-
41 Heim
ndomicile m, habitation f, foyer mHeimH136e9342ei/136e9342m [he39291efai/e39291efm] <-[e]s, -e> -
42 Häuserblock
'hɔyzərblɔkmpâté de maison m, bloc d'habitation fHäuserblockHdd47788aäu/dd47788aserblock ['h70d556feɔy/70d556fez3f3a8ceeɐ/3f3a8ceeblɔk]pâté Maskulin de maisons -
43 Wohnraum
'voːnraumm1) ( Wohnzimmer) salle de séjour f, pièce f2) ( bewohnter Raum) surface habitable fWohnraumWb8b49fd9o/b8b49fd9hnraum -
44 Wohnung
'voːnuŋfappartement m, logement m, habitation fWohnungWb8b49fd9o/b8b49fd9hnung <-, -en>appartement Maskulin -
45 Wohnverhältnisse
WohnverhältnisseWb8b49fd9o/b8b49fd9hnverhältnisse -
46 heim
-
47 Behausung
f1. dwelling2. habitation -
48 Bewohnen
nhabitation -
49 bewohnt aussehen
-
50 für Wohnzwecke nicht geeignet
Deutsch-Englisches Wörterbuch > für Wohnzwecke nicht geeignet
-
51 menschenwürdig
1. fit for human beings2. humane3. humanely4. in decent conditionsfit for human habitation -
52 Wohnen
nhabitation -
53 Wohnstätte
fhabitation -
54 Wohnung
f1. apartment Am.2. dwelling3. flat4. habitation5. tenement -
55 der Wohnort
- {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {habitation} sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cứ trú - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, dinh thự = den Wohnort wechseln {to move}+ -
56 der Wohnsitz
- {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {domicile} nhà ở, nơi ở cố định, sự ở, nơi thanh toán - {dwelling} sự ngụ ở, chỗ ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {residential} - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = der ständige Wohnsitz {permanent abode}+ = seinen Wohnsitz nehmen {to be located}+ = seinen Wohnsitz aufschlagen {to take up one's residence}+ = Wo ist Ihr ständiger Wohnsitz? {Where is your permanent residence?}+ -
57 die Wohnung
- {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+ -
58 Gruppé von Wohnsektionen
блок жилых секций
Жилое образование, состоящее из нескольких жилых секций
[Терминологический словарь по строительству на 12 языках (ВНИИИС Госстроя СССР)]Тематики
EN
DE
FR
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Gruppé von Wohnsektionen
-
59 Wohnmöbel
бытовая мебель
Мебель для обстановки различных помещений квартир, дач, для использования на открытом воздухе.
[ ГОСТ 20400-80]Тематики
Обобщающие термины
EN
DE
FR
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Wohnmöbel
-
60 Gruppé von Wohngebäuden
группа жилых домов
Комплекс жилых зданий и учреждений первичного общественного обслуживания, размещение которых лимитируется пешеходной доступностью - радиус до 300 м
[Терминологический словарь по строительству на 12 языках (ВНИИИС Госстроя СССР)]Тематики
- город, населенный пункт
EN
DE
FR
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Gruppé von Wohngebäuden
См. также в других словарях:
habitation — [ abitasjɔ̃ ] n. f. • 1120; lat. habitatio, de habitare 1 ♦ Le fait de loger d une manière durable dans une maison, sous un toit. Habitation en commun. ⇒ cohabitation, communauté. Locaux à usage d habitation (opposé à usage commercial, etc.) .… … Encyclopédie Universelle
habitation — Habitation. s. f. v. Demeure. Il n a point d habitation. c est là mon habitation. l habitation en est malsaine. l habitation n en vaut rien. on luy a donné cette maison pour son habitation. elle a droit d habitation dans cette terre par contract… … Dictionnaire de l'Académie française
Habitation — Hab i*ta tion (h[a^]b [i^]*t[=a] sh[u^]n), n. [F. habitation, L. habitatio.] 1. The act of inhabiting; state of inhabiting or dwelling, or of being inhabited; occupancy. Denham. [1913 Webster] 2. Place of abode; settled dwelling; residence; house … The Collaborative International Dictionary of English
habitation — habitation, dwelling, abode, residence, domicile, home, house are comparable when they mean the place where one lives. All may apply to an actual structure or part of a structure in which one lives, and all but the last also may apply to the… … New Dictionary of Synonyms
habitation — hab·i·ta·tion /ˌha bə tā shən/ n 1 a: the act of occupying or inhabiting b in the civil law of Louisiana: the right of a person to dwell in the house of another 2: a dwelling place Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster … Law dictionary
habitation — (n.) late 14c., act or fact of dwelling; also place of lodging, abode, from O.Fr. habitacion, abitacion act of dwelling (12c.) or directly from L. habitationem (nom. habitatio) act of dwelling, noun of action from pp. stem of habitare (see… … Etymology dictionary
habitation — Habitation, Habitatio … Thresor de la langue françoyse
habitation — ► NOUN 1) the state or process of inhabiting. 2) formal a house or home … English terms dictionary
habitation — [hab΄i tā′shən] n. [ME habitacioun < OFr habitacion < L habitatio: see HABITABLE] 1. the act of inhabiting; occupancy 2. a place in which to live; dwelling; home 3. a colony or settlement … English World dictionary
habitation — (a bi ta sion ; en vers, de cinq syllabes) s. f. 1° Action d habiter un lieu, séjour que l on y fait habituellement. L habitation de cette maison est malsaine. • L Écriture nous dit que l habitation terrestre abaisse l esprit qui pense à… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
HABITATION — s. f. Action d habiter un lieu, séjour que l on y fait habituellement. On lui a donné cette maison pour son habitation. L habitation de cette maison est malsaine. L habitation n en vaut rien. On le dit quelquefois Des animaux. Le tigre fait son… … Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)