Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grey

  • 1 grey

    /grei/ Cách viết khác: (gray) /grei/ * tính từ - (màu) xám - hoa râm (tóc) =grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già =to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm - xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) - u ám, ảm đạm (bầu trời) - buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) - có kinh - già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare - người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service - già đời trong nghề * danh từ - màu xám - quần áo màu xám =dresed in grey+ mặc quần áo màu xám - ngựa xám * động từ - tô màu xám, quét màu xám - thành xám - thành hoa râm (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > grey

  • 2 grey eminence

    /'grei'eminəns/ * danh từ - kẻ tâm phúc; mưu sĩ

    English-Vietnamese dictionary > grey eminence

  • 3 grey matter

    /'grei'mætə/ * danh từ - (giải phẫu) chất xám (của võ não) - (thông tục) trí tuệ, trí thông minh =a boy without much grey_matter+ đứa trẻ kém thông minh

    English-Vietnamese dictionary > grey matter

  • 4 grey-coat

    /'greikout/ * danh từ - (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865)

    English-Vietnamese dictionary > grey-coat

  • 5 grey-headed

    /'grei'hedid/ * tính từ - tóc hoa râm, già - (+ in) già đời (trong nghề) - cũ kỹ, cổ kính

    English-Vietnamese dictionary > grey-headed

  • 6 grey-hen

    /'greihen/ * danh từ - gà gô mái

    English-Vietnamese dictionary > grey-hen

  • 7 dapple-grey

    /'dæpl'grei/ * tính từ - đốm xám * danh từ - ngựa đốm xám

    English-Vietnamese dictionary > dapple-grey

  • 8 iron-grey

    /'aiən'grei/ * tính từ - xám sắt * danh từ - màu xám sắt

    English-Vietnamese dictionary > iron-grey

  • 9 silver-grey

    /'silvə'grei/ * tính từ - xám bạc

    English-Vietnamese dictionary > silver-grey

  • 10 die Franziskaner pl.

    - {Grey Friars}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Franziskaner pl.

  • 11 das Grau

    - {grey} màu xám, quần áo màu xám, ngựa xám - {grizzle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grau

  • 12 der Grauwert

    - {grey tone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grauwert

  • 13 gray

    /grei/ Cách viết khác: (gray) /grei/ * tính từ - (màu) xám - hoa râm (tóc) =grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già =to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm - xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) - u ám, ảm đạm (bầu trời) - buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) - có kinh - già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare - người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service - già đời trong nghề * danh từ - màu xám - quần áo màu xám =dresed in grey+ mặc quần áo màu xám - ngựa xám * động từ - tô màu xám, quét màu xám - thành xám - thành hoa râm (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > gray

  • 14 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 15 alt

    - {aged} - {ancient} - {antique} cổ, cổ xưa, theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, thân mến, xưa, ngày xưa - {stale} để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {unchanged} không thay đổi, như cũ, y nguyên - {venerable} đáng tôn kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alt

  • 16 reif

    - {adult} trưởng thành - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng - xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {mature} chín, thành thực, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, đến kỳ hạn phải thanh toán, mân kỳ - {mellow} ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, khôn ngoan, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {ripe} chín muồi, đỏ mọng, đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi - {seedy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reif

  • 17 grau

    - {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {grizzle} - {hoar} trắng xám, xám đi, cũ kỹ lâu đời, cổ kính - {mousy} lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè, lặng lẽ, lén lút, xỉn, xám xịt = grau (zurückliegend) {remote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grau

  • 18 ergrauen

    (Haar) - {to turn grey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergrauen

  • 19 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 20 dämmern

    - {to dawn} bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở, bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí, trở nên rõ ràng - {to grey} tô màu xám, quét màu xám, thành xám, thành hoa râm = dämmern (abends) {to grow dusky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämmern

См. также в других словарях:

  • Grey — ist eine Bezeichnung für Personen des Familiennamens Grey, siehe Grey (Familienname) eine Teesorte, siehe Earl Grey (Tee) die weltweit agierende Werbeagentur Grey Global Group, siehe auch Grey Group Germany Grey County in Ontario, Kanada ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Grey —   [greɪ], Gray [greɪ], englisches Geschlecht normannischer Herkunft; führt seinen Namen auf die französische Stadt Gray (Département Haute Saône) zurück. Bedeutende Vertreter:    1) Charles, 2. Earl of, britischer Politiker, * Fallodon (heute… …   Universal-Lexikon

  • grey — [greɪ] especially BrE , gray adjective [only before a noun] ECONOMICS COMMERCE grey trade involves buying goods from someone abroad who is not an official supplier and selling them at a price which is lower than that charged for goods from an… …   Financial and business terms

  • grey — grey; grey·cing; grey·lag; grey·hound; grey·ly; grey·ness; …   English syllables

  • grey — (US gray) ► ADJECTIVE 1) of a colour intermediate between black and white, as of ashes or lead. 2) (of hair) turning grey or white with age. 3) (of the weather) cloudy and dull; without sun. 4) dull and nondescript: grey, faceless men. 5) not… …   English terms dictionary

  • GREY (C.) — GREY CHARLES (1764 1845) Originaire d’une grande famille aristocratique anglaise, qui lui vaut d’hériter en 1807 du titre de comte, député du comté de Northumberland à vingt deux ans, Charles Grey fut pendant toute sa carrière politique un… …   Encyclopédie Universelle

  • Grey — Grey, a. See {Gray} (the correct orthography). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grey [2] — Grey (spr. grē), anglonormann. Adelsfamilie, die im 11. Jahrh. in Oxfordshire und seit dem 13. auch in Northumberland ansässig war. Aus ihr sind seit dem 18. Jahrh. mehrere namhafte Staatsmänner hervorgegangen, die fast sämtlich der liberalen… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Grey — (Gray), de Grey (spr. greh), altes engl. Adelsgeschlecht normann. Ursprungs. Henry de G., dritter Marquis von Dorset, heiratete Frances Brandon, Tochter des Herzogs von Suffolk und Maria Tudors, und wurde 1551 Herzog von Suffolk. – Seine Tochter …   Kleines Konversations-Lexikon

  • grey — is the dominant form in BrE, although gray is also used in AmE. In an unusually long note the OED (1901) recorded that ‘an enquiry by Dr. Murray in Nov. 1893 elicited a large number of replies, from which it appeared that in Great Britain the… …   Modern English usage

  • grey — (plural greyes) sustantivo femenino 1. Uso/registro: literario. Rebaño. 2. En la Iglesia católica, conjunto de fieles atendidos por un sacerdote o pastor espiritual. 3. Uso/registro: re …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»