Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

graziös

  • 1 graziös

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {graceful} có duyên, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã - {gracile} mảnh dẻ, thanh thanh - {lithe} mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > graziös

  • 2 springen

    (sprang,gesprungen) - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to skip} bỏ, quên - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ - làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = springen (sprang,gesprungen) [auf] {to pounce [at]}+ = springen (sprang,gesprungen) (Bock) {to tup}+ = springen (sprang,gesprungen) [auf,über] {to vault [on to,over]}+ = springen lassen {to dap}+ = graziös springen {to bound}+ = auf und ab springen {to dap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > springen

См. также в других словарях:

  • graziös — Adj. (Oberstufe) voller Anmut, mit Grazie Synonyme: anmutig, anmutsvoll, geschmeidig Beispiel: Die Primaballerina schwebte mit leichten, graziösen Schritten über die Bühne und begeisterte das Publikum. Kollokation: sich graziös bewegen …   Extremes Deutsch

  • Grazĭös — (franz. gracieux), lieblich; mit Grazie (s. d.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Graziös — (lat.; ital. graziōso), anmutig, lieblich …   Kleines Konversations-Lexikon

  • graziös — »anmutig«: Das Adjektiv wurde im 18. Jh. aus gleichbed. frz. gracieux entlehnt, das auf lat. gratiosus zurückgeht (vgl. ↑ Grazie) …   Das Herkunftswörterbuch

  • graziös — anmutig; geschmeidig; elegant; voller Anmut; grazil; zart; edel; zierlich; mondän; gazellenhaft * * * gra|zi|ös [gra ts̮i̯ø:s] <Adj.>: (in der Bewegung) voll/mit Grazie: mit graz …   Universal-Lexikon

  • graziös — anmutig, anmutsvoll, bezaubernd, geschmeidig, lieblich, mit/voll Grazie, schön, zart; (geh. veraltend): liebreizend; (dichter. veraltend): holdselig. * * * graziös:⇨anmutig graziösanmutig,anmutsvoll,gefällig,lieblich,reizend,liebreizend,liebenswer… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • graziös — gra·zi·ös [ tsi̯øːs] Adj; mit Grazie ≈ anmutig <eine Bewegung, eine Figur; graziös tanzen> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Graziös — Anmut oder Grazie (synonyme Bezeichnungen in anderen Sprachen: ital. sprezzatura, leggiadria; span. gracia, despejo; frz. désinvolture, agrément; engl. grace) ist ein Begriff der philosophischen Ästhetik. Er bezeichnet eine Form des Schönen,… …   Deutsch Wikipedia

  • graziös — gra|zi|ös 〈Adj.〉 anmutig, zierlich, geschmeidig, gewandt [Etym.: <frz. gracieux »anmutig, lieblich«; → Grazie] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • graziös — gra|zi|ös <aus gleichbed. fr. gracieux, dies aus lat. gratiosus »wohlgefällig, lieblich«; vgl. ↑Grazie u. ...ös> anmutig, mit Grazie …   Das große Fremdwörterbuch

  • graziös — gra|zi|ös <französisch> (anmutig) …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»