Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

grating

  • 1 grating

    /'greitiɳ/ * danh từ - lưới sắt (che cửa sổ) - (vật lý) con cách =a concave grating+ con cách lõm =a sound grating+ con cách âm thanh * danh từ - tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt - cảm giác khó chịu, cảm giác gai người * tính từ - xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé - làm khó chịu, làm gai người

    English-Vietnamese dictionary > grating

  • 2 die Rasterung

    - {grating} lưới sắt, con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rasterung

  • 3 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 4 der Rost

    - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {grill} grille, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt - {stain} sự biến màu, vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu = der Rost (Gitter) {grating}+ = der Rost (Botanik) {mildew}+ = Rost ansetzen {to get rusty}+ = auf dem Rost braten {to grill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rost

  • 5 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 6 schrill

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {clangorous} lanh lảnh, chói tai - {grating} xé tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {sharp} sắt, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh - mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrill} điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy - {strident} = schrill (Ton) {treble}+ = schrill (Stimme) {reedy}+ = schrill tönen {to tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrill

  • 7 das Gitter

    - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {grating} lưới sắt, con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {lattice} lưới, rèm, hàng rào mắt cáo - {trellis} lưới mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo trellis-work), giàn mắt cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gitter

  • 8 grazer

    /'greizə/ * nội động từ - ăn cỏ, gặm cỏ =cattle are grating in the fields+ trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng * ngoại động từ - gặm (cỏ) - cho (trâu bò) ăn cỏ =to grazer cattle+ cho trâu bò ăn cỏ - dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật) =to grazer a field+ để cánh đồng cho trâu bò ăn * danh từ - trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ - (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo

    English-Vietnamese dictionary > grazer

См. также в других словарях:

  • Grating — Grat ing, n. [See 2d Grate.] 1. A partition, covering, or frame of parallel or cross bars; a latticework resembling a window grate; as, the grating of a prison or convent. [1913 Webster] 2. (Optics) A system of close equidistant parallel lines or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grating — Ⅰ. grating [1] ► ADJECTIVE 1) sounding harsh and unpleasant. 2) irritating. DERIVATIVES gratingly adverb. Ⅱ. grating [2] ► NOUN …   English terms dictionary

  • grating — grating1 [grāt′iŋ] n. [< GRATE2 + ING] 1. a framework of parallel or latticed bars set in a window, door, etc. 2. parallel bars or crossbars, sometimes curved or patterned, in a framework set in a sidewalk, ship s hatchway, etc. 3. DIFFRACTION …   English World dictionary

  • Grating — Grat ing, a. [See {Grate} to rub harshy.] That grates; making a harsh sound; harsh. {Grat ing*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grating — Grat ing, n. A harsh sound caused by attrition. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gräting — Gräting, Rost oder Gitterwerk zum Bedecken der Luken auf Kriegsschiffen; auch in den Schiffsmaschinen und Kesselräumen als Fußbodenbelag gebräuchlich …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Gräting — Gräting, auf Schiffen ein Gitterwerk aus Holz oder Eisen, das zum Bedecken der Luken oder als Tritt dient. Im Panzerdeck werden die Luken mit Luftdurchlaß durch Panzergrätings geschlossen. T. Schwarz …   Lexikon der gesamten Technik

  • Gräting — Gräting, Rost oder Gitterwerk aus Holz oder Metall zum Zudecken von Luken auf Kriegsschiffen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • grating — index harsh, provocative Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • grating — (adj.) annoying, irritating, 1560s, figurative use of prp. adjective from GRATE (Cf. grate) (v.) …   Etymology dictionary

  • grating — [adj] irritating; scraping annoying, disagreeable, discordant, displeasing, dissonant, dry, grinding, harsh, harsh sounding, hoarse, irksome, jarring, offensive, rasping, raucous, rough, shrill, squeaky, strident, stridulent, stridulous,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»