-
1 good-bye
/gud'bai/ * danh từ - lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt =to say good-bye to somebody+ chào từ biệt ai, chia tay ai =to with (bid) someone good-bye+ tạm biệt ai, từ biệt ai * thán từ - tạm biệt =good-bye for the present!+ tạm biệt! =good-bye to the holidays+ tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè! -
2 bade
/bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công -
3 bid
/bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công -
4 bidden
/bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
См. также в других словарях:
Good bye — Good bye, Lenin! Saltar a navegación, búsqueda Good bye, Lenin! Título Good bye, Lenin! Ficha técnica Dirección Wolfgang Becker Producción Stefan Arndt Guión … Wikipedia Español
Good bye — 大発見 (Daihakken) Type Gekiga Genre histoires courtes, drame One shot Manga Auteur Yoshihiro Tatsumi Éditeur … Wikipédia en Français
good-bye — also goodbye, good bye, good by, 1590s, from godbwye (1570s), itself a contraction of God be with ye (late 14c.), influenced by good day, good evening, etc … Etymology dictionary
Good-bye — Good by Good by , Good bye Good bye , n. or interj. [A contraction of God be with ye (God be w[i^] ye, God bw ye, God bwye).] Farewell; a form of address used at parting. See the last Note under {By}, prep. Shak. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
good|bye — good bye or good|bye «GUD BY», interjection, noun, plural byes. = good by. (Cf. ↑good by) … Useful english dictionary
good-bye — /gʊd bai/, it. /gud bai/ interiez. e s.m. ingl. [dalla locuz. God be with you Dio sia con voi ], in ital. invar., non com. ■ interiez. [formula di saluto che ci si rivolge quando ci si separa] ▶◀ a presto, arrivederci, (scherz.) bye bye, ciao,… … Enciclopedia Italiana
good bye! — англ. (гуд бай) всего хорошего! до свидания! Толковый словарь иностранных слов Л. П. Крысина. М: Русский язык, 1998 … Словарь иностранных слов русского языка
Good bye — Good bye! (engl., spr. gudd bai), leb wohl! adieu! … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Good bye — (engl., spr. gudd bei), leb wohl! … Kleines Konversations-Lexikon
good-bye — /ɡudˈbai, ɡubˈbai, ingl. ˌɡudˈbaɪ/ [vc. ingl., contrazione di God be with you «Dio sia con te»] inter. addio, ciao, salve, arrivederci … Sinonimi e Contrari. Terza edizione
good-bye — [16] The good of good bye was originally God. The expression is a contraction of God be with you, a form of farewell first recorded in the late 16th century. Its gradual reduction can be traced through a series of metamorphoses (Shakespeare, for… … The Hutchinson dictionary of word origins