Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

gon

  • 121 waggon

    1. noun
    1) тележка; повозка; фургон; автофургон; пикап
    2) railways вагон-платформа (в Англии)
    3) amer. collocation детская коляска
    4) (the waggon) amer. полицейская автомашина
    5) mining вагонетка
    6) = station-wagon
    7) сервировочный столик на колесах
    8) amer. naut. slang корабль
    to go (или to be) on the (water) waggon collocation перестать пить
    to be off the (water) waggon collocation запить, снова пьянствовать
    to hitch one's waggon to a star = далеко метить; быть одержимым честолюбивой мечтой
    2. verb
    1) грузить в фургон, на железнодорожную платформу-гондолу
    2) перевозить в фургоне, на железнодорожной платформе-гондоле и т. п.
    * * *
    (n) автофургон; детская коляска; кибитка; колесница; повозка; полицейский автофургон; тачка; телега; тележка; фургон
    * * *
    тележка, повозка
    * * *
    1. (Brit.) [wag·gon || 'wægən] n. повозка, тележка, фургон; полицейская автомашина, вагон платформа, вагонетка; сервировочный столик на колесах 2. [wag·gon || 'wægən] v. перевозить в фургоне, перевозить на железнодорожной платформе; грузить в фургон, грузить на железнодорожную платформу
    * * *
    кибитка
    фургон
    * * *
    1. сущ. 1) а) тележка б) амер. разг. детская коляска в) горн. вагонетка г) сервировочный столик на колесах 2) а) ж.-д. вагон-платформа (в Англии) б) фургон в) (the waggon) амер. полицейская автомашина; многоместный легковой автомобиль 3) астрон. (Waggon) созвездие Большой Медведицы 2. гл. 1) грузить в фургон, на железнодорожную платформу-гондолу (и т.п.) 2) а) перевозить в фургоне, на железнодорожной платформе-гондоле и т. п. б) ездить (путешествовать) в фургоне

    Новый англо-русский словарь > waggon

  • 122 waggoner

    wag(g)oner [wægënë:] n. qerrexhi; karrocier
    wag(g)onette [wægë'net] n. karrocë me ndenjëse
    wag(g)on-lit [wa:gon'li] n. vagon për fjetje
    wag(g)onload ['vvægënloud] n 1. një qerre, një karro me. 2. rijë vagon me
    wag(g)on train [wa:gon trein] n 1. karvan karrocash. 2. amer. karro furnizimi

    English-Albanian dictionary > waggoner

  • 123 caddie

    /'kædi/ Cách viết khác: (caddy)/'kædi/ * danh từ - người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)

    English-Vietnamese dictionary > caddie

  • 124 ceiba

    /'si:bə/ * danh từ - (thực vật học) cây bông gòn - bông gòn

    English-Vietnamese dictionary > ceiba

  • 125 contract

    /'kɔntrækt/ * danh từ - hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết =marriage contract+ giấy giá thú =to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng =a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than - sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá =to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với =to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá =the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu =to put work out to contract+ cho thầu một công việc =to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc =to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì * ngoại động từ - đính ước, giao ước, kết giao =to contract a friendship+ kết bạn - nhiễm, mắc, tiêm nhiễm =to contract bad habits+ nhiễm thói xấu =to contract debts+ mắc nợ =to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng - ký giao kèo, thầu (làm việc gì) =to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu * nội động từ - ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu =to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of - thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì) * động từ - thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại =to contract a muscle+ làm co bắp cơ =to contract the heart+ làm co bóp trái tim - (nghĩa bóng) làm đau lòng =his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi) - (ngôn ngữ học) rút gọn =contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

    English-Vietnamese dictionary > contract

  • 126 foozle

    /'fu:zl/ * danh từ - (từ lóng) sự thất bại - (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn * ngoại động từ - (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu - (từ lóng) đánh bóng (đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > foozle

  • 127 fret

    /fret/ * danh từ - phím đàn * danh từ - hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện * ngoại động từ - trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện * danh từ - sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu =to be in a fret+ bực dọc, cáu kỉnh - sự gặm mòn, sự ăn mòn * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm bực bội - (+ away) buồn phiền làm hao tổn =to fret away one's health+ buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ - gặm, nhấm, ăn mòn =rust has fretted the iron away+ gỉ ăn mòn hết sắt - làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước) * nội động từ - phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt - bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn - lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước) !to fret and fume - bực dọc, sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > fret

  • 128 golf

    /gɔlf/ * danh từ - (thể dục,thể thao) môn đánh gôn * nội động từ - (thể dục,thể thao) chơi gôn

    English-Vietnamese dictionary > golf

См. также в других словарях:

  • gon — gon·a·duct; gon·a·kie; gon·apophysal; gon·apophysis; gon·ca·lo; gon·dang; gon·do·let; gon·do·lier; gon·ef; gon·er; gon·fa·lon; gon·fa·lon·ier; gon·fa·lo·nie·re; gon·fa·non; gon·go·resque; gon·go·rism; gon·gy·lo·ne·ma; gon·i·dan·gi·um; gon·if;… …   English syllables

  • Gon — 〈n. 11; nach Zahlenangaben Pl.: ; 〉 Maßeinheit für den ebenen Winkel, im Unterschied zum Altgrad, der 400. Teil des Vollkreises od. der 100. Teil des rechten Winkels; Sy Neugrad [zu grch. gonia „Ecke“] * * * gon = Gon. * * * Gon   [zu griechisch… …   Universal-Lexikon

  • Gon — has the following meanings: * GON is the IATA airport code for Groton New London Airport * In German, Swedish, and other northern European languages, gon is a synonym for grad, a measurement of plane angle equivalent to 1/400 of a full circle. *… …   Wikipedia

  • Gon — ゴン Жанр комедия, приключения Манга Автор Масаси Танака Издатель …   Википедия

  • Gon — puede hacer referencia a: Gon Freecss, personaje principal de la serie de anime/manga Hunter × Hunter escrita por Yoshihiro Togashi. El apodo del futbolista japonés Masashi Nakayama. Gon, serie de manga protagonizada por un pequeño dinosaurio… …   Wikipedia Español

  • Gon — Gon, das; s, e <griechisch> (Geodäsie Einheit für [ebene] Winkel [1 gon = 100. Teil eines rechten Winkels]; Zeichen gon); 5 Gon …   Die deutsche Rechtschreibung

  • gon — [ gɔ̃ ] n. m. • v. 1980; gr. gônia « angle » ♦ Métrol. Unité de mesure d angle plan. ⇒ 1. grade. 100 gons valent 90°. ⊗ HOM. Gond, gong. ● gon nom masculin Synonyme de grade (unité d angle), utilisé surtout dans les pays germaniques. ● gon… …   Encyclopédie Universelle

  • gon|do|la — «GON duh luh, gon DOH », noun. 1. a long, narrow boat, with a high peak at each end, used on the canals of Venice. It is rowed or poled by a single oar near the stern. 2. a) a car that hangs under an airship and holds the motors, passengers, and… …   Useful english dictionary

  • gon|if — or gon|iff «GON uhf», noun. = ganef. (Cf. ↑ganef) …   Useful english dictionary

  • Gon — Gon, imp. & p. p. of {Go}. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gon- — ⇒GON(O) , (GON , GONO ) élém. formant Élém. formant, du gr. « genou », entrant dans la construction de qq. subst. du domaine de la méd. (pathol., rhumatologie); le 2e terme est d orig. gr. V. gonalgie (s.v. algie I) et aussi : gonarthrite, subst …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»