Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

gon

  • 101 pentagon

    pen·ta·gon
    1. pen·ta·gon [ʼpentəgən, Am ʼpent̬əgɑ:n] n
    Fünfeck nt
    2. Pen·ta·gon [ʼpent̬əgɑ:n] (Am) n
    the \pentagon das Pentagon n
    modifier (worker, official) Pentagon-, aus dem Pentagon nach n

    English-German students dictionary > pentagon

  • 102 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 103 contraction

    /kən'trækʃn/ * danh từ - sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ) =contraction of a habit+ sự mắc thói quen =contraction of debts+ sự mắc nợ * danh từ - sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại - (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn

    English-Vietnamese dictionary > contraction

  • 104 dimple

    /'dimpl/ * danh từ - lúm đồng tiền trên má - chỗ trũng (trên mặt đất) - làm gợn lăn tăn (trên mặt nước) * ngoại động từ - làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười) - làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...) * nội động từ - lộ lúm đồng tiền (má) - gợn sóng lăn tăn (mặt nước)

    English-Vietnamese dictionary > dimple

  • 105 neatness

    /'ni:tnis/ * danh từ - sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp - sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn - sự khéo léo, sự tinh xảo - sự giản dị trang nhã

    English-Vietnamese dictionary > neatness

  • 106 nutshell

    /'nʌtʃel/ * danh từ - bỏ quả hạch - bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu - bản tóm tắt ngắn gọn =the whole thing in a nutshell+ tất cả sự việc tóm tắt gọn lại

    English-Vietnamese dictionary > nutshell

  • 107 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 108 reduction

    /ri'dʌkʃn/ * danh từ - sự thu nhỏ, sự giảm bớt =reduction of armaments+ sự giảm quân bị - sự giảm giá, sự hạ giá - sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn) =reduction to ashes+ sự biến thành tro bụi - sự giáng cấp (một sĩ quan...) =reduction to the ranks+ sự giáng cấp xuống làm lính thường - sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng - bản thu nhỏ (bản đồ...) - (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) sự khử - (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về =reduction of a fraction+ sự rút gọn một phân số - (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén

    English-Vietnamese dictionary > reduction

  • 109 ridge

    /ridʤ/ * danh từ - chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi) - dây (đồi, gò) - lằn gợn (trên cát) - luống (đất) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền * ngoại động từ - vun (đất) thành luống - trồng (cây) thành luống - làm có lằn gợn (trên cát) * nội động từ - thành luống nhấp nhô - nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên

    English-Vietnamese dictionary > ridge

  • 110 ripple

    /'ripl/ * danh từ - sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...) - tiếng rì rầm; tiếng róc rách =a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm =the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối * nội động từ - gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước) - rì rầm; róc rách =soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ =the brook is rippling+ suối róc rách * ngoại động từ - làm cho gợn sóng lăn tăn - làm cho rì rào khẽ lay động =a zephyr ripples the foliage+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động * danh từ - (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột) * ngoại động từ - chải (lanh) bằng máy chải

    English-Vietnamese dictionary > ripple

  • 111 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

  • 112 tidy

    /'taidi/ * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, kha khá =a tidy sum of money+ một số tiền kha khá - (tiếng địa phương) khá khoẻ * ngoại động từ - ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp * nội động từ - (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp * danh từ - thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác =street tidy+ thùng rác đường phố - vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

    English-Vietnamese dictionary > tidy

  • 113 trig

    /trig/ * tính từ - chỉnh tề, bảnh bao =a trig man+ một người ăn mặc bảnh bao - gọn gàng =a trig room+ một căn phòng gọn gàng * ngoại động từ - ((thường) + out) thắng bộ (cho ai) - ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng * danh từ - cái chèn (bánh xe) * ngoại động từ - chèn (bánh xe) * danh từ -(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

    English-Vietnamese dictionary > trig

  • 114 выпуклый n-угольник

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > выпуклый n-угольник

  • 115 Pentagon

    [pen·ta·gon || 'pentəgɑn /-gɒn]
    n. הפנטגון, בניין מחומש הנמצא בוושינגטון הבירה (ארה"ב) המשמש למטה הכללי של משרד ההגנה של ארה"ב
    pentagon
    [pen·ta·gon || 'pentəgɑn /-gɒn]
    n. מחומש; פנטגון
    * * *
    ב"הרא לש הנגהה דרשמ לש יללכה הטמל שמשמה (ב"הרא) הריבה ןוטגנישווב אצמנה שמוחמ ןיינב,ןוגטנפה

    English-Hebrew dictionary > Pentagon

  • 116 pentagon

    [pen·ta·gon || 'pentəgɑn /-gɒn]
    n. הפנטגון, בניין מחומש הנמצא בוושינגטון הבירה (ארה"ב) המשמש למטה הכללי של משרד ההגנה של ארה"ב
    pentagon
    [pen·ta·gon || 'pentəgɑn /-gɒn]
    n. מחומש; פנטגון
    * * *
    ןוגטנפ ;שמוחמ

    English-Hebrew dictionary > pentagon

  • 117 waggon (Brit.) 1

    [wag·gon || 'wægən]
    n. עגלה; קרון; כרכרה waggon 2
    [wag·gon || 'wægən]
    v. להעביר בעגלה, להעביר בקרו

    English-Hebrew dictionary > waggon (Brit.) 1

  • 118 gonorrhoea

    (Amer.: gonorrhea) noun (Med.) Tripper, der; Gonorrhöe, die (fachspr.)
    * * *
    gon·or·rhoea, AM gon·or·rhea
    [ˌgɒnəˈri:ə, AM ˌgɑ:nəˈ-]
    n no pl Tripper m, Gonorrhöe f fachspr
    to get/have \gonorrhoea den Tripper bekommen/haben
    * * *
    (US) ["gɒnə'rɪə]
    n
    Gonorrhö(e) f, Tripper m
    * * *
    gonorrhea (gonorrhoea) [ˌɡɒnəˈrıə; US ˌɡɑnəˈriːə] s MED Gonorrhö(e) f, Tripper m
    * * *
    (Amer.: gonorrhea) noun (Med.) Tripper, der; Gonorrhöe, die (fachspr.)
    * * *
    n.
    Tripper - m.

    English-german dictionary > gonorrhoea

  • 119 Algonkian

    Al·gon·quian
    [ælˈgɒŋkwɪən, AM -ˈgɑ:ŋ-]
    Al·gon·kian
    [-kiən]
    I. n
    1. (American Indian) Algonkier(in) m(f)
    2. (Indian language family) Algonkisch nt
    II. adj algonkisch

    English-german dictionary > Algonkian

  • 120 Algonquian

    Al·gon·quian
    [ælˈgɒŋkwɪən, AM -ˈgɑ:ŋ-]
    Al·gon·kian
    [-kiən]
    I. n
    1. (American Indian) Algonkier(in) m(f)
    2. (Indian language family) Algonkisch nt
    II. adj algonkisch

    English-german dictionary > Algonquian

См. также в других словарях:

  • gon — gon·a·duct; gon·a·kie; gon·apophysal; gon·apophysis; gon·ca·lo; gon·dang; gon·do·let; gon·do·lier; gon·ef; gon·er; gon·fa·lon; gon·fa·lon·ier; gon·fa·lo·nie·re; gon·fa·non; gon·go·resque; gon·go·rism; gon·gy·lo·ne·ma; gon·i·dan·gi·um; gon·if;… …   English syllables

  • Gon — 〈n. 11; nach Zahlenangaben Pl.: ; 〉 Maßeinheit für den ebenen Winkel, im Unterschied zum Altgrad, der 400. Teil des Vollkreises od. der 100. Teil des rechten Winkels; Sy Neugrad [zu grch. gonia „Ecke“] * * * gon = Gon. * * * Gon   [zu griechisch… …   Universal-Lexikon

  • Gon — has the following meanings: * GON is the IATA airport code for Groton New London Airport * In German, Swedish, and other northern European languages, gon is a synonym for grad, a measurement of plane angle equivalent to 1/400 of a full circle. *… …   Wikipedia

  • Gon — ゴン Жанр комедия, приключения Манга Автор Масаси Танака Издатель …   Википедия

  • Gon — puede hacer referencia a: Gon Freecss, personaje principal de la serie de anime/manga Hunter × Hunter escrita por Yoshihiro Togashi. El apodo del futbolista japonés Masashi Nakayama. Gon, serie de manga protagonizada por un pequeño dinosaurio… …   Wikipedia Español

  • Gon — Gon, das; s, e <griechisch> (Geodäsie Einheit für [ebene] Winkel [1 gon = 100. Teil eines rechten Winkels]; Zeichen gon); 5 Gon …   Die deutsche Rechtschreibung

  • gon — [ gɔ̃ ] n. m. • v. 1980; gr. gônia « angle » ♦ Métrol. Unité de mesure d angle plan. ⇒ 1. grade. 100 gons valent 90°. ⊗ HOM. Gond, gong. ● gon nom masculin Synonyme de grade (unité d angle), utilisé surtout dans les pays germaniques. ● gon… …   Encyclopédie Universelle

  • gon|do|la — «GON duh luh, gon DOH », noun. 1. a long, narrow boat, with a high peak at each end, used on the canals of Venice. It is rowed or poled by a single oar near the stern. 2. a) a car that hangs under an airship and holds the motors, passengers, and… …   Useful english dictionary

  • gon|if — or gon|iff «GON uhf», noun. = ganef. (Cf. ↑ganef) …   Useful english dictionary

  • Gon — Gon, imp. & p. p. of {Go}. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gon- — ⇒GON(O) , (GON , GONO ) élém. formant Élém. formant, du gr. « genou », entrant dans la construction de qq. subst. du domaine de la méd. (pathol., rhumatologie); le 2e terme est d orig. gr. V. gonalgie (s.v. algie I) et aussi : gonarthrite, subst …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»