Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

goes

  • 1 goes out

    Tawm rooj; tawm mus sab nrauv; tuag (Teeb los sis hluav taws)

    English-Hmong dictionary > goes out

  • 2 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 3 nicht erzählt

    - {untold} không kể lại, không nói ra, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể = man erzählt sich {rumour has it}+ = man erzählt sich, daß {people say that; the story goes that}+ = wie man es sich erzählt {as the story goes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht erzählt

  • 4 wie man zu sagen pflegt

    - {as the saying goes; in common parlance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie man zu sagen pflegt

  • 5 dann

    - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì - hả, hãy... mà, nào, thế nào, này, hử, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng - {then} hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó = und dann? {what next?}+ = bis dann! {so long!}+ = erst dann {not till; not till then; not until}+ = was dann? {what then?}+ = dann kam sie {she came next}+ = und dann war es aus {So bang goes something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dann

  • 6 wie verlautet

    - {as the story goes; reportedly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie verlautet

  • 7 er geht

    - {he goes} = das geht gut {that acts well}+ = es geht ihm gut {he is well off}+ = mir geht es gut {I am fine}+ = es geht ihr gut {she is doing well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er geht

  • 8 in gewissem Grade

    - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng = im höchsten Grade {in the highest degree; supremely; to an extreme degree}+ = bis zu einem gewissen Grade {so far as it goes; to a certain degree; to a certain extent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in gewissem Grade

  • 9 das versteht sich

    - {that is understood} = er versteht das {he knows how to do that}+ = das versteht sich von selbst {that goes without saying}+ = es versteht sich von selbst {it stands to reason}+ = so gut sie es eben versteht {according to her lights}+ = damit ihr mich nicht falsch versteht {lest you misunderstand me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das versteht sich

  • 10 Ihnen

    - {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta = Nach Ihnen! {After you!}+ = das gehört Ihnen {this is yours}+ = Zieht es Ihnen? {Are you in a draught?}+ = wann es Ihnen paßt {at your leisure}+ = wie geht es Ihnen? {how do you feel?; how goes the world with you?}+ = Fehlt Ihnen etwas? {Is anything wrong with you?}+ = Niemand außer Ihnen. {No person other than yourself.}+ = wie gefällt es Ihnen? {how do you like it?}+ = kann ich Ihnen helfen? {may I help you?}+ = wenn es Ihnen recht ist {if you please}+ = es steht Ihnen sehr gut {it's very becoming to you}+ = ich will Ihnen was sagen {I'll tell you what}+ = ich habe es Ihnen gesagt {I told you so}+ = ich danke Ihnen vielmals {thank you very much indeed}+ = Mit Ihnen bin ich fertig. {I've finished with you.}+ = wenn es Ihnen gerade paßt {at your leisure}+ = Gefällt Ihnen das besser? {do you like this better?}+ = ganz wie es Ihnen beliebt {just as you like}+ = Ich werde Ihnen was husten. {I'll see you further first.}+ = beiliegend senden wir Ihnen {enclosed, please find}+ = es steht Ihnen frei zu gehen {you are at liberty to go; you are free to go}+ = es liegt an Ihnen, es zu tun {it lies with you to do it}+ = womit kann ich Ihnen dienen? {what can I do for you?}+ = hiermit teilen wir Ihnen mit {this is to inform you}+ = das wird Ihnen ungeheuer gut tun {that will do you a world of good}+ = die Entscheidung liegt bei Ihnen {it rests you to decide}+ = Das dürfte Ihnen bekannt sein. {You're probably aware of it.}+ = ich trage es Ihnen nicht nach! {no ill feelings!}+ = kann ich Ihnen behilflich sein? {can I be of any service?}+ = Darf ich Ihnen behilflich sein? {Can I give you a hand?}+ = Ihnen im voraus bestens dankend {Thanking you in anticipation}+ = darf ich mich Ihnen anschließen? {may I join you?}+ = nehmen Sie das, was Ihnen gefällt {take whichever you like}+ = es hängt in hohem Maß von Ihnen ab {it depends largely upon you}+ = Das ist sehr freundlich von Ihnen. {It's very good of you.}+ = Ich beehre mich, Ihnen mitzuteilen {I beg to inform you}+ = ich wette mit Ihnen fünf gegen eins {I bet you five to one}+ = Ich sage Ihnen, was wirklich dran ist. {I'll give you the low down.}+ = Auswendig kann ich Ihnen nichts sagen. {I can't tell you off-hand.}+ = wenn ich Ihnen das alles erzählen sollte {if I were you to tell you all that}+ = er kann sich mit Ihnen nicht vergleichen {he cannot compare with you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ihnen

  • 11 drunter und drüber

    - {higgledy-piggledy} hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi = drunter und drüber gehen {to be at sixes and sevens; to be topsy-turvy}+ = alles geht drunter und drüber {Everything goes haywire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drunter und drüber

  • 12 los

    - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy = los! {go ahead!; on}+ = also los! {here goes!}+ = ist was los? {is anything up?}+ = was ist los? {what is wrong?; what's that?; what's the matter?; what's the trouble?; what's up?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > los

  • 13 alles

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {anything} - {everything} mọi vật, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất = das alles {all this}+ = alles tun {to leave nothing undone}+ = alles ok! {roger!}+ = alles was ich habe {all I possess}+ = wenn alles gut geht {if everything goes well}+ = und was nicht alles {and what not}+ = das ist noch nicht alles. {there's more to it than that.}+ = da hört sich alles auf {that beats everything}+ = da hört sich alles auf! {that beats everything!}+ = aber was nützt das alles? {yet what's the use of all that?}+ = da hört sich doch alles auf! {that's the limit!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alles

  • 14 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 15 enemy

    /'enimi/ * danh từ - kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch =to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình - (thông tục) thì giờ =how goes the enemy?+ mấy giờ rồi? =to kill the enemy+ giết thì giờ !the Enemy - ma vương * tính từ - của địch, thù địch

    English-Vietnamese dictionary > enemy

  • 16 go by

    - đi qua; trôi qua (thời gian) =to see somebody go by+ trông thấy ai đi qua =time goes by quickly+ thời gian trôi nhanh - làm theo, xét theo =to go by someone's advice+ làm theo lời khuyên của ai =to go by appearances+ xét người theo bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > go by

  • 17 go for

    - đi mời, đi gọi =to go for a doctor+ đi mời bác sĩ - được coi như =the work went for nothing+ công việc coi như không có kết quả gì; công cốc - (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào =they went for him in the newspapers+ họ công kích anh ấy trên báo chí - được áp dụng cho =what I have said about him goes for you, too+ điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh

    English-Vietnamese dictionary > go for

  • 18 go up

    - lên, leo lên, đi lên =to go up a ladder+ lên thang gác =to go up a river+ đi ngược dòng sông =to go up to town+ ra tỉnh, lên tỉnh =the curtain goes up+ màn kéo lên - lên lớp khác =to go up to the university+ lên đại học, vào đại học - tăng, tăng lên (giá cả) - nổ tung =the house went up in flames+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa - mọc lên =new houses are going up everywhere in the town+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố

    English-Vietnamese dictionary > go up

  • 19 here

    /hiə/ * phó từ - đây, ở đây, ở chỗ này =here and there+ đó đây =come here!+ lại đây! =look here!+ trông đây!, nghe đây! =here below+ trên thế gian này =here he stopped reading+ đến đây anh ta ngừng đọc !here you are - đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây !here's to you! !here's how! - xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu) !here goes! - (thông tục) nào, bắt đầu nhé! !here, there and everywhere - ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ !neither here nor there - (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng * danh từ - nơi đây, chốn này =from here+ từ đây =near here+ gần đây

    English-Vietnamese dictionary > here

  • 20 number

    /'nʌmbə/ * danh từ - số =even number+ số chãn =old number+ số lẻ =broken number+ phân số =a great number of+ nhiều =issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số =singular number+ (ngôn ngữ học) số ít =plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều - đám, bọn, nhóm, toán =he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi - sự đếm số lượng =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số - (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số =to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông - (thơ ca) nhịp điệu - (số nhiều) câu thơ - (số nhiều) số học =to be good at numbers+ giỏi về số học !to lose the number of one's mess - (quân sự), (từ lóng) chết !number one - (thông tục) cá nhân, bản thân =to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân - (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân) !his number goes up - (từ lóng) nó đã chầu trời rồi * ngoại động từ - đếm =to number the stars+ đếm sao - (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào =I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi - đánh số, ghi số =these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi - lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số) =we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người =an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người =this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000 - thọ (bao nhiêu tuổi) =he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi !his years are numberef - anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

    English-Vietnamese dictionary > number

См. также в других словарях:

  • GOES — (Geostationary Operational Environmental Satellite) ist eine Serie geostationärer Wettersatelliten der US amerikanischen Wetterbehörde NOAA. Diese bilden die Basis in der Wettervorhersage der USA, sie ermöglichen eine Überwachung des Wetters rund …   Deutsch Wikipedia

  • GOES-N — GOES (Geostationary Operational Environmental Satellite) ist eine Serie geostationärer Wettersatelliten der US amerikanischen Wetterbehörde NOAA. Diese bilden die Basis in der Wettervorhersage der USA, sie ermöglichen eine Überwachung des Wetters …   Deutsch Wikipedia

  • Goes — el nombre o sigla pueden referir a: Goes: Gobierno de El Salvador. Goès, localidad de Francia en el departamento de Pirineos Atlánticos. Goes, localidad de los Países Bajos en la provincia de Zelanda. Goes: Geostationary Operational Environmental …   Wikipedia Español

  • GOES —   [gəʊz, dʒiːəʊiː es, englisch], Abkürzung für englisch Geostationary Operational Environmental Satellite, erstes operationelles, geostationäres Wettersatellitensystem der amerikanischen NOAA. Rotierende Sensoren im sichtbaren und Infrarotbereich …   Universal-Lexikon

  • GOES — Saltar a navegación, búsqueda Las siglas GOES pueden referirse a: Gobierno de El Salvador A los GOE (Grupos de Operaciones Especiales) del Ejército de Tierra Español. Geostationary Operational Environmental Satellite, un sistema de satélites… …   Wikipedia Español

  • Goès — País …   Wikipedia Español

  • Goes [2] — Goes (spr. Guhs), 1) Hughe van der G., geb. in Brügge; niederländisch deutscher Maler, Schüler Joh. van Eycks; am 27. Juli 1464 leitete er zu Gent die Feste, die man Karl dem Kühnen daselbst veranstaltete. Nach dem Tode seiner Frau ging er ins… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Goes — (spr. chuhs), Ter Goes, Hauptort der Insel Süd Beveland in der niederländ. Prov. Seeland, (1899) 6923 E …   Kleines Konversations-Lexikon

  • goes — goes; mir·li·goes; …   English syllables

  • Goès — is a village and commune of the Pyrénées Atlantiques department of south western France.ee alsoCommunes of the Pyrénées Atlantiques department …   Wikipedia

  • Goes [1] — Goes (spr. Guhs, Ter G.), 1) Bezirk in der niederländischen Provinz Zeeland; 55,000 Ew.; 2) Hauptstadt desselben auf der Nordküste der Insel Zuid Beveland, an einem Arme der Ooster Schelde u. durch Kanal mit dieser verbunden; ist befestigt u. hat …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»