Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go+to+hell!

  • 1 hell

    /hel/ * danh từ - địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực =life is a hell under colonialism+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục =hell on earth+ địa ngục trần gian - chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) - sòng bạc - quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa) =hell!+ chết tiệt! =what the hell do you want?+ mày muốn cái chết tiệt gì? =to go hell!+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi! !a hell of a... - kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được =a hell of a way+ đường xa kinh khủng =a hell of a noise+ tiếng ồn ào không thể chịu được !to give somebody hell - đày đoạ ai, làm ai điêu đứng - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !like hell - hết sức mình, chết thôi =to work like hell+ làm việc chết thôi =to run like hell+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi !to ride hell for leather - (xem) ride

    English-Vietnamese dictionary > hell

  • 2 hell

    - {blond} vàng hoe - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra - ở xa - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {intelligent} biết - {light} nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {limpid} trong suốt, trong sáng - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {metallic} kim loại, như kim loại - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ, yếu ớt - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {sheer} chỉ là, đúng là, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {shiny} bóng - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao - {transparent} rõ rệt - {white} bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = hell (Augen) {blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hell

  • 3 hell-bent

    /'helbent/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được

    English-Vietnamese dictionary > hell-bent

  • 4 hell-cat

    /'helkæt/ * danh từ - mụ phù thuỷ già - người đàn bà hung dữ nanh ác

    English-Vietnamese dictionary > hell-cat

  • 5 hell-hound

    /'helhaund/ * danh từ - chó ngao - đồ quỷ dữ

    English-Vietnamese dictionary > hell-hound

  • 6 die Hölle

    - {heck} cái đăng, địa ngục - {hell} âm ti, nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt, sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt - {inferno} nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, âm ti the pit of helt) = in der Hölle {down below}+ = das Leben zur Hölle machen {to lead someone a dance}+ = jemandem die Hölle heiß machen {to give someone hell; to haul someone over the coals; to make it warm for someone}+ = jemanden die Hölle heiß machen [mit] {to blister [with]}+ = jemandem das Leben zur Hölle machen {to make someone's life a hell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hölle

  • 7 der Teufel

    - {bogy} ma quỷ, yêu quái, ông ba bị - {daemon} yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, thằng bé tinh khôn quỷ quái - {demon} - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, trời - {devil} ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ, người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng, người học việc, thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé - {dickens} - {fiend} quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {satan} quỷ Xa tăng, ma vương = zum Teufel! {confound it!}+ = der kleine Teufel {imp}+ = wie der Teufel {like odd boots; like old gooseberry; like smoke}+ = der Teufel ist los {all hell breaks loose}+ = was zum Teufel? {what the heck?}+ = der Teufel ist los. {the fat is in the fire.}+ = Hol ihn der Teufel! {Curse him!}+ = vom Teufel besessen {demoniac}+ = auf Teufel komm raus {for all one is worth}+ = als Teufel darstellen {to diabolize}+ = scher dich zum Teufel! {go to hell!}+ = ein leibhaftiger Teufel {a devil incarnate}+ = er ist frech wie ein Teufel {he has got the cheek of the devil}+ = es ist alles zum Teufel gegangen {all has gone for a burton}+ = was zum Teufel bildest du dir ein? {who the hell you think you are?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teufel

  • 8 der Blitz

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {lightning} tia chớp - {thunderbolt} việc bất ngờ, tin sét đánh, lời doạ nạt = wie der Blitz {like a streak of lightning; like the wind}+ = der Blitz schlug ein {the lightning struck}+ = vom Blitz getroffen {struck by lightning}+ = wie ein geölter Blitz {like a bat out of hell; like greased lightning}+ = schnell wie der Blitz {hell for leather}+ = wie vom Blitz getroffen {thunderstruck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blitz

  • 9 der Krach

    - {crack} - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {noise} tiếng, tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn = Krach machen {to raise hell}+ = Krach schlagen {to kick up a row; to kick up a shindy; to make a row; to raise hell; to raise the root}+ = mit Ach und Krach {by the skin of one's teeth}+ = eine leere Trommel macht den meisten Krach {An empty drum makes most noise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krach

  • 10 erleuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to enlighten} làm sáng tỏ, mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., rọi đèn - {to glint} loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to irradiate} soi sáng &), cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) đốt, thắp, châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời - tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải - {to lighten} sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi, làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền, nhẹ đi, bớt đau đớn, bớt ưu phiền - {to ray} toả, rọi, chiếu, toả ra = hell erleuchten {to flare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleuchten

  • 11 das sind miserable Aussichten

    - {it's a poor outlook} = was hat er für Aussichten? {what are his prospects?}+ = das sind ja reizende Aussichten! {that's a fine lookout!}+ = nicht die geringsten Aussichten {a cat in hell's chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das sind miserable Aussichten

  • 12 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 13 erklingen

    (erklang,erklungen) - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clang} làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền, kêu lanh lảnh - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy = hell erklingen {to ting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklingen

  • 14 der Mordslärm

    - {a hell of a noise}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mordslärm

  • 15 klingen

    (Ohren) - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê = klingen (klang,geklungen) {to chink; to clang; to clink; to din; to ring (rang,rung); to sound; to tingle}+ = klingen (klang,geklungen) (Ohren) {to sing (sang,sung)+ = hell klingen {to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klingen

  • 16 noch nie dagewesen

    - {unprecedented} không hề có, chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy = nie dagewesen sein {to beat the band; to beat the hell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > noch nie dagewesen

  • 17 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

  • 18 einen Höllenlärm machen

    - {to make a hell of a noise}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einen Höllenlärm machen

  • 19 bat

    /bæt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman) - (từ lóng) cú đánh bất ngờ - bàn đập (của thợ giặt) !to be at bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày) - (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng !to carry [out] one's bat - thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng !to come to bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go !to go to the bat with somebody - thi đấu với ai !off one's own bat - một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã !right off the bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê) - đánh * danh từ - (động vật học) con dơi !as blind as a bat - mù tịt !to have bats in one's belfry - gàn, dở hơi !like a bat out of hell - thật nhanh ba chân bốn cẳng * danh từ - (từ lóng) bước đi, dáng đi !at a good (rare) bat - thật nhanh !to go full bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng * danh từ - the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói !to sling the bat - (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài * ngoại động từ - nháy (mắt) =to bat one's eyes+ nháy mắt !not to bat an eyelid - không chợp mắt được lúc nào - cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng =to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng * danh từ - (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)

    English-Vietnamese dictionary > bat

  • 20 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

См. также в других словарях:

  • Hell in popular culture — Hell is a common theme entertainment and popular culture, particularly in the Horror and Fantasy genres where it is often used as a location. [cite book last = Clute first = John authorlink = coauthors = John Grant title = The Encyclopedia of… …   Wikipedia

  • hell — like, adj. /hel/, n. 1. the place or state of punishment of the wicked after death; the abode of evil and condemned spirits; Gehenna or Tartarus. 2. any place or state of torment or misery: They made their father s life a hell on earth. 3.… …   Universalium

  • Hell — • Hell (infernus) in theological usage is a place of punishment after death Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. hell     Hell     † …   Catholic encyclopedia

  • Hell in Christian beliefs — Hell, in Christian beliefs, is a place or a state in which the souls of the unsaved will suffer the consequences of sin. The Christian doctrine of hell derives from the teaching of the New Testament, where hell is typically described using the… …   Wikipedia

  • Hell (disambiguation) — Hell, according to many religious beliefs, is a place of suffering during afterlife where the wicked or unrighteous souls are punished.* Hell in Christian beliefs * Hell in popular culture * Problem of Hell, a variant of the problem of evil *… …   Wikipedia

  • Hell — steht für leuchtstark, siehe Helligkeit farbstark, siehe Farbhelligkeit pastellfarben Hell steht für: Orte: Hell (Kalifornien) Hell (Michigan) Hell (Norwegen) Hell (Gelderland) Filme: Hell (2011), deutscher Spielfilm von Tim Fehlbaum Hell –… …   Deutsch Wikipedia

  • Hell: The Sequel — EP …   Википедия

  • Hell house — Hell houses are haunted attractions typically run by American, fundamentalist Christian churches or parachurch groups. These depict sin, the torments of the damned in Hell, and usually conclude with a depiction of heaven. They are most typically… …   Wikipedia

  • hell — (hĕl) n. 1. Christianity a) often Hell The place of eternal punishment for the wicked after death, often imagined as being presided over by Satan and his devils. b) A state of separation from God; exclusion from God s presence. 2. The abode of… …   Word Histories

  • hell — ► NOUN 1) a place regarded in various religions as a spiritual realm of evil and suffering, often depicted as a place of perpetual fire beneath the earth to which the wicked are sent after death. 2) a state or place of great suffering. ►… …   English terms dictionary

  • Hell Gate Bridge — Carries Amtrak Northeast Corridor rail line (2 tracks); CSX Transportation/Canadian Pacific (Delaware Hudson) freight rail line (1 track) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»