Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

give+in+to

  • 121 fought

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fought

  • 122 free

    /fri:/ * tính từ - tự do =a free country+ một nước tự do =free hydrogen+ (hoá học), hyddro tự do =a free translation+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý =free verse+ thơ tự do (không luật) =free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin) - không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn =free admission+ vào cửa không mất tiền =free of duty+ được miễn thuế =free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế - (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được =free from care+ không phải lo lắng =free from pain+ không bị đau đớn =free from dampness+ không bị ẩm - rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ =to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh =there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở - lỏng, không bọ ràng buộc =to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng - suồng sã; xấc láo; tục =to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã =a free story+ một chuyện tục - thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng =a free style of writing+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển =free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển =free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển - rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều =to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng =to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời - thông, thông suốt (không bị ngăn cản) =a free road+ con đường thông suốt - tự nguyện, tự ý =to be free to confess+ tự nguyện thú - được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...) !free motion - xọc xạch; jơ (máy) !to give somebody a free hand - để cho ai toàn quyền hành động !to have one's hands free - rảnh tay, không phải lo lắng điều gì !to make free use of something - tuỳ thích sử dụng cái gì * phó từ - tự do - không phải trả tiền - (hàng hải) xiên gió * ngoại động từ - thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do - gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)

    English-Vietnamese dictionary > free

  • 123 freedom

    /'fri:dəm/ * danh từ - sự tự do; nền tự do =to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do =freedom of speech+ tự do ngôn luận - quyền tự do (ra vào, sử dụng) =to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình - quyền tự quyết - sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) =freedom from tax+ sự miễn thuế =freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn - sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã =to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai - đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...) - (vật lý) khả năng chuyển dộng

    English-Vietnamese dictionary > freedom

  • 124 gaff

    /gæf/ * danh từ (từ lóng) - to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật * danh từ (từ lóng) - nơi giải trí công cộng - rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff) * danh từ - lao mấu (để đánh cá lớn) !to give somebody the gaff - đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo - phê bình chỉ trích ai gay gắt !to stand the gaff - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng - chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán * ngoại động từ - đánh (cá) bằng lao mấu - (từ lóng) bịp, lừa bịp

    English-Vietnamese dictionary > gaff

  • 125 gasp

    /gɑ:sp/ * danh từ - sự thở hổn hển !at one's last gasp - đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết !to give a gasp - há hốc miệng ra (vì kinh ngạc) * động từ - thở hổn hển =to gasp for breath+ thở hổn hển - há hốc miệng vì kinh ngạc !to grasp for - khao khát, ước ao =to gasp for liberty+ khao khát tự do !to gasp out - nói hổn hển !to gasp out one's life - thở hắt ra, chết

    English-Vietnamese dictionary > gasp

  • 126 gate

    /geit/ * danh từ - cổng - số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...) - tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money) - cửa đập, cửa cống - hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...) - đèo, hẽm núi - (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van !to get the gate - bị đuổi ra !to give somebody the gate - đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc !to open the gate for (to) somebody - mở đường cho ai * ngoại động từ - phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > gate

  • 127 ghost

    /goust/ * danh từ - ma =to raise ghost+ làm cho ma hiện lên =to lay ghost+ làm cho ma biến đi - gầy như ma - bóng mờ, nét thoáng một chút =to put on a ghost of a smile+ thoáng mỉm cười =not the ghost of a doubt+ không một chút nghi ngờ =not the ghost of a chance+ không một chút hy vọng gì cả - người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn - (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn =to give up the ghost+ hồn lìa khỏi xác; chết !the ghost walks - (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương * động từ - hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma - giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

    English-Vietnamese dictionary > ghost

  • 128 given

    /'givn/ * động tính từ quá khứ của give * tính từ - đề ngày (tài liệu, văn kiện) =given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May 1965+ do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965 - nếu =given good weather I'll go for a walk+ nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi - đã quy định; (toán học) đã cho =at a given time and place+ vào lúc và nơi đã quy định =a given number+ (toán học) số đã cho - có xu hướng, quen thói =given to boasting+ quen thói khoe khoang khoác lác !given in - thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung !given name - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh

    English-Vietnamese dictionary > given

См. также в других словарях:

  • Give — (g[i^]v), v. t. [imp. {Gave} (g[=a]v); p. p. {Given} (g[i^]v n); p. pr. & vb. n. {Giving}.] [OE. given, yiven, yeven, AS. gifan, giefan; akin to D. geven, OS. ge[eth]an, OHG. geban, G. geben, Icel. gefa, Sw. gifva, Dan. give, Goth. giban. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • give — [giv] vt. gave, given, giving [ME given (with g < ON gefa, to give), yeven < OE giefan, akin to Ger geben < IE base * ghabh , to grasp, take > L habere, to have: the special Gmc sense of this base results from its use as a substitute… …   English World dictionary

  • Give in to Me — Single par Michael Jackson extrait de l’album Dangerous Face A Give In to Me (5:28) Face B Dirty Diana (4:52) Beat It (4:17) Sortie 15 février  …   Wikipédia en Français

  • give — ► VERB (past gave; past part. given) 1) freely transfer the possession of; cause to receive or have. 2) yield as a product or result. 3) carry out (an action). 4) cause to experience or suffer. 5) state or put forward (information or argument) …   English terms dictionary

  • Give — Give, v. i. 1. To give a gift or gifts. [1913 Webster] 2. To yield to force or pressure; to relax; to become less rigid; as, the earth gives under the feet. [1913 Webster] 3. To become soft or moist. [Obs.] Bacon . [1913 Webster] 4. To move; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Give it to Me — «Give It To Me» Sencillo de Timbaland featuring Nelly Furtado y Justin Timberlake del álbum Shock Value Formato Descarga digital, CD, sencillo de 12 Grabación 2006 Género(s) Pop Rap …   Wikipedia Español

  • Give It To Me — ist ein Lied des US amerikanischen Produzenten Timbaland, in Zusammenarbeit mit Nelly Furtado und Justin Timberlake. Produziert wurde der Song für Timbalands zweites Studio Album Timbaland Presents Shock Value, das im April 2007 erschien.… …   Deutsch Wikipedia

  • Give It to Me — ist ein Lied des US amerikanischen Produzenten Timbaland, in Zusammenarbeit mit Nelly Furtado und Justin Timberlake. Produziert wurde der Song für Timbalands zweites Studio Album Timbaland Presents Shock Value, das im April 2007 erschien.… …   Deutsch Wikipedia

  • give — vt gave, giv·en, giv·ing 1 a: to make a gift of I give the remainder of my estate to my wife compare convey, sell b: to grant or bestow by formal action the law give s …   Law dictionary

  • Give It 2 Me — Give It to Me Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Give It to Me ou Give It 2 Me (de l anglais signifiant littéralement « Donne le moi ») peut faire référence à : Give It to Me …   Wikipédia en Français

  • Give It To Me — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Give It to Me ou Give It 2 Me (de l anglais signifiant littéralement « Donne le moi ») peut faire référence à : Give It to Me, une chanson… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»