Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gin

  • 101 konservativ

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt, vừa phải, phải chăng - {standpat} theo đúng cương lĩnh của đảng mình = konservativ sein {to stand pat}+ = extrem konservativ {ultra conservative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konservativ

  • 102 decken

    - {to bull} đầu cơ giá lên, tìm cách nâng giá, lừa bịp bằng những lời khoác lác - {to cope} khoác áo lễ, xây vòm, xây mái, lồi ra, đối phó, đương đầu - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to escort} đi hộ tống, đi theo, đi theo tán tỉnh - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, chắn - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật = decken (Dach) {to roof}+ = decken (Tier) {to serve}+ = decken (Tisch) {to lay (laid,laid); to set (set,set)+ = decken (Kommerz) {to reimburse}+ = decken (Schulden) {to pay (paid,paid)+ = sich decken {to overlap}+ = sich decken [mit] {to be identical [with]; to coincide [with]}+ = sich decken mit {to align with; to aline with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > decken

  • 103 die Selbstbeherrschung

    - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, sự trơ tráo, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm - bộ phận đầu não - {temperance} sự chừng mực, sự vừa phải, tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo, sự ăn uống điều độ, sự không dùng rượu mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Selbstbeherrschung

  • 104 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 105 die Enthaltsamkeit

    - {abstinence} sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế, sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ, vị chát - {austerity} - {continence} sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết - {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được - sự tự kiềm chế được = die Enthaltsamkeit (Alkohol) {temperance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Enthaltsamkeit

  • 106 der Zwang

    - {bondage} cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc, sự bị ảnh hưởng - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {compulsion} sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự giam hãm, sự nhốt - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {logic} Lôgic - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự = unter Zwang {under compulsion; upon compulsion}+ = Zwang ausüben [auf] {to put pressure [on]}+ = sich Zwang auferlegen {to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwang

  • 107 die Vorsorge

    - {forethought} sự đắn đo suy tính trước, sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định, chủ tâm - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản = Vorsorge treffen [für] {to provision [for]}+ = Vorsorge treffen [für,gegen] {to provide [for,against]}+ = die medizinische Vorsorge {medical plan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsorge

  • 108 beobachten

    - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to notice} để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, chú ý giữ, tôn trọng - {to remark} thấy, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, phê bình, bình luận - {to shadow} che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, dò - {to twig} hiểu, nắm được, cảm thấy - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, rình, nhìn xem, để ý xem, chờ = zu beobachten {observable}+ = jemanden beobachten {to keep watch on someone}+ = aufmerksam beobachten {to keep an eye on}+ = jemanden dauernd beobachten {to keep tabs on someone}+ = jemanden heimlich beobachten {to spy upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beobachten

  • 109 die Verwahrung

    - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = in Verwahrung haben {to hold in trust}+ = in Verwahrung geben {to deliver in trust; to entrust}+ = in Verwahrung geben [bei] {to lodge [with]}+ = in Verwahrung nehmen {to take for safe keeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrung

  • 110 der Satin

    - {sateen} vải láng - {satin} xa tanh, rượu gin white satin)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Satin

  • 111 die Vorkehrung

    - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorkehrung

  • 112 vorbeugend

    - {precautionary} để phòng ngừa, để đề phòng, giữ gìn thận trọng - {preventative} ngăn ngừa, phòng ngừa, phòng bệnh - {preventive} - {prophylactic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbeugend

  • 113 bedenken

    - {to bethink (bethought,bethought) nhớ ra, nghĩ ra - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to meditate} ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính - {to mind} chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, phản đối, phiền, không thích, khó chịu - {to preconceive} nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước - {to think (thought,thougt) nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng = sich bedenken {to deliberate}+ = vorher bedenken {to premediate}+ = zu bedenken geben {to submit}+ = ohne sich zu bedenken {without hesitation}+ = jemandem zu bedenken geben {to put it to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedenken

  • 114 enthaltsam

    - {abstemious} tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc - {abstinent} ăn uống điều độ, kiêng khem - {ascetic} khổ hạnh - {continent} tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết - {moderate} vừa phải, phải chăng, có mức độ, ôn hoà, không quá khích - {teetotal} chống uống rượu bài rượu, toàn bộ, toàn thể, đầy đủ - {temperate} có chừng mực, đắn đo, giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthaltsam

  • 115 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

  • 116 die Zärtlichkeit

    - {endearment} sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến, sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng - {fondness} sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, sự cả tin, tính ngây thơ - {tenderness} tính chất mềm, tính chất non, sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu, tính nhạy cảm, tính dễ cảm, sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm, sự chăm sóc, sự ân cần, sự tế nhị, tính kỹ lưỡng - tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zärtlichkeit

  • 117 der Unterhalt

    - {aliment} đồ ăn, sự cấp dưỡng, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần - {alimentation} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng - {alimony} tiền cấp dưỡng cho vợ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {livelihood} cách sinh nhai, sinh kế - {living} cuộc sống sinh hoạt, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {maintenance} sự duy trì, sự nuôi, sự cưu mang - {nourishment} thực phẩm - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {sustenance} chất bổ, thức ăn, phương tiện sinh sống - {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang = seinen Unterhalt haben {to make the pot boil}+ = verantwortlich für den Unterhalt {responsible for maintenance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterhalt

  • 118 sorgfältig

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {chary} dè dặt, hà tiện - {diligent} siêng năng, chuyên cần, cần cù - {meticulous} tỉ mỉ, quá kỹ càng - {minute} nhỏ, vụn vặt, chi ly, cặn kẽ - {narrowly} chật hẹp, hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {observing} có khả năng nhận xét, hay quan sát - {painstaking} chịu khó - {studious} chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý = sorgfältig prüfen {to sift}+ = besonders sorgfältig {most carefully}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgfältig

  • 119 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

  • 120 zurückhaltend

    - {aloof} ở xa, tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, hẻo lánh - {demure} nghiêm trang, từ tốn, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn - {farouche} không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình - {offish} khinh khỉnh - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng - {reticent} trầm lặng, dè dặt kín đáo trong lời nói - {retiring} xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, khiêm tốn, dành cho người về hưu - {stand-offish} khó gần, không cởi mở stand-off) - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình - {unsociable} khó chan hoà - {unsocial} phi x hội, không thuộc về x hội = zurückhaltend sein {to be reserved}+ = zurückhaltend ausdrücken {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhaltend

См. также в других словарях:

  • Gin — ist eine meist farblose Spirituose mit Wacholder (Wacholderschnaps) und Hauptbestandteil vieler Cocktails, besonders des Martinis. Inhaltsverzeichnis 1 Herstellung 2 Geschichte 3 Hersteller und Abfüllungen …   Deutsch Wikipedia

  • gin — [ dʒin ] n. m. • 1794, h. 1759; mot angl., adapt. du néerl. genever « genièvre » ♦ Alcool à goût de genièvre obtenu par distillation de céréales. Bouteille de gin. Gin fizz : cocktail à base de gin et de citron. Des gin fizz. Gin tonic, à base de …   Encyclopédie Universelle

  • Gin — Gin, n. [A contraction of engine.] [1913 Webster] 1. Contrivance; artifice; a trap; a snare. Chaucer. Spenser. [1913 Webster] 2. (a) A machine for raising or moving heavy weights, consisting of a tripod formed of poles united at the top, with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gin — GIN, ginuri, s.n. Băutură alcoolică obţinută prin distilarea (distila) mustului fermentat2 de cereale, în care s au pus boabe de ienupăr. – Din engl., fr. gin. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  gin (băutură) s. n., (sorturi, porţii) pl …   Dicționar Român

  • gin — gin1 [jin] n. [< GENEVA] 1. a strong, aromatic alcoholic liquor distilled from rye and other grains and flavored with juniper berries 2. a similar liquor differently flavored [sloe gin] 3. Archaic alcoholic liquor generally gin2 [jin] n …   English World dictionary

  • GIN — steht für: das ISO 3166 Länderkürzel für Guinea G I N, Guidelines International Network, weltweite Vereinigung für Evidenzbasierte Medizin Gesundheits Informations Netz der österreichischen e card, siehe e card (Chipkarte) Gin steht für: Gin,… …   Deutsch Wikipedia

  • Gin — Sm Wacholderbranntwein erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. gin, einer Kurzform von ne. geneva, aus nndl. genever, aus afrz. gene(i)vre Wacholder , aus l. iūniperus f.    Ebenso nndl. gin, nfrz. gin, jenever, nschw. gin, genever,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gin — [dʒın] n [Date: 1700 1800; Origin: geneva gin (18 20 centuries), from Dutch genever, from Latin juniperus juniper , plant used to give gin its taste] 1.) [U and C] a strong alcoholic drink made mainly from grain, or a glass of this drink 2.) [U]… …   Dictionary of contemporary English

  • gin — Ⅰ. gin [1] ► NOUN 1) a clear alcoholic spirit distilled from grain or malt and flavoured with juniper berries. 2) (also gin rummy) a form of the card game rummy. ORIGIN abbreviation of genever, a kind of Dutch gin, from Latin juniperus (gin being …   English terms dictionary

  • GIN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Gin — (j[i^]n), n. [Contr. from Geneva. See 2d {Geneva}.] A strong alcoholic liquor, distilled from rye and barley, and flavored with juniper berries; also called {Hollands} and {Holland gin}, because originally, and still very extensively,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»