Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gin

  • 21 der Vorbehalt

    - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, khu đất dành riêng - {restriction} sự giới hạn, sự thu hẹp - {salvo} điều khoản bảo lưu, sự nói quanh, sự thoái thác, phương pháp an ủi, phương pháp giữ gìn, loạt súng, loạt đạn, đợt bom, tràng vỗ tay = der Vorbehalt (Jura) {proviso}+ = ohne Vorbehalt {without reservation; without reserve}+ = unter Vorbehalt {reservedly; subject to reservations}+ = der geheime Vorbehalt {mental reservation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorbehalt

  • 22 retten

    - {to preserve} giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = retten [aus] {to rescue [from]}+ = retten [vor] {to save [from]}+ = retten [von] {to deliver [from]}+ = retten [aus,vor] {to retrieve [from]}+ = sich retten {to escape}+ = retten, was zu retten ist {to make the best of a bad job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retten

  • 23 unbewacht

    - {unattended} không có người đi theo, không chăm sóc, bỏ mặc - {unguarded} không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, vô ý, không chú ý, không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất, không thận trọng, không giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbewacht

  • 24 naiv

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {ingenuous} - {innocent} vô tội, không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không có hại, không hại - {naive} ngờ nghệch, khờ khạo - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > naiv

  • 25 horten

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to treasure} để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > horten

  • 26 hüten

    - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüten

  • 27 schlicht

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {ingenuous} - {lank} gầy, gầy gò, gầy và cao, thẳng và rũ xuống - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {straightforward} thành thật, cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm - {unostentatious} không bày vẽ, không phô trương - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlicht

  • 28 einfach

    - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, thô - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {simply} thường là - {single} đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {straightforward} cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt = einfach (Stil) {austere}+ = ich mußte einfach lachen {I could not refrain from laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfach

  • 29 sammeln

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to glean} mót, lượm lặt - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to rally} củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh, chế giễu, chế nhạo - {to treasure} tích luỹ, để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich sammeln {to muster; to troop together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sammeln

  • 30 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 31 die Mäßigkeit

    - {frugality} tính căn cơ, tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm - {moderation} sự tiết chế, sự điều độ, mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương - {temperance} sự chừng mực, sự vừa phải, tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo, sự ăn uống điều độ, sự không dùng rượu mạnh - {temperateness} tính có chừng mực, tính ôn hoà, tính đắn đo, tính giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mäßigkeit

  • 32 vorsorglich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {circumspect} - {precautionary} để phòng ngừa, để đề phòng, giữ gìn thận trọng - {preventative} ngăn ngừa, phòng ngừa, phòng bệnh - {preventive} - {provident} lo xa, biết lo trước, biết dự phòng, tằn tiện, tiết kiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsorglich

  • 33 unbedacht

    - {heedless} không chú ý, không lưu ý, không để ý - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unconsidered} không cân nhắc, bị coi khinh, bị xem rẻ - {unguarded} không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, vô ý, không đề phòng, không cảnh giác, không giữ gìn - {unthoughtful} không hay nghĩ ngợi, vô tâm, không thâm trầm, không sâu sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedacht

  • 34 behutsam

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {sparing} thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện, dè xẻn, tiết kiệm - {wary} cảnh giác = behutsam [mit] {chary [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behutsam

  • 35 die Erhaltung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {conservation} sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn - {fosterage} sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {maintenance} sự giữ, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {preservation} sự gìn giữ, sự giữ để lâu, sự giữ cho khỏi phân hu - {retention} sự giữ lại, sự cầm lại, sự ghi nhớ, trí nhớ, sự bí - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang = die Erhaltung (Physik) {persistancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erhaltung

  • 36 die Konservierung

    - {conservation} sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn - {preservation} sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự giữ để lâu, sự giữ cho khỏi phân hu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konservierung

  • 37 unverdorben

    - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được - ngon lành - {uncorrupted} không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát, còn thanh liêm - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {unspoiled} không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu, không bị hư hỏng - {unspoilt} - {untainted} chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi, không bị nh bẩn, không bị ô uế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverdorben

  • 38 care

    /keə/ * danh từ - sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng =to be in (under) somebody's care+ được ai chăm nom =to take care of one's health+ giữ gìn sức khoẻ =I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom - sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng =to give care to one's work+ chú ý đến công việc =to take care not to...+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... =to do something with... care+ làm việc gì cẩn thận =to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng - sự lo âu, sự lo lắng =full of cares+ đầy lo âu =free from care+ không phải lo lắng !care of Mr. X - ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) !care killed the cat - (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc * nội động từ - trông nom, chăm sóc, nuôi nấng =to care for a patient+ chăm sóc người ốm =to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận - chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến =that's all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng =I don't care+ tôi không cần =he doesn't care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói - thích, muốn =would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không? !for all I care - (thông tục) tớ cần đếch gì !I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing) - (thông tục) tớ cóc cần !not to care if - (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn =I don't care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

    English-Vietnamese dictionary > care

  • 39 conserve

    /kən'sə:v/ * danh từ, (thường) số nhiều - mứt, mứt quả * ngoại động từ - giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn =to conserve one's strength+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng - chế thành mứt

    English-Vietnamese dictionary > conserve

  • 40 gooseberry

    /'guzbəri/ * danh từ - (thực vật học) cây lý gai - quả lý gai - rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine) !to play gooseberry - đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn

    English-Vietnamese dictionary > gooseberry

См. также в других словарях:

  • Gin — ist eine meist farblose Spirituose mit Wacholder (Wacholderschnaps) und Hauptbestandteil vieler Cocktails, besonders des Martinis. Inhaltsverzeichnis 1 Herstellung 2 Geschichte 3 Hersteller und Abfüllungen …   Deutsch Wikipedia

  • gin — [ dʒin ] n. m. • 1794, h. 1759; mot angl., adapt. du néerl. genever « genièvre » ♦ Alcool à goût de genièvre obtenu par distillation de céréales. Bouteille de gin. Gin fizz : cocktail à base de gin et de citron. Des gin fizz. Gin tonic, à base de …   Encyclopédie Universelle

  • Gin — Gin, n. [A contraction of engine.] [1913 Webster] 1. Contrivance; artifice; a trap; a snare. Chaucer. Spenser. [1913 Webster] 2. (a) A machine for raising or moving heavy weights, consisting of a tripod formed of poles united at the top, with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gin — GIN, ginuri, s.n. Băutură alcoolică obţinută prin distilarea (distila) mustului fermentat2 de cereale, în care s au pus boabe de ienupăr. – Din engl., fr. gin. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  gin (băutură) s. n., (sorturi, porţii) pl …   Dicționar Român

  • gin — gin1 [jin] n. [< GENEVA] 1. a strong, aromatic alcoholic liquor distilled from rye and other grains and flavored with juniper berries 2. a similar liquor differently flavored [sloe gin] 3. Archaic alcoholic liquor generally gin2 [jin] n …   English World dictionary

  • GIN — steht für: das ISO 3166 Länderkürzel für Guinea G I N, Guidelines International Network, weltweite Vereinigung für Evidenzbasierte Medizin Gesundheits Informations Netz der österreichischen e card, siehe e card (Chipkarte) Gin steht für: Gin,… …   Deutsch Wikipedia

  • Gin — Sm Wacholderbranntwein erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. gin, einer Kurzform von ne. geneva, aus nndl. genever, aus afrz. gene(i)vre Wacholder , aus l. iūniperus f.    Ebenso nndl. gin, nfrz. gin, jenever, nschw. gin, genever,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gin — [dʒın] n [Date: 1700 1800; Origin: geneva gin (18 20 centuries), from Dutch genever, from Latin juniperus juniper , plant used to give gin its taste] 1.) [U and C] a strong alcoholic drink made mainly from grain, or a glass of this drink 2.) [U]… …   Dictionary of contemporary English

  • gin — Ⅰ. gin [1] ► NOUN 1) a clear alcoholic spirit distilled from grain or malt and flavoured with juniper berries. 2) (also gin rummy) a form of the card game rummy. ORIGIN abbreviation of genever, a kind of Dutch gin, from Latin juniperus (gin being …   English terms dictionary

  • GIN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Gin — (j[i^]n), n. [Contr. from Geneva. See 2d {Geneva}.] A strong alcoholic liquor, distilled from rye and barley, and flavored with juniper berries; also called {Hollands} and {Holland gin}, because originally, and still very extensively,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»