Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

giąć

  • 1 die Empfindung

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {sensation} sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân - {sense} giác quan, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {sentience} khả năng cảm giác, khả năng tri giác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfindung

  • 2 das Gefühl

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {sensation} sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân - {sentience} khả năng cảm giác, khả năng tri giác - {sentiment} tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm, tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý = das Gefühl [für] {sense [of]}+ = das ungute Gefühl {misgiving}+ = das stolze Gefühl {boast}+ = das mulmige Gefühl {unpleasant feeling}+ = ein beschämendes Gefühl {a humiliating feeling}+ = ein beklemmendes Gefühl {an uneasy feeling}+ = ein ungutes Gefühl haben {to have misgivings}+ = sich auf sein Gefühl verlassen {to rely on one's instinct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefühl

  • 3 die Intuition

    - {intuition} trực giác, sự hiểu biết qua trực giác, khả năng trực giác, điều trực giác = durch Intuition wahrnehmen {to envisage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Intuition

  • 4 die Eingebung

    - {inspiration} sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm - {intuition} trực giác, sự hiểu biết qua trực giác, khả năng trực giác, điều trực giác - {prompting} sự xúi giục, sự thúc giục, sự thúc đẩy, sự nhắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eingebung

  • 5 die Einbildung

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die leere Einbildung {vapour}+ = nur in der Einbildung bestehend {imaginary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einbildung

  • 6 das Schläfchen

    - {catnap} giấc ngủ ngắn - {doze} giấc ngủ ngắn lơ mơ - {nap} giấc ngủ chợp, giấc trưa, dệt tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa, con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá - {snooze} = ein Schläfchen {fourty winks}+ = ein Schläfchen machen {to have one's forty winks; to snooze; to take a nap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schläfchen

  • 7 das Nickerchen

    - {catnap} giấc ngủ ngắn - {doss} giường - {nap} giấc ngủ chợp, giấc trưa, dệt tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa, con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá - {shut-eye} giấc ngủ = ein Nickerchen machen {to take a nap}+ = Er machte ein Nickerchen. {He had forty winks.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nickerchen

  • 8 wahrnehmbar

    - {apprehensible} hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được - {cognizable} có thể nhận thức được, thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng kể, có thể tổ chức - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = nicht wahrnehmbar {imperceptible; inapprehensible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrnehmbar

  • 9 der Wunschtraum

    - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunschtraum

  • 10 das Ideal

    - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ - {ideal} lý tưởng, người lý tưởng, vật lý tưởng, cái tinh thần, điều chỉ có trong tâm trí, Iddêan - {it} em bé, được chỉ định, tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, của Italian vermouth - {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ideal

  • 11 das Fühlen

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {touching}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fühlen

  • 12 der Verstand

    - {brain} óc, não, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, sự thông minh, máy tính điện tử - {headpiece} mũ sắt, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục - {intellect} khả năng hiểu biết, khả năng lập luận, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết, người tài trí - {intelligence} trí thông minh, tin tức, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nous} lý trí, sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, tính tháo vát, óc thực tế - {reason} lý do, lẽ, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {understanding} sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wit} trí sáng suốt, trí khôn, mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm = ohne Verstand {witless}+ = er hat Verstand {he has brains}+ = der gesunde Verstand {sanity}+ = bei gesundem Verstand {sane}+ = den Verstand verlieren {to go out of one's mind}+ = kein Fünkchen Verstand {not a particle of sense}+ = ohne Sinn und Verstand {without rhyme or reason; without rime or reason}+ = wieder Verstand annehmen {to come back to one's senses}+ = das geht über meinen Verstand {that's over my head}+ = einen klaren Verstand haben {to have a keen mind}+ = Es geht über ihren Verstand. {It's beyond her grasp.}+ = nicht ganz bei Verstand sein {to be off one's rocker}+ = mehr Glück als Verstand haben {to muddle through}+ = Er hat einen sehr scharfen Verstand. {He has a very keen mind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verstand

  • 13 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 14 der Traum

    - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ = nicht im Traum denken [an] {to dream (dreamt,dreamt) [of]}+ = das wäre mir nicht im Traum eingefallen {that would have never entered my head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Traum

  • 15 das Feingefühl

    - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử = der Mangel an Feingefühl {indelicacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feingefühl

  • 16 sinnenfreudig

    - {sensuous} giác quan, do giác quan, ảnh hưởng đến giác quan, ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinnenfreudig

  • 17 die Träumerei

    - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {phantasy} - {reverie} sự mơ tưởng, ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Träumerei

  • 18 die Unempfindlichkeit

    - {anaesthesia} sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê - {impassibility} tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình, tính không biết đau đớn, tính không thể làm tổn thương được - {impassiveness} impassible, tính không cảm giác, tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh - {impassivity} - {insensitivity} sự không có cảm giác, tính không nhạy cảm - {senselessness} sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự điên rồ, sự ngu dại = die Unempfindlichkeit [gegen] {indifference [to]; insensibility [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unempfindlichkeit

  • 19 der Tastsinn

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái = der Tastsinn (Physiologie) {touch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tastsinn

  • 20 fühlbar

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {tactile} xúc giác, đích xác, hiển nhiên, rành rành - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, xác thực, không thể nghi ngờ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlbar

См. также в других словарях:

  • Giac — can refer to:* Global Information Assurance Certification, an information security certification entity. * Xcas/Giac, a C++ library that is part of a computer algebra system …   Wikipedia

  • giąć — {{/stl 13}}{{stl 8}}cz. ndk Va, gnę, gnie, gnij, giął, gięli, gięty {{/stl 8}}{{stl 7}} działając siłą, zmieniać kształt (tymczasowo lub trwale) czegoś długiego, elastycznego, nie powodując jego złamania; zginać : {{/stl 7}}{{stl 10}}Giąć drut,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • GIAC — sigla Gioventù Italiana di Azione Cattolica …   Dizionario italiano

  • giąć — grzbiet, kark przed kimś, przed czymś zob. kark 1 …   Słownik frazeologiczny

  • giąć — ndk Xc, gnę, gniesz, gnij, giął, gięła, gięli, gięty 1. «schylać, pochylać ku dołowi, kłonić ku ziemi; uginać» Wiatr gnie gałązki drzew. ◊ Giąć kark, grzbiet «ulegać komuś, zniżać się przed kimś» 2. «nadawać czemuś trwałą krzywiznę, nadawać… …   Słownik języka polskiego

  • Giac — Xcas Xcas …   Wikipédia en Français

  • Giac Lam Pagoda — (Vietnamese: Chùa Giác Lâm ; Hán tự: , Giác Lâm tự) is a historic Buddhist temple in Ho Chi Minh City, the largest city in Vietnam. Built in 1744, it is one of the oldest temples in the city, it was officially listed as a historical site by the… …   Wikipedia

  • giąć się — w ukłonach «kłaniać się wielokrotnie, uniżenie»: (...) zbeształ wciąż gnącego się w ukłonach grubasa, który już w ogóle nie wiedział, jak przepraszać (...). J. Głębski, Kuracja …   Słownik frazeologiczny

  • giąć się — {{/stl 13}}{{stl 7}} tymczasowo lub trwale zmieniać swój kształt (np. długość, wysokość) pod wpływem działania siły zewnętrznej, nie łamiąc się przy tym : {{/stl 7}}{{stl 10}}Kobieta gięła się pod ciężarem paczki. Tyczka gięła się pod naciskiem… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • GIAC — graphic input aggregate control …   Military dictionary

  • GIAC — Graphic Interface Aggregate Controller (Governmental » Military) …   Abbreviations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»