Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

giąć

  • 61 die Empfindsamkeit

    - {emotionalism} sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc, tính nhạy cảm, tính nhạy - {sentiment} tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự thương cảm, tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý - {sentimentalism} - {sentimentality} tính giàu tình cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfindsamkeit

  • 62 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 63 der Dorn

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {prickle} gai, lông gai, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói - {thorn} bụi gai, cây có gai, sự khó khăn = der Dorn (Technik) {arbor; mandrel; tongue}+ = der Dorn (Botanik) {spine}+ = der Dorn (Schnalle) {tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dorn

  • 64 terminmäßig festlegen

    - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > terminmäßig festlegen

  • 65 einsichtig

    - {insightful} sâu sắc, sáng suốt - {philosophic} triết học, theo triết học, hợp với triết học, giỏi triết học, dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái - {reasonable} có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết phải trái, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {understanding} hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsichtig

  • 66 die Narkose

    - {anaesthesia} sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê - {narcosis} trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, giấc ngủ = Narkose- {anaesthetic}+ = unter Narkose {under anaesthetic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narkose

  • 67 abtasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to palpate} sờ nắn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to sense} hiểu - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = abtasten (Medizin) {to palpate}+ = abtasten (Elektronik) {to sample}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtasten

  • 68 prickeln

    - {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên = prickeln [von] {to prick [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prickeln

  • 69 spüren

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to sense}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spüren

  • 70 feinfühlig

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feinfühlig

  • 71 fühlen

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to sense} hiểu = sich fühlen {to feel (felt,felt)+ = sich elend fühlen {to feel wretched}+ = sich unwohl fühlen {to be ill; to feel strange}+ = sich nervös fühlen {to jitter}+ = sich beengt fühlen {to be cramped for room}+ = sich nicht wohl fühlen {to be out of one's element}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlen

  • 72 fühlend

    - {sentient} có cảm giác, có tri giác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlend

  • 73 planen

    - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to forecast (forecast,forecast) dự đoán, đoán trước, dự báo - {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to meditate} ngẫm nghĩ, trầm ngâm - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện, mưu đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planen

  • 74 tasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to fumble} dò dẫm, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với = tasten [nach] {to grope [for]}+ = sich tasten {to feel one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tasten

  • 75 verträumt

    - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {moony} giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn, mơ mộng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verträumt

  • 76 jucken

    - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên = sich jucken {to scratch oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jucken

  • 77 berichten

    - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to report} nói lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, báo, trình báo, tố cáo, tố giác - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, ảnh hưởng đến - có kết quả = berichten [über] {to report [of]}+ = etwas einseitig berichten {to give an one-sided account of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berichten

  • 78 das Empfindungsvermögen

    - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc, tính nhạy cảm, tính nhạy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Empfindungsvermögen

  • 79 zusammenstellen

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to compile} biên soạn, sưu tập tài liệu - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định = zusammenstellen (Filmstreifen) {to edit}+ = hastig zusammenstellen {to throw together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenstellen

  • 80 spürbar

    - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spürbar

См. также в других словарях:

  • Giac — can refer to:* Global Information Assurance Certification, an information security certification entity. * Xcas/Giac, a C++ library that is part of a computer algebra system …   Wikipedia

  • giąć — {{/stl 13}}{{stl 8}}cz. ndk Va, gnę, gnie, gnij, giął, gięli, gięty {{/stl 8}}{{stl 7}} działając siłą, zmieniać kształt (tymczasowo lub trwale) czegoś długiego, elastycznego, nie powodując jego złamania; zginać : {{/stl 7}}{{stl 10}}Giąć drut,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • GIAC — sigla Gioventù Italiana di Azione Cattolica …   Dizionario italiano

  • giąć — grzbiet, kark przed kimś, przed czymś zob. kark 1 …   Słownik frazeologiczny

  • giąć — ndk Xc, gnę, gniesz, gnij, giął, gięła, gięli, gięty 1. «schylać, pochylać ku dołowi, kłonić ku ziemi; uginać» Wiatr gnie gałązki drzew. ◊ Giąć kark, grzbiet «ulegać komuś, zniżać się przed kimś» 2. «nadawać czemuś trwałą krzywiznę, nadawać… …   Słownik języka polskiego

  • Giac — Xcas Xcas …   Wikipédia en Français

  • Giac Lam Pagoda — (Vietnamese: Chùa Giác Lâm ; Hán tự: , Giác Lâm tự) is a historic Buddhist temple in Ho Chi Minh City, the largest city in Vietnam. Built in 1744, it is one of the oldest temples in the city, it was officially listed as a historical site by the… …   Wikipedia

  • giąć się — w ukłonach «kłaniać się wielokrotnie, uniżenie»: (...) zbeształ wciąż gnącego się w ukłonach grubasa, który już w ogóle nie wiedział, jak przepraszać (...). J. Głębski, Kuracja …   Słownik frazeologiczny

  • giąć się — {{/stl 13}}{{stl 7}} tymczasowo lub trwale zmieniać swój kształt (np. długość, wysokość) pod wpływem działania siły zewnętrznej, nie łamiąc się przy tym : {{/stl 7}}{{stl 10}}Kobieta gięła się pod ciężarem paczki. Tyczka gięła się pod naciskiem… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • GIAC — graphic input aggregate control …   Military dictionary

  • GIAC — Graphic Interface Aggregate Controller (Governmental » Military) …   Abbreviations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»