Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gewähren

  • 1 gewähren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, tạo cho, cấp cho - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to concede} nhận, nhường cho, thua - {to covenant} ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như - cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to vouchsafe} chiếu cố, thèm - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn = gewähren (Unterstützung) {to lend (lent,lent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewähren

  • 2 Strafaufschub gewähren

    - {to reprieve} hoãn thi hành một bản án, cho hoãn lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Strafaufschub gewähren

  • 3 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 4 der Kredit

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Kredit {on credit; on trust}+ = Kredit geben {to tick; to trust}+ = einen Kredit gewähren {to grant a credit}+ = einen Kredit aufnehmen {to raise a credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kredit

  • 5 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 6 der Einblick [in]

    - {insight [into]} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt = Einblick in etwas haben {to have the knack of something}+ = jemanden in etwas Einblick gewähren {to give someone insight in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einblick [in]

  • 7 der Spielraum

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {leeway} sự trôi giạt, việc làm chậm trễ, sự mất thời gian - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy - sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, khả năng, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, duyên cớ, lý do - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {tether} dây buộc, dây dắt = der Spielraum (Technik) {clearance; headroom; tolerance}+ = der zulässige Spielraum (Technik) {permissible limits}+ = ein weiter Spielraum {a wide range}+ = freien Spielraum haben {to play}+ = jemandem freien Spielraum lassen {to give someone line enough}+ = einer Sache freien Spielraum gewähren {to give free play to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spielraum

  • 8 die Frist

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {lease} hợp đồng cho thuê - {period} kỷ, giai đoạn, thời gian, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Frist läuft. {the period runs.}+ = die früheste Frist {superior limit}+ = eine Frist gewähren {to respite}+ = die Frist ist abgelaufen {the time is up}+ = innerhalb kürzester Frist {in no time}+ = mit vierwöchiger Frist gekündigt werden {to be given a months notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frist

  • 9 die Bedenkzeit

    - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi = jemandem Bedenkzeit gewähren {to grant someone time for reflection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedenkzeit

См. также в других словарях:

  • gewähren — gewähren …   Deutsch Wörterbuch

  • Gewähren — Gewähren, verb. reg. act. von den veralteten Zeitwörtern wahren und währen. 1) Bescheinigen, die Wahrheit einer Sache bezeugen; in welcher Bedeutung es doch nur noch im Bergbaue in den Zusammensetzungen abgewähren und zugewähren üblich ist, S.… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • gewähren — Vsw std. stil. (8. Jh.), mhd. gewern, ahd. (gi)werēn zugestehen Stammwort. Führt wie afr. wera Gewähr leisten auf * wer ǣ gewähren . Zu ig. * werə achten , das einerseits wahrnehmen ergibt (gewahr), andererseits übertragen wird auf moralische und …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • gewähren — V. (Mittelstufe) etw. bewilligen, jmdm. etw. geben Synonyme: zubilligen, zugestehen Beispiel: Die Universität hat mir ein Stipendium gewährt. Kollokation: jmdm. einen Rabatt gewähren …   Extremes Deutsch

  • gewähren — »zugestehen, bewilligen, erlauben«: Das im germ. Sprachbereich nur im Dt. gebräuchliche Verb (mhd. ‹ge›wern, ahd. ‹gi›werēn) gehört wahrscheinlich zu der unter ↑ wahr dargestellten idg. Wurzel *u̯er »Gunst, Freundlichkeit ‹erweisen›«. – Aus dem… …   Das Herkunftswörterbuch

  • gewähren — ge·wä̲h·ren; gewährte, hat gewährt; [Vt] geschr; 1 jemandem etwas gewähren jemandem etwas geben, worum er gebeten hat (weil man die Möglichkeit und die Macht dazu hat) ≈ bewilligen <jemandem Asyl, Obdach, Schutz gewähren; jemandem einen Kredit …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Gewähren — 1. Eins gewährt, eins verwehrt. – Eiselein, 234. 2. Gern gewähren, ungern bitten, das kommt von edeln Sitten. 3. Lat et gewähren, wo t geit. (Hannover.) – Schambach, 133. Lass es gewähren wie es geht. 4. Was mir einer gewähren muss, das darf… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • gewähren — widmen; überlassen; zueignen; zuwenden; spendieren; hingeben; überreichen; überantworten; übergeben; beschenken; bescheren; schenken …   Universal-Lexikon

  • gewähren — 1. ausmachen, bemerken, entdecken, erkennen, sehen, sichten, wahrnehmen; (geh.): ansichtig werden, erblicken, erspähen, gewahr werden; (landsch.): erschauen. 2. begreifen, bemerken, sich bewusst werden, erfassen, erkennen, innewerden, verstehen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • gewahren — 1. ausmachen, bemerken, entdecken, erkennen, sehen, sichten, wahrnehmen; (geh.): ansichtig werden, erblicken, erspähen, gewahr werden; (landsch.): erschauen. 2. begreifen, bemerken, sich bewusst werden, erfassen, erkennen, innewerden, verstehen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • gewähren — gewääde, gewähre …   Kölsch Dialekt Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»