Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

gesunken

  • 1 sinken

    (sank,gesunken) - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ebb} rút - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to run down} - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, đánh đắm, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu - {to subside} rút xuống, rút bớt, ngớt, bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm = sinken (sank,gesunken) (Sonne) {to verge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinken

  • 2 senken

    (sank,gesunken) - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = sich senken {to come down; to decline; to droop; to pit; to sag; to settle down; to subside; to verge}+ = sich senken [auf] {to sink (sank,sunk) [on]}+ = sich senken (Boden) {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > senken

См. также в других словарях:

  • gesunken — abgesackt * * * ge|sụn|ken → sinken * * * ge|sụn|ken: ↑ sinken. * * * ge|sụn|ken: ↑sinken …   Universal-Lexikon

  • gesunken — ge·sụn·ken Partizip Perfekt; ↑sinken …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • gesunken — ge|sụn|ken vgl. sinken …   Die deutsche Rechtschreibung

  • abgesackt — gesunken …   Universal-Lexikon

  • Blue Funnel Line — Die Blue Funnel Line (BFL) war eine britische Reederei mit Sitz in Liverpool und betrieb hauptsächlich Liniendienste nach Ostasien, aber auch nach Australien, Neuseeland, Kanada und den USA. Die Reederei gehörte zeitweise zu den einflussreichsten …   Deutsch Wikipedia

  • Liste der Kriegsfischkutter (Marinekennungen) — Die Liste der Kriegsfischkutter (Marinekennungen) ist eine Teilliste von Liste der Kriegsfischkutter. Basisinformation Die Zusammenstellung dieser Liste basiert auf zahlreichen Quellen (siehe Einzelnachweise). Die Listensortierung bezüglich der… …   Deutsch Wikipedia

  • Liste historischer Schiffe der Royal Navy — Die Liste historischer Schiffe der Royal Navy enthält Namen bekannter Schiffe, die bei der britischen Royal Navy in Dienst standen. In Klammern ist das Jahr der Indienststellung angegeben. Für eine Auflistung heutiger Schiffe siehe Liste von… …   Deutsch Wikipedia

  • Compagnie Générale Transatlantique — Die Compagnie Générale Transatlantique S.A. (CGT) war eine halbstaatliche französische Reederei mit Hauptsitz in Paris, Heimathafen für die Schiffe war aber Le Havre an der französischen Kanalküste. Die Reederei betrieb Fracht und… …   Deutsch Wikipedia

  • Liste deutscher U-Boote (1906-1919) — Seit Ende des 19. Jahrhunderts beschäftigte man sich im Deutschen Kaiserreich mit dem Entwurf von U Booten. Nach dem Bau des Prototyps Forelle konnte Ende 1906 das erste U Boot der Kaiserlichen Marine in Dienst gestellt werden. Diese Liste… …   Deutsch Wikipedia

  • Liste deutscher U-Boote (1906–1919) — Seit Ende des 19. Jahrhunderts beschäftigte man sich im Deutschen Kaiserreich mit dem Entwurf von U Booten. Nach dem Bau des Prototyps Forelle konnte Ende 1906 das erste U Boot der Kaiserlichen Marine in Dienst gestellt werden. Diese Liste… …   Deutsch Wikipedia

  • Royal Mail Line — Werbeplakat der Royal Mail Line, ca. 1930 Die Royal Mail Line Ltd. (RML) war eine britische Reederei mit Sitz in London. Sie betrieb einen sehr erfolgreichen Liniendienst nach Südamerika und in die Karibik …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»