Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

geschwindigkeit

  • 1 die Geschwindigkeit

    - {expedition} cuộc viễn chinh, đội viễn chinh, cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi, đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ, tính khinh suất, tính nhẹ dạ - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {quickness} sự mau chóng, sự tinh, sự thính, sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập nhanh, sự dễ nổi nóng - {rapidity} sự nhanh chóng - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {speed} tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng - {tempo} độ nhanh, nhịp, nhịp độ - {velocity} = die Geschwindigkeit erreichen {to clock}+ = mit großer Geschwindigkeit {at a great speed}+ = mit der Geschwindigkeit von {at the rate of}+ = mit größter Geschwindigkeit {at full speed}+ = die Geschwindigkeit verlangsamen {to reduce speed}+ = die höchstzulässige Geschwindigkeit {maximum speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschwindigkeit

  • 2 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 3 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 4 messen

    (maß,gemessen) - {to gage} cầm, đặt cược, gauge - {to gauge} đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh - {to measure} đo lường, đo được, so với, đọ với, đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua = messen (maß,gemessen) (Zeit) {to clock}+ = messen (maß,gemessen) (Geschwindigkeit) {to time}+ = sich messen mit {to match}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > messen

См. также в других словарях:

  • Geschwindigkeit [1] — Geschwindigkeit, im allgemeinen das Verhältnis der Aenderung einer Größe zu der zur Aenderung nötigen Zeit. Sie kann konstant oder veränderlich[431] sein. Im letzteren Falle nimmt man den Grenzwert jenes Verhältnisses für ein verschwindendes… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Geschwindigkeit [2] — Geschwindigkeit der Wasserbewegung in Kanälen, Gräben, Drainagen u.s.w. richtet lieh nach dem Zweck dieser Leitungsanlagen. Handelt es sich lediglich um die Ableitung einer bestimmten Wassermenge, so wird man, um Kosten zu ersparen, der Bemessung …   Lexikon der gesamten Technik

  • Geschwindigkeit — Geschwindigkeit, die Stärke oder Intensität einer Bewegung. Bei gleichförmiger Bewegung wird die G. ausgedrückt durch die Wegstrecke, die in jeder Zeiteinheit (Sekunde) zurückgelegt wird. Bei ungleichförmiger Bewegung versteht man unter G.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Geschwindigkeit — ›Geschwindigkeit ist keine Hexerei‹: d.h., es kommt nur auf die Schnelligkeit an – wie beim Taschenspieler, der mit Fingerfertigkeit täuschende Kunststückchen vorführt. Schon im 16. Jahrhundert begegnet der Ausdruck ›Geschwindigkeit‹ bei Fischart …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Geschwindigkeit [4] — Geschwindigkeit über dem Boden (Reisegeschwindigkeit), die Relativgeschwindigkeit, die sich aus der Eigengeschwindigkeit des Luftfahrzeuges und der Geschwindigkeit der Luftströme, in welchen sich das Fahrzeug bewegt, nach Größe und Richtung… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Geschwindigkeit — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Tempo • Schrittgeschwindigkeit Bsp.: • Bill fuhr mit hoher Geschwindigkeit. • Mit welcher Höchstgeschwindigkeit kann dein Auto fahren? …   Deutsch Wörterbuch

  • Geschwindigkeit — (Celeritas), nach gewöhnlicher Definition das Verhältniß des Raumes, welchen ein Körper durchläuft, zu der Zeit, die er dazu nöthig hat. Da aber zwei ungleich benannte Zahlen kein Verhältniß bilden können, so ist diese Definition streng genommen… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Geschwindigkeit [3] — Geschwindigkeit von Schiffen, s. Probefahrt …   Lexikon der gesamten Technik

  • Geschwindigkeit — Geschwindigkeit, in der Mechanik das Verhältnis des von einem gleichförmig bewegten Objekt zurückgelegten Wegs zu der Bewegungszeit oder der in der Zeiteinheit (der Sekunde) zurückgelegte Weg. Bei der beschleunigten Bewegung (z.B. beim freien… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Geschwindigkeit — (celeritas) eines bewegten Körpers ist das Verhältniß des Raumes, den er durchläuft zur Zeit, die er dazu braucht. Ein Körper hat eine größere G. als ein anderer, wenn er in der gleichen Zeit einen größeren Weg zurücklegt. Als Zeiteinheit wird in …   Herders Conversations-Lexikon

  • Geschwindigkeit — ↑Karacho, ↑Rasanz, 1Speed, ↑Tempo …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»