Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

geladen

  • 1 geladen

    - {loaded} = blind geladen (Militär) {blind}+ = er hat schwer geladen {he is half-seas over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geladen

  • 2 laden

    (lud,geladen) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to lade (laded,laden) chất hàng - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to summon} gọi đến, mời đến, triệu đến, triệu tập, kêu gọi đầu hàng - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = laden (lud,geladen) (Kohle) {to trim}+ = laden (lud,geladen) (Waffe) {to prime}+ = laden (lud,geladen) (Schiff) {to stevedore}+ = auf sich laden {to incur (incured,incured)+ = zu wenig laden (Geschütz) {to undercharge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laden

  • 3 elektrisch

    - {electric} điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi - {electrical} = elektrisch geladen {hot}+ = elektrisch schweißen {to electroweld}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elektrisch

  • 4 die Energie

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {energy} sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {oomph} sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {soul} linh hồn, tâm hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân - {spirit} tinh thần, thần linh, thần thánh, quỷ thần, nhiệt tình, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh - cồn thuốc - {steam} hơi nước, sức cố gắng - {vigour} sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực - {vim} = mit Energie füllen {to energize}+ = die potentielle Energie {potential energy}+ = es fehlt ihm an Energie {he is wanting in energy}+ = mit Energie geladen sein {to be full of energy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Energie

См. также в других словарях:

  • geladen — aggressiv, angriffslustig, ärgerlich, aufgebracht, außer sich, empört, entrüstet, erbost, gereizt, grimmig, rabiat, streitsüchtig, verärgert, voller Ärger/Wut/Zorn, wild, wütend, wutentbrannt, wutschäumend, wutschnaubend, zornig; (ugs.): böse,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • geladen — ge|la|den; das Gewehr ist geladen; geladen (umgangssprachlich auch für zornig, wütend) sein …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Geladen — 1. Viele sind wol geladen, aber nicht alle erwischen den Braten. – Eiselein, 218. *2. Er hat schief geladen …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • geladen — ge·la̲·den 1 Partizip Perfekt; ↑laden 2 Adj; meist in geladen sein gespr; sehr wütend sein …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Geladen und entsichert — Studioalbum von Alpa Gun Veröffentlichung 2007 Label Sektenmuzik Format …   Deutsch Wikipedia

  • geladen sein — [Redensart] Auch: • reizbar sein • aggressiv sein Bsp.: • Die Ungerechtigkeit, die er erfahren hat, hat ihn verbittert …   Deutsch Wörterbuch

  • Geladen und Entsichert — Alpa Gun – Geladen und Entsichert Veröffentlichung 2007 Label Sektenmuzik Format(e) CD Genre(s) Hip Hop Anzahl der Titel 16 / 20 (inkl. Skits) Besetzung Sido, Ceza …   Deutsch Wikipedia

  • geladen — stocksauer (umgangssprachlich); pissig (derb); empört; einen Hals haben (umgangssprachlich); sauer (umgangssprachlich); ungehalten; fuchsteufelswild (umgangssprachlich); …   Universal-Lexikon

  • geladen — 1. »Der hat schwer jeladen heut.«, er hat viel Alkohol getrunken. 2. »Warum bist ’n so jeladen?«, so aggressiv, wütend …   Berlinerische Deutsch Wörterbuch

  • geladen haben — geladenhaben 1.betrunkensein.HergenommenvomhochbeladenenErntewagen.1800ff. 2.schief(krumm)geladenhaben=vielgetrunkenhaben.UnterderLastdesRauschesgerätderBezechteintorkelndeGangart.Seitdem18.Jh. 3.schwergeladenhaben=volltrunkensein.Seitdem19.Jh …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • geladen sein — geladensein 1.betrunkensein.VgldasVorhergehende.Seitdem19.Jh. 2.aufjngeladensein=aufjnzornigsein.HergenommenvondergeladenenFlinte;sachverwandtmit»jnaufs⇨Kornnehmen«.Seitdem19.Jh …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»