Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gay+bird

  • 1 rise

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > rise

  • 2 risen

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > risen

  • 3 kill

    /kil/ * ngoại động từ - giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be killed on the spot+ bị giết ngay tại chỗ =to kill one's time+ giết thì giờ =to kill a colour+ làm chết màu - ngả, giết làm thịt (một con bò...) - tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...) =the drums kill the string+ tiếng trống làm át tiếng đàn dây - làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...) - làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...) - làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ =to kill a bill+ bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...) - làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng =got up (dolled up, dressed) to kill+ diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn =the story nearly killed me+ câu chuyện làm cho tôi cười gần chết - gây tai hại, làm chết dở =to kill somebody with kindness+ vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai - (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá) - (kỹ thuật) ăn mòn * nội động từ - giết, giết chết - giết thịt được =pigs do not kill well at that age+ lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt !to kill off - giết sạch, tiêu diệt !to kill by inches - giết dần, giết mòn !to kill two birds with one stone - (xem) bird !to laugh fit to kill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng * danh từ - sự giết - thú giết được (trong cuộc đi săn)

    English-Vietnamese dictionary > kill

  • 4 die Puppe

    - {babe} trẻ sơ sinh, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, cô gái xinh xinh - {bird} con chim, gã, thằng cha, cô gái - {cocoon} - {doll} con búp bê &) - {dolly} bé búp bê, gậy khuấy, giùi khoan sắt, búa tan đinh, bàn chải để đánh bóng - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {marionette} con rối - {puppet} kẻ bị giật dây, nguỵ - {stooge} kiếm, người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, người tập lái máy bay - {stook} đống lúa shock) = die Puppe (Zoologie) {chrysalis; larva; nymph; pupa}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puppe

  • 5 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 6 der Rücksitz

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {dickey} con lừa, con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücksitz

См. также в других словарях:

  • gay film —    Gay subjects have appeared in British films in several forms: the new wave film movement in the 1960s, fascination with British gay personalities, oblique elements in mainstream films, ethnic film collectives, avant garde film making (see… …   Encyclopedia of contemporary British culture

  • Gay and Lesbian Kingdom of the Coral Sea Islands — Gay Lesbian Kingdom of the Coral Sea Islands Flag Anthem: I Am What I Am Type of entity: Micronation Location: Coral Sea Islands …   Wikipedia

  • gay-wings — n. A common trailing perennial milkwort ({Polygala paucifolia}) of eastern North America having leaves like wintergreen and usually rosy purple flowers with winged sepals. Syn: flowering wintergreen, gaywings, bird on the wing, fringed polygala,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bird-on-the-wing — ird on the wing n. a common trailing perennial milkwort of eastern North America ({Polygala paucifolia}), having leaves like wintergreen and usually rosy purple flowers with winged sepals. Syn: flowering wintergreen, gaywings, gay wings, fringed …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gay — I. adjective Etymology: Middle English, from Anglo French gai, of Germanic origin; akin to Old High German gāhi quick, sudden Date: 14th century 1. a. happily excited ; merry < in a gay mood > b. keenly alive and exuberant ; having or inducing… …   New Collegiate Dictionary

  • GAY.tv — Not to be confused with the unrelated television channel from the UK; GAYtv. GAY.tv is an Italian television channel that debuted in 2002 with programming aimed at LGBT audience. Channel is broadcasting from Hot Bird Satellite on 13 E (frequency …   Wikipedia

  • Beautifying Bird — Chief Beautifying Bird or Dressing Bird (Nay naw ong gay be, Na naw ong ga be or Ne na nang eb (Nenaa angebi in the Fiero orthography), meaning [Bird that] Fixes up Its Wing feathers ), (1794 1855) was a principal chief of the Prairie Rice Lake… …   Wikipedia

  • ONE National Gay & Lesbian Archives — ONE National Gay and Lesbian Archives is the oldest Lesbian, Gay, Bisexual and Transgender (LGBT) organization in the United States and the largest repository of LGBT materials in the world. Since 2010 ONE Archives has been a part of the… …   Wikipedia

  • Charlie Bird — Bird in 2007 Born Charles Brown Bird[1] 9 September 1949 (1949 09 09) (age 62) …   Wikipedia

  • Fly Like a Bird — Single promotionnel par Mariah Carey extrait de l’album The Emancipation of Mimi …   Wikipédia en Français

  • L. C. Bird High School — Infobox School name= L. C. Bird High School imagesize= motto= motto translation= streetaddress= 10301 Courthouse Road city= Chesterfield state= Virginia zipcode= 23832 6616 url= [http://www.chesterfield.k12.va.us/Schools/Bird HS/home.html… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»