Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

gannet

  • 1 Tölpel

    m; -s, -
    1. umg., pej. dolt, oaf, clown, (clumsy) idiot
    2. ORN. gannet, booby; als Gattung: member of the Sulidae
    * * *
    der Tölpel
    lout; clown; dolt; gannet; yokel; gawk; oaf; jay; hick
    * * *
    Tọ̈l|pel ['tœlpl]
    m -s, - (inf)
    fool
    * * *
    der
    1) (a stupid person.) booby
    2) (a clumsy, ill-mannered boy or man.) lout
    * * *
    Töl·pel
    <-s, ->
    [ˈtœlpl̩]
    m (fam) fool
    * * *
    der; Tölpels, Tölpel (abwertend; einfältiger Mensch) fool
    * * *
    Tölpel m; -s, -
    1. umg, pej dolt, oaf, clown, (clumsy) idiot
    2. ORN gannet, booby; als Gattung: member of the Sulidae
    * * *
    der; Tölpels, Tölpel (abwertend; einfältiger Mensch) fool
    * * *
    - m.
    booby n.
    dolt n.
    dork n.
    gannet n.
    gawk n.
    hick n.
    jay n.
    slob n.
    yokel n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Tölpel

  • 2 der Tölpel

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {blunderer} người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại - {booby} người vụng về, booby-gannet - {clown} anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ, người mất dạy - {dolt} người ngu đần - {fumbler} người lóng ngóng - {gannet} chim điên - {gawk} người nhút nhát rụt rè - {gudgeon} cá đục, người cả tin, bu lông, trục, ngõng trục, cổ trục - {hick} dân quê, dân tỉnh nhỏ - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {lout} người cục mịch - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {slob} bùn, vật lõng bõng, người ngớ ngẩn vụng về - {yokel} người nông thôn = der Tölpel (Zoologie) {gannet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tölpel

  • 3 Basstölpel

    Bass·töl·pelRR
    m ORN gannet

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Basstölpel

  • 4 Basstölpel

    Bass·töl·pelRR m orn
    ( Sula bassana) gannet

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Basstölpel

  • 5 Bass(an)-Tölpel

    3. ENG gannet
    5. FRA fou m de Bassan

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > Bass(an)-Tölpel

  • 6 Bass(an)-Tölpel

    3. ENG gannet
    5. FRA fou m de Bassan

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > Bass(an)-Tölpel

  • 7 Basstölpel

    m
    (northern) gannet [Morus bassanus, formerly Sula bassana]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Basstölpel

  • 8 Tölpel

    m
    1. booby
    2. dolt
    3. gannet
    4. gawk coll.
    5. hick
    6. jay
    7. slob
    8. yokel
    m
    ugs.
    muggins Br. coll.
    pl
    boobies

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Tölpel

  • 9 Vielfraß

    m
    1. gannet Br. [coll.: greedy person]
    2. glutton [Gulo gulo]
    3. gourmand
    4. wolverine [Gulo gulo]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Vielfraß

  • 10 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 11 273

    3. ENG gannet
    5. FRA fou m de Bassan

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > 273

См. также в других словарях:

  • Gannet — Gan net, n. [OE. gant, AS. ganet, ganot, a sea fowl, a fen duck; akin to D. gent gander, OHG. ganazzo. See {Gander}, {Goose}.] (Zo[ o]l.) One of several species of sea birds of the genus {Sula}, allied to the pelicans. [1913 Webster] Note: The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gannet — O.E. ganot gannet, sea bird, water fowl, from P.Gmc. *ganito (Cf. Du. gent, M.H.G. ganiz, O.H.G. ganazzo), from PIE *ghans (see GOOSE (Cf. goose)). O.Fr. gante is from Germanic …   Etymology dictionary

  • gannet — [gan′it] n. pl. gannets or gannet [ME ganat < OE ganot, solan goose, lit., a gander, akin to Du gent, OHG ganazzo, gander: for IE base see GOOSE] any of a genus (Morus, family Sulidae) of pelecaniform birds; esp., a white, gooselike, web… …   English World dictionary

  • Gannet — Gannet, so v.w. Bassansgans …   Pierer's Universal-Lexikon

  • gannet — ► NOUN 1) a large seabird with mainly white plumage, catching fish by plunge diving. 2) Brit. informal a greedy person. ORIGIN Old English, related to GANDER(Cf. ↑gander) …   English terms dictionary

  • Gannet — For other uses, see Gannet (disambiguation). Gannet Northern Gannets on Heligoland, a small German archipelago in the North Sea Scientific classification …   Wikipedia

  • Gannet — Gannett oder Gannet hat verschiedene Bedeutungen: Gannett Peak, der höchste Punkt in Wyoming Fairey Gannet, ein britisches Kampfflugzeug Gannett Company, Inc., ein US amerikanischer Medienkonzern Frank E. Gannett, Gründer des Gannett… …   Deutsch Wikipedia

  • gannet — /gan it/, n. any large, web footed, seabird of the family Sulidae, having a sharply pointed bill, long wings, and a wedge shaped tail, noted for its plunging dives for fish. [bef. 900; ME; OE ganot; akin to D gent GANDER] * * * Any of three… …   Universalium

  • gannet — [OE] The gannet used to be known dialectally as the solan goose (solan was a compound formed in the 15th century from Old Norse súla ‘gannet’ and önd ‘duck’), and in fact the name gannet too reveals a perceived similarity between the gannet and… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • gannet — [OE] The gannet used to be known dialectally as the solan goose (solan was a compound formed in the 15th century from Old Norse súla ‘gannet’ and önd ‘duck’), and in fact the name gannet too reveals a perceived similarity between the gannet and… …   Word origins

  • gannet — /ˈgænət / (say ganuht) noun any of three large pelagic birds of the family Sulidae, as the cape gannet, Morus capensis, found in oceans off southern Africa. See Australasian gannet, northern gannet. {Middle English and Old English ganet, related… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»