Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gå+på+en+nit

  • 1 nit

    /nit/ * danh từ - trứng chấy, trứng rận

    English-Vietnamese dictionary > nit

  • 2 knit

    /nit/ * động từ knitted, knit - đan (len, sợi...) - ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt =mortar knits bricks together+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau - ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...) - ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ =a closely knit argument+ lý lẽ chặt chẽ - cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán) =to knit one's brows+ cau mày !to knit up - mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...) - kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc - kết thúc (cuộc tranh luận...)

    English-Vietnamese dictionary > knit

  • 3 knitter

    /'nitə/ * danh từ - may đan (len, sợi); máy dệt kim - người đan (len, sợi)

    English-Vietnamese dictionary > knitter

  • 4 niche

    /nitʃ/ * danh từ - (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...) - (nghĩa bóng) chỗ thích hợp !niche in the temple of fame - quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao * ngoại động từ - đặt (tượng) vào hốc tường =thg to niche oneself+ nép; náu; ngồi gọn

    English-Vietnamese dictionary > niche

  • 5 booby gannet

    /'bu:bi'gænit/ Cách viết khác: (booby-gannet)/'bu:bi'gænit/ -gannet) /'bu:bi'gænit/ * danh từ - (động vật học) chim điêu

    English-Vietnamese dictionary > booby gannet

  • 6 cinch

    /sintʃ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa - (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt =to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì - (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng =that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc - (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > cinch

  • 7 planet-stricken

    /'plænit,strikən/ Cách viết khác: (planet-struck) /'plænit,strʌk/ -struck) /'plænit,strʌk/ * tính từ - bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s

    English-Vietnamese dictionary > planet-stricken

  • 8 planet-struck

    /'plænit,strikən/ Cách viết khác: (planet-struck) /'plænit,strʌk/ -struck) /'plænit,strʌk/ * tính từ - bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s

    English-Vietnamese dictionary > planet-struck

  • 9 foundation garment

    /faun'deiʃn'gɑ:mənt/ * danh từ - đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)

    English-Vietnamese dictionary > foundation garment

  • 10 garter

    /'gɑ:tə/ * danh từ - nịt bít tất - (the Garter) cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ * ngoại động từ - nịt bít tất

    English-Vietnamese dictionary > garter

  • 11 strait-laced

    /'streitleist/ * tính từ - nịt chặt (nịt vú...) - (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh

    English-Vietnamese dictionary > strait-laced

  • 12 whodunit

    /'hu:d nit/ Cách viết khác: (whodunnit) /'hu:d nit/ * danh từ - (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám

    English-Vietnamese dictionary > whodunit

  • 13 whodunnit

    /'hu:d nit/ Cách viết khác: (whodunnit) /'hu:d nit/ * danh từ - (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám

    English-Vietnamese dictionary > whodunnit

  • 14 zuschnüren

    - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất = zuschnüren (Paket) {to fasten up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuschnüren

  • 15 die Zone

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {zone} đới, miền, dây nịt, dây dưng = die kalte Zone {the frigid zone}+ = die heiße Zone {torrid zone}+ = die gemäßigte Zone {temperate zone}+ = die atomwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+ = die kernwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zone

  • 16 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 17 der Büstenhalter

    - {bra} của brassière) cái nịt vú, cái yếm = ohne Büstenhalter {braless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Büstenhalter

  • 18 das Gurtband

    - {webbing} vi làm đai, nịt, đai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gurtband

  • 19 der Ausbeuter

    - {exploiter} người khai thác, người khai khẩn, người bóc lột, người lợi dụng - {sweater} người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh, áo nịt, áo len dài tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbeuter

  • 20 das Strumpfband

    - {garter} nịt bít tất, cấp tước Ga-tơ, huy hiệu cấp tước Ga-tơ = mit einem Strumpfband befestigen {to garter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strumpfband

См. также в других словарях:

  • NIT — Страна Молдова Зона вещания …   Википедия

  • NIT Season Tip-Off — Deporte Baloncesto Fundación 1985 Nº de equipos 16 País   …   Wikipedia Español

  • nit-pick — nitˈ pick intransitive verb • • • Main Entry: ↑nit * * * nit pick «NIHT PIHK», Informal. –v.t. to pick at (something) in a petty or niggling manner, as if removing a nit or louse; examine pedantically; search for petty faults: »To make a show of… …   Useful english dictionary

  • Nit (Informationseinheit) — Nit, auch als Nat oder als Naperian Digit bzw. nepit bezeichnet, ist eine selten gebräuchliche, dimensionslose Einheit zur quantitativen Angabe von Entscheidungsgehalten in der Informationstheorie. Die Bezeichnung Nat ist in der Norm IEC 60027 3… …   Deutsch Wikipedia

  • nit-picker — nitˈ picker noun • • • Main Entry: ↑nit * * * ˈnit picker [nit picker nit pickers] ; noun Main entry: ↑ …   Useful english dictionary

  • Nit (Leuchtdichteeinheit) — Nit (Einheitenzeichen: nt), Mehrzahl Nits, ist eine Einheit der Leuchtdichte kongruent mit der Einheit Candela pro Quadratmeter (cd/m²) im Internationalen Einheitensystem, ist formal selbst aber keine SI Einheit. Folglich entspricht 1 Nit = 1… …   Deutsch Wikipedia

  • Nit season tip-off — Le Preseason NIT (Tournoi NIT de pré saison en français) est un tournoi universitaire américain de basket ball qui se déroule chaque année en novembre au début de la saison. Les deux premiers tours sont joués sur les campus tandis que les demi… …   Wikipédia en Français

  • Nit (Moldavie) — Nit Création 1997 Slogan « Nouvelles idées de la Télévision » Pays  Moldavie Statut …   Wikipédia en Français

  • nit — nȋt ž <G i, I i> DEFINICIJA 1. nešto što je tanko i po izgledu kao konac 2. pren. neprekinut slijed čega, nešto što se potanko može pratiti kako teče, razvija i sl. [izgubiti nit] 3. inform. nezavisni skup naredbi koji se samostalno… …   Hrvatski jezični portal

  • nit´-pick´er — nit pick «NIHT PIHK», Informal. –v.t. to pick at (something) in a petty or niggling manner, as if removing a nit or louse; examine pedantically; search for petty faults: »To make a show of debate, delegates were allowed to nit pick a few details… …   Useful english dictionary

  • Nit — (n[i^]t), n. [AS. hnitu; akin to D. neet, G. niss, OHG. niz; cf. Gr. koni s, koni dos, Icel. gnit, Sw. gnet, Dan. gnid, Russ. & Pol. gnida, Bohem. hnida, W. nedd.] (Zo[ o]l.) The egg of a louse or other small insect. [1913 Webster] {Nit grass}… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»