Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

furious+wind

  • 1 furious

    /'fjuəriəs/ * tính từ - giận dữ, diên tiết =to be furious with somebody+ giận dữ với ai, điên tiết lên với ai - mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ =a struggle+ cuộc đấu tranh mãnh liệt =a furious wind+ cơn gió hung dữ !fast and furious - miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)

    English-Vietnamese dictionary > furious

  • 2 heftig

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung tợn, mãnh liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, sôi nổi, nồng nhiệt - viêm tấy - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn - chật vật, sát, gần, sát cạnh - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, lớn, to, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {hot-headed} nóng vội, bộp chộp - {impetuous} bốc - {irascible} nóng tính - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, thấm thía, đay nghiến, thiết tha, hăng hái, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {loud} ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {sorely} vô cùng, hết sức, khẩn thiết - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {tempestuous} dông bão, dông tố, bão tố - {vehement} - {violent} hung bạo, quá khích, quá đáng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = heftig (Wind) {searching}+ = heftig (Schlag) {smashing}+ = heftig (Schmerz) {exquisite; severe; smart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heftig

См. также в других словарях:

  • Furious — Fu ri*ous, a. [L. furiosus, fr. furia rage, fury: cf. F. furieux. See {Fury}.] 1. Transported with passion or fury; raging; violent; as, a furious animal. [1913 Webster] 2. Rushing with impetuosity; moving with violence; as, a furious stream; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • furious — adjective a) Transported with passion or fury; raging; violent; as, a furious animal. b) Rushing with impetuosity; moving with violence; as, a furious stream; a furious …   Wiktionary

  • Furious Fifties — The Furious Fifties is a name given to winds found in the latitudes between 50°S and 60°S mdash;in the area of the Southern Ocean close to Antarctica. They are closely related to the weather patterns found in the region.ee also*Shrieking Sixties… …   Wikipedia

  • furious — furiously, adv. furiousness, n. /fyoor ee euhs/, adj. 1. full of fury, violent passion, or rage; extremely angry; enraged: He was furious about the accident. 2. intensely violent, as wind or storms. 3. of unrestrained energy, speed, etc.: furious …   Universalium

  • furious — fu•ri•ous [[t]ˈfyʊər i əs[/t]] adj. 1) full of fury, violent passion, or rage: a furious letter of accusation[/ex] 2) intensely violent, as wind or storms 3) of unrestrained energy, speed, etc.: furious activity[/ex] • Etymology: 1300–50; ME < …   From formal English to slang

  • Wind at My Back — infobox television show name = Wind at My Back caption = format = Drama runtime = 60 minutes creator = Kevin Sullivan starring = Shirley Douglas, Kathy Greenwood country = flagicon|Canada Canada network = CBC first aired = 1996 last aired = 2001… …   Wikipedia

  • furious — /ˈfjuriəs / (say fyoohreeuhs) adjective 1. full of fury, violent passion, or rage. 2. intensely violent, as wind, storms, etc. 3. of unrestrained energy, speed, etc.: furious activity. {Middle English, from Latin furiōsus raging} –furiously,… …  

  • HMS Furious (1916) — Die Furious nach dem Umbau 1917 (von Backbord achtern gesehen) Übersicht …   Deutsch Wikipedia

  • The Wind in the Willows — For other uses, see The Wind in the Willows (disambiguation). The Wind in the Willows   …   Wikipedia

  • No Promises in the Wind —   [1] Author(s) …   Wikipedia

  • The Candle in the Wind — is the fourth book from the collection The Once and Future King by T. H. White. It deals with the last weeks of Arthur s reign, his dealings with his son Mordred s revolts, Guenever and Lancelot s demise, and his perception of right and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»