Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fun

  • 1 fun

    /fʌn/ * danh từ - sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa =to be fond of fun+ thích vui đùa =he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa !like fun - mạnh mẽ; rất nhanh - nhiều lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm !to make fun of - (xem) make !to poke fun at somebody - (xem) poke !to say something for (in) fun - nói đùa !what fun! - thật là vui thú! * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

    English-Vietnamese dictionary > fun

  • 2 fun

    n. Lom zem
    adj. Muaj kev lom zem

    English-Hmong dictionary > fun

  • 3 glorious

    /'glɔ:riəs/ * tính từ - vinh quang, vẻ vang, vinh dự =a glorious victory+ chiến thắng vẻ vang - huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy =a glorious time+ thời đại huy hoàng - hết sức thú vị, khoái trí =glorious fun+ trò vui đùa hết sức thú vị -(mỉa mai) tuyệt vời =a glorious muddle+ một sự lộn xộn tuyệt vời - (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say

    English-Vietnamese dictionary > glorious

  • 4 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 5 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

  • 6 rare

    /reə/ * tính từ - hiếm, hiếm có, ít có =a rare plant+ một loại cây hiếm =a rare opportunity+ cơ hội hiếm có =rare gas+ (hoá học) khí hiếm =rare earth+ (hoá học) đất hiếm - loãng =the rare atmosphere of the mountain tops+ không khí loâng trên đỉnh núi - rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui... =to have a rare time (fun)+ được hưởng một thời gian rất vui * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào =rare beef+ bò tái =rare beefsteak+ bít tết còn lòng đào

    English-Vietnamese dictionary > rare

  • 7 resent

    /ri'zent/ * ngoại động từ - phẫn uất, oán giận - phật ý, không bằng lòng, bực bội =to resent criticism+ không bằng lòng phê bình =to resent a bit of fun+ phật ý vì một câu nói đùa

    English-Vietnamese dictionary > resent

См. также в других словарях:

  • fun — [ fɶn ] n. m. • 1974; mot angl. « amusement » ♦ Anglic. Joie délirante et exubérante. Adjt Ils sont fun. ♢ Région. (Québec) FUN [ fɔn ] ou FONNE : amusement. C est le fun ! Avoir du fun, du plaisir, de l agrément. « Si t es pas venu ici pour… …   Encyclopédie Universelle

  • Fun — Fun, Fun, Fun Saltar a navegación, búsqueda «Fun, Fun, Fun» Sencillo de The Beach Boys del álbum Shut Down Volume 2 Lado B « Why Do Fools Fall In Love » Publicación 3 de febrero d …   Wikipedia Español

  • fun — /fun/, n., v., funned, funning, adj. n. 1. something that provides mirth or amusement: A picnic would be fun. 2. enjoyment or playfulness: She s full of fun. 3. for or in fun, as a joke; not seriously; playfully: His insults were only in fun. 4.… …   Universalium

  • fun — fun, jest, sport, game, play are comparable when they denote something (as an activity, an utterance, or a form of expression) that provides diversion or amusement or is intended to arouse laughter. Fun implies amusement or an engagement in what… …   New Dictionary of Synonyms

  • fun — [fun] n. [< ME fonne, a fool, foolish, or fonnen, to be foolish < ?] 1. a) lively, joyous play or playfulness; amusement, sport, recreation, etc. b) enjoyment or pleasure 2. a source or cause of amusement or merriment, as an amusing person… …   English World dictionary

  • Fun — 〈[fʌ̣n] m.; ; unz.; salopp〉 Spaß ● Fun haben Spaß haben, sich amüsieren, sich sorglos vergnügen [engl., „Spaß“] * * * Fun [fan ], der; s [engl. fun]: Spaß, den jmd. bei bestimmten Tätigkeiten hat: F. haben. * * * FUN   [Abk. für Free Universal …   Universal-Lexikon

  • fun — first recorded in 1700 and stigmatized by Dr Johnson as a ‘low cant word’ (i.e. ephemeral jargon), has long hovered on the brink of adjectival status (It was really fun) and more recently has taken a step further in informal attributive uses such …   Modern English usage

  • Fun — steht für: Spaß (Amerikanismus), oft in Verbindung mit Sportarten, Musikrichtungen etc.: z. B. Fun Punk Fun (Gewichtseinheit), eine Gewichts und Geldeinheit im alten japanischen Maßsystem Shakkanhō FUN steht für: Flughafen Funafuti in Tuvalu …   Deutsch Wikipedia

  • Fun — Fun, n. [Perh. of Celtic origin; cf. Ir. & Gael. fonn pleasure.] Sport; merriment; frolicsome amusement. Oddity, frolic, and fun. Goldsmith. [1913 Webster] {To make fun of}, to hold up to, or turn into, ridicule. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fun it — «Fun it» Canción de Queen Álbum Jazz (album) Publicación 1978 Grabación …   Wikipedia Español

  • fun — ► NOUN 1) light hearted pleasure or amusement. 2) a source of this. 3) playfulness or good humour. ► ADJECTIVE informal ▪ enjoyable. ● make fun of Cf. ↑make fun of …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»