Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

full+house

  • 1 full house

    /'ful'haus/ * danh từ - phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem - (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)

    English-Vietnamese dictionary > full house

  • 2 convenience

    /kən'vi:njəns/ * danh từ - sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp =for greater convenience+ để thuận lợi hơn =that is a matter of convenience+ vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không =at your earliest convenience+ lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn) =to like one's+ thích tiện nghi - đồ dùng, các thứ tiện nghi =the house is full of conveniences of every sort+ nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi - lợi ích vật chất, điều lợi =marriage of convenience+ sự lấy nhau vì lợi - nhà tiêu, hố xí !to await (suit) somebody's convenience - lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai !to make a convenience of somebody - lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm !to meet someone's convenience - thích hợp với ai

    English-Vietnamese dictionary > convenience

  • 3 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 4 gut

    /gʌt/ * danh từ - ruột =small gut+ ruột non =blind gut+ ruột tịt - (số nhiều) ruột, lòng (thú vật) - sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng =a fellow full of gut+ người can đảm gan góc - (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống) - (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì) =guts of a speech+ nội dung chính của bài nói - dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển) * ngoại động từ - moi ruột (một con vật) =to gut a fish+ moi ruột cá - phá huỷ bên trong =a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường) - rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách) * nội động từ - tọng, nốc cho đầy

    English-Vietnamese dictionary > gut

  • 5 stir

    /stə:/ * danh từ - (từ lóng) nhà tù, trại giam - sự khuấy, sự quấy trộn =to give one's coffec a stir+ khuấy cà phê - sự chuyển động =no stir in the air+ không có một tí gió - sự cời (củi, cho lửa cháy to) =to give the fire a stir+ cời cho lửa cháy to lên - sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao =to make a stir+ gây náo động, làm xôn xao =full of stir and movement+ náo nhiệt * ngoại động từ - khuấy, quấy =to stir tea+ khuấy nước trà - làm lay động, làm chuyển động =not a breath stirred the leaves+ không có một tí gió nào làm lay động cành lá - cời (củi) =to stir the fire+ cời củi cho cháy to - ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra =to stir someone's blood+ kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai =to stir someone's wrath+ khêu gợi lòng tức giận của ai =to stir up curiosity+ khêu gợi tính tò mò =to stir up dissensions+ gây mối bất đồng * nội động từ - có thể khuấy được - động đậy, nhúc nhích, cựa quậy =he never stirs out of the house+ nó không bao giờ đi ra khỏi nhà =he is not stirring yet+ nó vẫn chưa dậy !to stir one's stumps - (thông tục) ba chân bốn cẳng

    English-Vietnamese dictionary > stir

См. также в других словарях:

  • Full House — Título Padres forzosos (España) Tres por tres (Hispanoamérica) Un Hogar casi perfecto (Ecuador) Género Sitcom Creado por Jeff Franklyn Reparto John Stamos Bob Saget Dave Coulier Candace Cameron Jodie Sweetin …   Wikipedia Español

  • Full House — Fụll House 〈[ haʊs] n.; , s [ sız]〉 Pokerblatt, das aus einmal drei u. einmal zwei gleichen Karten besteht, (z. B. drei Asse u. zwei Damen) [engl., eigtl. „volles Haus“] * * * Full House [ fʊl haʊs ], das; , s [ haʊzɪs] [engl. full house, eigtl …   Universal-Lexikon

  • Full House — (deutsch Volles Haus) bezeichnet bei verschiedenen Glücksspielen eine Fünferkombination in der ein Wert dreimal vorkommt und einer zweimal. Der Begriff wird verwendet beim beim Poker, siehe Hand (Poker)#Full House beim Würfelspiel Kniffel… …   Deutsch Wikipedia

  • Full House — [ haus] das; , s [ hauziz], auch Full|house das; , s <aus gleichbed. engl. full house, eigtl. »volles Haus«>: 1. Kartenkombination beim ↑Poker. 2. (ugs.) volles Haus, drangvolle Enge …   Das große Fremdwörterbuch

  • full house — full houses N COUNT If a theatre has a full house for a particular performance, it has as large an audience as it can hold. ...playing to a full house …   English dictionary

  • Full house — (Poker) A hand containing three of a kind and a pair, as three kings and two tens. It ranks above a flush and below four of a kind. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • full house — n [C usually singular] 1.) an occasion at a cinema, concert hall, sports field etc when there are no empty seats ▪ Billy Graham is a speaker who can be sure of playing to a full house . 2.) three cards of one kind and a pair of another kind in a… …   Dictionary of contemporary English

  • full house — full′ house′ n. gam a poker hand consisting of three of a kind and a pair. Also called full′ hand′ • Etymology: 1885–90 …   From formal English to slang

  • full house — noun 1. ) singular a situation in which every seat in a building, for example a theater or sports STADIUM, has someone sitting in it 2. ) count in a card game, a combination of three cards with a particular value and two with another value …   Usage of the words and phrases in modern English

  • full house — ► NOUN 1) a theatre or meeting that is filled to capacity. 2) a poker hand with three of a kind and a pair. 3) a winning card at bingo …   English terms dictionary

  • full house — ☆ full house n. Poker a hand containing three of a kind and a pair, as three jacks and two fives: it ranks just above a flush and below four of a kind …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»