Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fußball)

  • 1 der Fußball

    - {football} quả bóng đá, môn bóng đá - {soccer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußball

  • 2 das Angreifen

    (Fußball) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Angreifen

  • 3 das Leder

    - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {hide} da sống, da người, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê, da = das Leder (Fußball) {ball}+ = das körnige Leder {shagreen}+ = mit Leder überziehen {to leather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leder

  • 4 die Latte

    - {batten} ván lót, thanh gỗ giữ ván cửa - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {lath} lati, mèn, thanh gỗ mỏng - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {slat} thanh mỏng spline) - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone = die Latte (Sport) {bar}+ = die Latte (Fußball) {crossbar}+ = eine lange Latte {a lanky fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Latte

  • 5 der Stürmer

    (Sport) - {forward} tiền đạo = der Stürmer (Fußball) {striker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stürmer

  • 6 schießen

    (schoß,geschossen) - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to lodge} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm = schießen (schoß,geschossen) (Tor) {to place}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf] {to have a shot [at]; to loose [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) [nach] {to pot [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) (Fußball) {to kick}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf,nach] {to shoot (shot,shot) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schießen

  • 7 der Rückzieher

    - {backdown} = der Rückzieher (Fußball) {overhead kick}+ = einen Rückzieher machen {to backpedal; to climb down; to pull out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückzieher

  • 8 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 9 die Flanke

    - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái = die Flanke (Turnen) {flank vault}+ = die Flanke (Fußball) {centre}+ = in die Flanke fallen {to flank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flanke

  • 10 der Verteidiger

    - {apologist} người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo - {defender} người che chở, người bảo vệ, người cãi, người bào chữa, luật sư - {maintainer} người phải cưu mang - {supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng = der Verteidiger (Jura) {pleader}+ = der Verteidiger (Sport) {back}+ = der Verteidiger (Fußball) {fullback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verteidiger

  • 11 der Elf

    - {elf} yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon - {pixy} tiên - {team} cỗ, đội, tổ = die Elf (auch Fußball) {eleven}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Elf

  • 12 der Abschlag

    - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {rabbet} đường xoi, đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {rebound} sự bật lại, sự nẩy lên, sự phản ứng - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = der Abschlag (Golf) {tee-shot}+ = der Abschlag (Flint) {flake}+ = der Abschlag (Sport) {bully}+ = der Abschlag (Fußball) {goal kick}+ = auf Abschlag {by anticipant; by anticipation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschlag

  • 13 der Eckball

    (Hockey) - {corner throw} = der Eckball (Fußball) {corner kick}+ = der Eckball (Handball) {corner hit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eckball

  • 14 der Abstoß

    - {dropkick; push off} = der Abstoß (Sport) {place-kick}+ = der Abstoß (Fußball) {goal kick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstoß

  • 15 der Anstoß

    - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng = der Anstoß (Fußball) {kick-off}+ = Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}+ = Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}+ = Anstoß erregen {to give offence; to offend}+ = Anstoß nehmen an {to take offence at}+ = den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstoß

  • 16 die Seitenlinie

    - {lateral} phần bên, bộ phận bên, vật bên = die Seitenlinie (Sport) {sideline}+ = die Seitenlinie (Fußball) {touchline}+ = von einer Seitenlinie abstammend {collateral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seitenlinie

См. также в других словарях:

  • Fußball — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Fußball ist ein beliebtes Spiel. • Kannst du Fußball spielen? • Ich mag Fußball …   Deutsch Wörterbuch

  • Fußball — (engl. Football), ein altes, in England ganz allgemein geübtes Ballspiel. Man spielt es auf einem freien, ebenen Platz, der in einer Länge von mindestens 100 m und einer Breite von 60 m abgesteckt ist, und an dessen Schmalseiten einander… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Fußball-WM — Fußball Weltmeisterschaft; Fußballweltmeisterschaft; FIFA WM * * * Fuß|ball WM, die: Fußballweltmeisterschaft …   Universal-Lexikon

  • Fußball — Sm std. (17. Jh.) Hybridbildung. Lehnübersetzung mit Fuß und Ball1 für gleichbedeutendes ne. football, das auch als Fremdwort im Deutschen verwendet wurde.    Ebenso nndl. voetbal, ne. football, nfrz. football, nschw. fotboll, nnorw. fotball,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fußball-WM — Dieser Artikel beschreibt die Fußball Weltmeisterschaften der Männer; zu der Weltmeisterschaft der Frauen siehe Fußball Weltmeisterschaft der Frauen; zu weiteren Fußball Weltmeisterschaften siehe Fußball Weltmeisterschaft (Begriffsklärung). Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Fußball — Fußballszene Ein Fußball Fußball ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • Fußball-EM — Als Fußball Europameisterschaft oder offiziell UEFA European Football Championship (kurz UEFA Euro oder umgangssprachlich auf deutsch auch EM) bezeichnet man die seit 1960 alle vier Jahre stattfindenden Turniere für Fußball Nationalmannschaften… …   Deutsch Wikipedia

  • Fußball — Leder (umgangssprachlich); Pille (umgangssprachlich); Spiel um das runde Leder (umgangssprachlich) * * * Fuß|ball [ fu:sbal], der; [e]s, Fußbälle [ fu:sbɛlə]: 1. im Fußballspiel verwendeter Ball: der Fußball flog gegen den Torpfosten. Syn.: ↑… …   Universal-Lexikon

  • Fußball — Fu̲ß·ball der; 1 ohne Artikel, nur Sg; ein Ballspiel zwischen zwei Mannschaften aus je elf Spielern, bei dem jede Mannschaft versucht, den Ball mit dem Fuß oder Kopf in das Tor des Gegners zu schießen <Fußball spielen>: Fußball ist sein… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Fußball — der Fußball (Grundstufe) Sportspiel, bei dem zwei Mannschaften mit Kopf, Bein und Füßen spielen und den Ball ins Tor schießen Beispiel: Er spielt Fußball seit 8 Jahren. Kollokation: sich für Fußball interessieren …   Extremes Deutsch

  • Fußball — der Fußball, e 1. Hans wünscht sich zu Weihnachten einen neuen Fußball. 2. Spielt ihr gerne Fußball? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»