Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fm-105.5

  • 1 acquired

    v. Tau tau los; tau yuav los

    English-Hmong dictionary > acquired

  • 2 parfümieren

    - {to perfume} toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào, xức nước hoa vào - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > parfümieren

  • 3 abilitate

    /ə'biliteit/ * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate

    English-Vietnamese dictionary > abilitate

  • 4 pipe

    /paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc

    English-Vietnamese dictionary > pipe

См. также в других словарях:

  • 105-й меридиан восточной долготы — …   Википедия

  • 105 (number) — 105 (one hundred [and] five) is the natural number following 104 and preceding 106. ← 104 106 → 105 ← 10 …   Wikipedia

  • 105 mm Howitzer M101 — 105 mm Howitzer M101 …   Википедия

  • 105-мм пушка wz. 29 Schneider — 105 mm wz. 29 Schneider …   Википедия

  • 105 mm Howitzer M102 — Гаубица M102 Лёгкая буксируемая гаубица 32 калибра (105 мм) Тип …   Википедия

  • 105-graphe de Thomassen — Nombre de sommets 105 Nombre d arêtes 170 Distribution des degrés 3 (85 sommets) 4 (15 sommets) 5 (5 sommets) Rayon 8 Diamètre 9 Maille 5 Nombre chromatique 3 …   Wikipédia en Français

  • 105 (число) — 105 сто пять 102 · 103 · 104 · 105 · 106 · 107 · 108 Факторизация: 3×5×7 Римская запись: CV Двоичное: 1101001 Восьмеричное: 151 Шестнадцатеричное: 69 …   Википедия

  • 105. Division (Deutsches Kaiserreich) — 105. Division Aktiv 9. Mai 1915–4. Januar 1919 Land Deutsches Reich  Deutsches Reich …   Deutsch Wikipedia

  • 105 av. J.-C. — 105 Années : 108 107 106   105  104 103 102 Décennies : 130 120 110   100  90 80 70 Siècles : IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • (105) Artemis — (105) Artémis 105 Artémis pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 355,041×106 km (2,373 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

  • (105) artémis — 105 Artémis pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 355,041×106 km (2,373 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»