-
1 flounder
/flounder/ * danh từ - (động vật học) cá bơn * danh từ - sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...) - sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên * nội động từ - lúng tung, nhầm lẫn - loạng choạng, thì thụp -
2 das Getaumel
- {flounder} cá bơn, sự lúng túng, sự nhầm lẫn, sự đi loạng choạng, sự loạng choạng cố tiến lên -
3 das Gestolper
- {flounder} cá bơn, sự lúng túng, sự nhầm lẫn, sự đi loạng choạng, sự loạng choạng cố tiến lên -
4 das Gezappel
- {flounder} cá bơn, sự lúng túng, sự nhầm lẫn, sự đi loạng choạng, sự loạng choạng cố tiến lên -
5 die Flunder
- {flounder} cá bơn, sự lúng túng, sự nhầm lẫn, sự đi loạng choạng, sự loạng choạng cố tiến lên - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, sự may mắn -
6 zappeln
- {to fidget} làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp = zappeln lassen {to tantalize}+ = hilflos zappeln {to flounder}+ -
7 mühsam vowärtskommen
- {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp -
8 sich abmühen
- {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa - {to slog} - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to toil} làm việc khó nhọc, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc - {to tug} kéo mạnh, lôi kéo, lai, kéo, giật mạnh - {to wrestle} vật, đánh vật, vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại = sich abmühen [mit] {to plod [at,on,upon]; to struggle [with]}+ = sich mit etwas abmühen {to grapple}+ -
9 die Scholle
- {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò = die Scholle (Zoologie) {butt; flounder; plaice}+
См. также в других словарях:
Flounder — (rarely: fluke) are flatfish that live in ocean waters ie., Northern Atlantic and waters along the east coast of the United States and Canada, and the Pacific Ocean, as well. The name flounder refers to several geographically and taxonomically… … Wikipedia
Flounder — Floun der, n. [Cf. Sw. flundra; akin to Dan. flynder, Icel. fly?ra, G. flunder, and perh. to E. flounder, v.i.] 1. (Zo[ o]l.) A flatfish of the family {Pleuronectid[ae]}, of many species. [1913 Webster] Note: The common English flounder is… … The Collaborative International Dictionary of English
flounder — flounder, founder These two words are easily confused because their form and meanings are both close. The physical meaning of flounder is ‘to struggle in mud or while wading’ and hence ‘to stumble or move clumsily’, and from these meanings… … Modern English usage
flounder — Ⅰ. flounder [1] ► VERB 1) stagger clumsily in mud or water. 2) have trouble doing or understanding something. USAGE On the confusion of flounder and founder, see the note at FOUNDER(Cf. ↑founder) … English terms dictionary
Flounder — Floun der, v. i. [imp. & p. p. {Floundered}; p. pr. & vb. n. {Floundering}.] [Cf. D. flodderen to flap, splash through mire, E. flounce, v.i., and flounder the fish.] To fling the limbs and body, as in making efforts to move; to struggle, as a… … The Collaborative International Dictionary of English
flounder — UK US /ˈflaʊndər/ verb [I] ► to have serious financial or economic problems: »Stock markets all over the world are floundering due to the current recession. »In spite of a slight increase in exports, the economy continues to flounder. floundering … Financial and business terms
flounder — flounder1 [floun′dər] vi. [earlier flunder, ? blend of BLUNDER + FOUNDER1] 1. to struggle awkwardly to move, as in deep mud or snow; plunge about in a stumbling manner 2. to speak or act in an awkward, confused manner, with hesitation and… … English World dictionary
Flounder — Floun der, n. The act of floundering. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
flounder — index mismanage Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
flounder — vb *stumble, trip, blunder, lurch, lumber, galumph, lollop, bumble Analogous words: struggle, strive (see ATTEMPT): toil, travail, labor (see corresponding nouns at WORK): *wallow, welter … New Dictionary of Synonyms
flounder — [v] struggle; be in the dark blunder, bobble, cast about, come apart at the seams*, drop the ball*, fall down, flop, flummox, foul up*, fumble, go at backwards*, go to pieces*, grope, labor, lurch, make a mess of, miss one’s cue*, muddle, plunge … New thesaurus