Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fleisch+n

  • 1 das Fleisch

    - {flesh} thịt, cùi, sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục - {meat} thức ăn = das wilde Fleisch (Medizin) {fungoid; proud flesh}+ = das magere Fleisch {lean}+ = jede Art Fleisch {fish, flesh and fowl}+ = das lebendige Fleisch {quick}+ = das gebratene Fleisch {broil}+ = das verdorbene Fleisch {carrion}+ = mit Fleisch füttern {to flesh}+ = mit Fleisch gefüllt {beefy}+ = nimm dir noch Fleisch! {help yourself to some more meat!}+ = noch ein Stück Fleisch {another piece of meat}+ = das ist weder Fisch noch Fleisch {this is neither fish, flesh nor fowl}+ = das Fleisch ist noch nicht fertig {the meat is not done yet}+ = sich ins eigene Fleisch schneiden {I won't cut off my nose to spite my face; to cut off one's nose to spite one's face; to pare to one's quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fleisch

  • 2 abgehangen

    (Fleisch) - {hung}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgehangen

  • 3 das Blut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {claret} rượu vang đỏ, màu rượu vang đỏ = ruhig Blut! {keep your hair on!}+ = Blut husten {to expectorate}+ = junges Blut {young blood}+ = das Blut stillen {to stop the bleeding}+ = Blut vergießen {to shed blood; to spill blood}+ = das geronnene Blut {gore}+ = mit kaltem Blut {in cold blood}+ = an Blut gewöhnen {to blood}+ = böses Blut machen {to arouse angry feelings; to breed bad blood; to make bad blood}+ = Es liegt im Blut. {It runs in the blood.}+ = mit Blut beflecken {to blood; to bloody}+ = ruhig Blut bewahren {to keep one's shirt on}+ = es liegt ihr im Blut {it runs in her blood}+ = kaltes Blut bewahren {to keep cool; to stay cool}+ = in Fleisch und Blut übergehen {to engrain}+ = es läßt mir das Blut gerinnen (vor Schreck) {it makes my blood run cold}+ = die Untermenge von Natrium im Blut {hyponatremia}+ = das Theaterspielen liegt ihm im Blut {the theatre is in his blood}+ = es ist mir in Fleisch und Blut übergegangen {it has become a second nature to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blut

  • 4 die Sonne

    - {sun} mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, thế, thời, ngày, năm, cụm đèn trần sun-burner) = die Sonne scheint {the sun is shining}+ = die Sonne steht tief. {the sun is low.}+ = nach der Sonne hin {sunwards}+ = der Platz in der Sonne {place in the sun}+ = ein Platz in der Sonne {a place in the sun}+ = mit der Sonne aufstehen {to rise with the sun}+ = sich der Sonne aussetzen {to sun}+ = nach der Sonne gerichtet {sunward}+ = von der Sonne beleuchtet {sunlit}+ = die Zuwendung der Pflanzen zur Sonne {heliotropism}+ = Fleisch dünn schneiden und an der Sonne trocknen {to jerk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne

  • 5 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 6 der Kamm

    - {cog} răng, vấu - {comb} cái lược, bàn chải len, lỗ tổ ong, mào, đỉnh, chóp, ngọn đầu, tính kiêu ngạo = der Kamm (Berg) {ridge}+ = der Kamm (Fleisch) {neck}+ = der Kamm (Zoologie) {crest}+ = einen Kamm bilden {to crest}+ = mit einem Kamm versehen {to crest}+ = alle über einen Kamm scheren {to measure everyone with one yardstick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamm

  • 7 die Beilage

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {inclosure} - {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời, tờ ảnh rời, tờ thông tri, cảnh xem - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Beilage [zu] {annex [to]}+ = Fleisch mit Gemüse als Beilage {meat served with vegetables}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beilage

  • 8 zäh

    - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sizy} như hồ, dính như hồ - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {stringy} có thớ, có sợi, giống sợi dây, chảy thành dây - {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bền, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, hắc búa, gay go - {wiry} lanh lnh, sang sng, hình chỉ, chỉ, dẻo bền, gầy nhưng đanh người = zäh (Fleisch) {sinewy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zäh

  • 9 ungesalzen

    - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {unsalted} không ướp muối, không có muối = ungesalzen (Fleisch) {green}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungesalzen

  • 10 roh

    - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, tàn bạo, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {blackguardly} đê tiện, tục tĩu - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {brute} súc vật, vũ phu, xác thịt, nhục dục - {brutish} có tính chất thú vật, ngu đần, đần độn - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {raw} chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai - dữ - {rowdy} hay làm om sòm, hay làm rối trật tự - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {savage} hoang vu, hoang dại, tàn ác, tức giận, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ, hung hăng - {unbaked} chưa nung, chưa nướng - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {unburnt} không cháy, không nung - {uncooked} chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa = roh (Fleisch) {green}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > roh

  • 11 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 12 durchdrehen

    - {to wack out} = durchdrehen (Räder) {to spin (spun,spun)+ = durchdrehen (Person) {to go round the bend}+ = durchdrehen (Fleisch) {to mince}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchdrehen

  • 13 der Wolf

    (Zoologie) - {wolf} chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, người hay chim gái = der Wolf (Küchengerät) {mincer}+ = der junge Wolf {wolfcub}+ = der männliche Wolf {hewolf}+ = hungrig wie ein Wolf {hungry as a hunter}+ = Fleisch durch den Wolf drehen {to mince meat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wolf

См. также в других словарях:

  • Fleisch — (et) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Fleisch — [flai̮ʃ], das; [e]s: 1. aus Muskeln bestehende weiche Teile des menschlichen und tierischen Körpers: er hat sich mit dem Messer tief ins Fleisch geschnitten. Zus.: Muskelfleisch. 2. a) essbare Teile des tierischen Körpers: das Essen bestand aus… …   Universal-Lexikon

  • Fleisch — Fleisch, die Muskelsubstanz des thierischen Körpers, also das, was bei den Menschen an Armen, Schultern, Rücken, Hüften, Lenden, bei Thieren an Hinter und Vorderfüßen, am Rückgrat und an den Seitentheilen, bei Vögeln zwar an allen diesen Stellen …   Damen Conversations Lexikon

  • Fleisch — das; (e)s; nur Sg; 1 die weiche Substanz am Körper von Menschen und Tieren, die unter der Haut liegt und die Knochen umhüllt (besonders Muskeln): Der Löwe riss ein großes Stück Fleisch aus dem Körper der Antilope || K : Fleischwunde 2 Teile des… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Fleisch [1] — Fleisch, die Masse der Muskeln der Wirbeltiere, auch werden gewöhnlich gewisse Weichteile, wie Leber, Niere, Milz, Lunge etc., sowie die Weichteile gewisser Krebse und Mollusken zum F. gerechnet. Die Muskeln (s.d.) bestehen aus Muskelfasern,… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Fleisch — Fleisch: In den westgerm. Sprachen bezeichnet mhd. vleisch, ahd. fleisc, niederl. vlees, engl. flesh menschliches und tierisches Fleisch allgemein, während aisl. flesk‹i›, schwed. fläsk nur »Schweinefleisch, Speck« bedeutet. Außergerm.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Fleisch — is the German word meaning flesh or meat . It may refer to: * Jody Fleisch * Boeses Junges Fleisch , an album by the band Wumpscut * The Willing Flesh ( Das Geduldige Fleisch , written by Willi Heinrich * Fleisch (1979) a german film about organ… …   Wikipedia

  • Fleisch — Sn std. (8. Jh.), mhd. vleisch, fleisch, ahd. fleisc, as. flēsk Stammwort. Aus wg. * fleiska n. Fleisch , auch in ae. flǣsc, afr. flēsk; dazu anord. flesk(i) Speck , das wohl aus dem Westgermanischen entlehnt ist. Hierzu weiter anord. flikki, ae …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fleisch — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Ich bin kein Vegetarier, aber ich esse nicht gern Fleisch. • Löwen sind Fleisch fressende Tiere. • Das kontinentale Frühstück beinhaltet Frühstücksfleisch. • Viele Leute essen kein Fleisch …   Deutsch Wörterbuch

  • Fleisch [1] — Fleisch (Caro), 1) überhaupt die inneren Weichtheile des thierischen Körpers, mit Ausnahme der Gefäße, Nerven, Bänder u. Häute. In dieser Beziehung unterscheidet man Muskel , Drüsen , Eingeweide , Zahnfleisch u.a.; 2) bes. die Muskeln in ihrer… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fleisch — das; [e]s; D✓fleischfressende oder Fleisch fressende Pflanzen, Tiere; der D✓fleischgewordene oder Fleisch gewordene (veraltend für personifizierte) Antichrist …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»