Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fleet

  • 1 der Flottenstützpunkt

    - {fleet base; naval base}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flottenstützpunkt

  • 2 der Fuhrpark

    - {fleet} đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe, vịnh nhỏ - {park} vườn hoa, công viên, bâi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuhrpark

  • 3 der Flottenadmiral

    - {fleet admiral}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flottenadmiral

  • 4 der Wagenpark

    - {fleet of cars; rolling stock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wagenpark

  • 5 das Bächlein

    - {fleet} đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe, vịnh nhỏ - {rill} dòng suối nhỏ - {rillet} - {runlet} thùng nhỏ đựng rượu - {streamlet} suối nhỏ, ngòi nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bächlein

  • 6 die Flotte

    - {fleet} đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe, vịnh nhỏ - {navy} hải quân - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flotte

  • 7 die Handelsflotte

    - {merchant fleet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handelsflotte

  • 8 schwimmen

    (schwamm,geschwommen) - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to swim (swam,swum) bơi, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi qua, bơi thi với, cho bơi = schwimmen in {to welter}+ = oben schwimmen {to be on a crest of a wave}+ = schwimmen lernen {to learn how to swim}+ = schwimmen lassen {to swim (swam,swum)+ = ich gehe schwimmen {I go for a swim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwimmen

  • 9 das Pressezentrum

    - {press centre} = das Londoner Pressezentrum {Fleet Street}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pressezentrum

  • 10 vergehen

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to go by} - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to waste} lãng phí, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan = vergehen (Zeit) {to elapse; to roll on; to slip by}+ = vergehen (Biologie) {to deliquesce}+ = vergehen (verging,vergangen) {to dissolve; to go (went,gone); to pass away; to slide (slid,slid); to vanish; to wear away}+ = vergehen (verging,vergangen) (Zeit) {to run (ran,run)+ = sich vergehen [an] {to commit an offence [against]; to offend [against]}+ = sich vergehen [gegen] {to sin [against]; to trespass [against]}+ = sich vergehen an {to outrage}+ = langsam vergehen {to drag on; to drag out}+ = langsam vergehen (Zeit) {to wear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergehen

  • 11 eilen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to gallop} phi nước đại, thúc phi nước đại, + through, over) nói nhanh, đọc nhanh, tiến triển nhanh - {to haste} vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, săn, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to scoot} chuồn, lỉnh - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp = eilen [nach] {to make (made,made) [for]}+ = eilen (Sache) {to be urgent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilen

См. также в других словарях:

  • Fleet — may refer to:Places Fleet is a geographical name: *Fleet, a village in Dorset, England, sited on The Fleet, a lagoon *Fleet, in the county of Hampshire, England * a Fleet, in Kent, inlet, creek, a name for saline waterways in the Thames marshes * …   Wikipedia

  • Fleet — an der Holländischen Reihe 1883 vor dem Bau der Speicherstadt …   Deutsch Wikipedia

  • fleet — [fliːt] noun [countable] 1. TRANSPORT a group of cars, buses, trucks, planes, or ships owned or controlled by one company: • a distributor with a fleet of 55 trucks • the airline s new fleet of Boeing 777 aircraft • fleet car …   Financial and business terms

  • Fleet — Fleet, n. [AS. fle[ o]t a place where vessels float, bay, river; akin to D. vliet rill, brook, G. fliess. See {Fleet}, v. i.] 1. A flood; a creek or inlet; a bay or estuary; a river; obsolete, except as a place name, as Fleet Street in London.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fleet — fleet; fleet·ful; fleet·ing·ly; fleet·ing·ness; fleet·ings; fleet·ly; fleet·ness; …   English syllables

  • Fleet FM — is a low power non commercial co operative radio station which is operated in Auckland and Wellington, New Zealand.The station is unique in that it being run as a completely voluntary project,possibly the only station in aucklands crowded… …   Wikipedia

  • fleet — (fl[=e]t), v. i. [imp. & p. p. {fleeted}; p. pr. & vb. n. {fleeting}.] [OE. fleten, fleoten, to swim, AS. fle[ o]tan to swim, float; akin to D. vlieten to flow, OS. fliotan, OHG. fliozzan, G. fliessen, Icel. flj[=o]ta to float, flow, Sw. flyta, D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fleet — Fleet, n. [OE. flete, fleote, AS. fle[ o]t ship, fr. fle[ o]tan to float, swim. See {Fleet}, v. i. and cf. {Float}.] A number of vessels in company, especially war vessels; also, the collective naval force of a country, etc. [1913 Webster] {Fleet …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fleet — Saltar a navegación, búsqueda Fleet puede referirse a: Frederick Fleet, marinero y militar británico que sobrevivió a la tragedia del Titanic. Fleet, una aldea y parroquia ubicada en Dorset, Inglaterra. Starfleet, el nombre en inglés de la Flota… …   Wikipedia Español

  • Fleet — Fleet, a. [Compar. {Fleeter}; superl. {Fleetest}.] [Cf. Icel. flj[=o]tr quick. See {Fleet}, v. i.] 1. Swift in motion; moving with velocity; light and quick in going from place to place; nimble. [1913 Webster] In mail their horses clad, yet fleet …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fleet — Fleet, v. t. 1. To pass over rapidly; to skin the surface of; as, a ship that fleets the gulf. Spenser. [1913 Webster] 2. To hasten over; to cause to pass away lighty, or in mirth and joy. [1913 Webster] Many young gentlemen flock to him, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»