Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fishing+line

  • 1 fishing-line

    /'fiʃiɳlain/ * danh từ - dây câu

    English-Vietnamese dictionary > fishing-line

  • 2 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

См. также в других словарях:

  • Fishing line — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fishing line — fishing ,line noun count or uncount strong string used with a fishing rod for catching fish …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fishing line — n [U] very long string made of strong material and used to catch fish …   Dictionary of contemporary English

  • fishing line — ► NOUN ▪ a long thread of silk or nylon attached to a baited hook and used for catching fish …   English terms dictionary

  • Fishing line — A fishing line is a cord used or made for fishing. Important parameters of a fishing line are its length, material, and weight (thicker, sturdier lines are more visible to fish). Factors that may determine what line an angler chooses for a given… …   Wikipedia

  • fishing line — noun a length of cord to which the leader and float and sinker and hook are attached • Hypernyms: ↑cord • Hyponyms: ↑handline, ↑hand line, ↑night line, ↑trawl, ↑trawl line, ↑spiller, ↑ …   Useful english dictionary

  • fishing line — UK / US noun [countable/uncountable] Word forms fishing line : singular fishing line plural fishing lines strong string used with a fishing rod for catching fish …   English dictionary

  • Fishing line — Fish Fish, n.; pl. {Fishes} (f[i^]sh [e^]z), or collectively, {Fish}. [OE. fisch, fisc, fis, AS. fisc; akin to D. visch, OS. & OHG. fisk, G. fisch, Icel. fiskr, Sw. & Dan. fisk, Goth. fisks, L. piscis, Ir. iasg. Cf. {Piscatorial}. In some cases,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fishing line — n. line of elastic cord made of nylon with a hook on the end of it to which bait is attached for fishing …   English contemporary dictionary

  • fishing line — a line with hooks used to catch fish. The line is usually a monofilament made from nylon, perlon or teflon but can be a braid …   Dictionary of ichthyology

  • fishing line — /ˈfɪʃɪŋ laɪn/ (say fishing luyn) noun → line1 (def. 39) …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»