-
1 fictionalise
/'fikʃənaiz/ Cách viết khác: (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/ * ngoại động từ - viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá -
2 fictionalize
/'fikʃənaiz/ Cách viết khác: (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/ * ngoại động từ - viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá -
3 fictionize
/'fikʃənaiz/ Cách viết khác: (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/ * ngoại động từ - viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá -
4 fiction
/'fikʃn/ * danh từ - điều hư cấu, điều tưởng tượng - tiểu thuyết =work of fiction+ tiểu thuyết -
5 fictional
/'fikʃənl/ * tính từ - hư cấu, tưởng tượng -
6 fictionise
/'fikʃənist/ * danh từ - người viết tiểu thuyết -
7 fictionise
/'fikʃənist/ * danh từ - người viết tiểu thuyết -
8 fictionist
/'fikʃənist/ * danh từ - người viết tiểu thuyết -
9 fictitious
/fik'tiʃəs/ * tính từ - hư cấu, tưởng tượng, không có thực - giả =a fictitious name+ tên giả -
10 fictitiousness
/fik'tiʃəsnis/ * danh từ - tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực - tính chất giả -
11 fixation
/fik'seiʃn/ * danh từ - sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại - sự ngưng kết, sự đông lại - sự hâm (màu...); sự cố định lại - sự ấn định, sự quy định - sự ngừng phát triển trí óc -
12 orphic
/'ɔ:fik/ * tính từ - (như) Orphean - thần bí, bí hiểm -
13 oreographic
/,ɔrou'græfik/ Cách viết khác: (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/ * danh từ - (thuộc) sơn văn học - (thuộc) địa hình núi -
14 oreographical
/,ɔrou'græfik/ Cách viết khác: (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/ * danh từ - (thuộc) sơn văn học - (thuộc) địa hình núi -
15 orographic
/,ɔrou'græfik/ Cách viết khác: (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/ * danh từ - (thuộc) sơn văn học - (thuộc) địa hình núi -
16 autobiographic
/'ɔ:tou,baiou'græfik/ Cách viết khác: (autobiographical)/'ɔ:tou,baiou'græfikəl/ * tính từ - (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện -
17 autobiographical
/'ɔ:tou,baiou'græfik/ Cách viết khác: (autobiographical)/'ɔ:tou,baiou'græfikəl/ * tính từ - (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện -
18 autographic
/,ɔ:tə'græfik/ Cách viết khác: (autographical)/,ɔ:tə'græfikəl/ * tính từ - tự viết tay -
19 autographical
/,ɔ:tə'græfik/ Cách viết khác: (autographical)/,ɔ:tə'græfikəl/ * tính từ - tự viết tay -
20 bibliographic
/,bibliə'græfik/ Cách viết khác: (bibliographical)/,bibliə'græfikəl/ * tính từ - (thuộc) thư mục
См. также в других словарях:
fik — vb., præt. af få, II … Dansk ordbog
fik — fik·ery; fik·ie; … English syllables
fik — {{/stl 13}}{{stl 8}}wykrz. {{/stl 8}}{{stl 7}} wyraża upadek czegoś, przewrócenie się, nagły ruch : {{/stl 7}}{{stl 10}}Pijak fik! i leży na ziemi. {{/stl 10}} … Langenscheidt Polski wyjaśnień
Fik — Fik, Thierkrankheit, s. Fiek … Pierer's Universal-Lexikon
fik — ndm «wykrzyknienie dźwiękonaśladowcze oznaczające spadnięcie czegoś, przewrócenie się, szybki ruch, fiknięcie» Fik do rowu, z kozła, z krzesła. ∆ Fik mik, fiku miku «w tekstach ludowych i dziecięcych: wyrażenie rymowane, rodzaj przyśpiewki» □ Fik … Słownik języka polskiego
fik — s ( et, fik) VARD … Clue 9 Svensk Ordbok
Fik Airfield — Fik Airport מנחת פיק IATA: none – ICAO: LLFK Summary Airport type Private Operator Golan Regional Council Location … Wikipedia
FIK BFG Fana — Infobox athletics club clubname = FIK BFG Fana fullname = Friidrettsklubben BFG Fana founded = 1987 ground = Fana stadion Fana Friidrettsklubben BFG Fana is a Norwegian athletics club from Fana in Bergen, founded in 1987 as an umbrella team for… … Wikipedia
FIK — Finke, Northern Territory, Australia (Regional » Airport Codes) … Abbreviations dictionary
FIK — abbr. Field Ionization Kinetics … Dictionary of abbreviations
fikən — f. 1) yıxılmış, atılmış; 2) düşkün, yazıq … Klassik Azərbaycan ədəbiyyatında islənən ərəb və fars sözləri lüğəti