Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fellow

  • 1 fellow

    /'felou/ * danh từ - bạn đồng chí - người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng =poor fellow!+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp! =my good fellow!+ ông bạn quý của tôi ơi! =a strong fellow+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh =a fellow of a shoe+ một chiếc (trong đôi) giày - nghiên cứu sinh - uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt) - hội viên, thành viên (viện nghiên cứu) =fellow of the British Academy+ viện sĩ Viện hàn lâm Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái !stone deal hath to fellow - người chết là bí mật nhất

    English-Vietnamese dictionary > fellow

  • 2 fellow

    n. Npoj yaig; kwv luag
    adj. Muaj phooj ywg

    English-Hmong dictionary > fellow

  • 3 fellow-passenger

    /'felou'pæsindʤə/ * danh từ - bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller)

    English-Vietnamese dictionary > fellow-passenger

  • 4 fellow-traveller

    /'felou'trævlə/ * danh từ - (như) fellow-passenger - người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng

    English-Vietnamese dictionary > fellow-traveller

  • 5 fellow-author

    /'felou'ɔ:θə/ * danh từ - động tác giả - người cộng tác

    English-Vietnamese dictionary > fellow-author

  • 6 fellow-citizen

    /'felou'sitizn/ * danh từ - đồng bào

    English-Vietnamese dictionary > fellow-citizen

  • 7 fellow-citizenship

    /'felou'sitiznʃip/ * danh từ - tình đồng bào

    English-Vietnamese dictionary > fellow-citizenship

  • 8 fellow-countryman

    /'felou'kʌntrimən/ * danh từ - đồng bào, người cùng xứ

    English-Vietnamese dictionary > fellow-countryman

  • 9 fellow-creature

    /'felou'kri:tʃə/ * danh từ - đồng loại

    English-Vietnamese dictionary > fellow-creature

  • 10 fellow-feeling

    /'felou'li:liɳ/ * danh từ - sự thông cảm, sự hiểu nhau - sự đồng quan điểm

    English-Vietnamese dictionary > fellow-feeling

  • 11 fellow-my-leader

    /'feloumai,li:də/ * tính từ - (thông tục) theo sau, "bám đít"

    English-Vietnamese dictionary > fellow-my-leader

  • 12 fellow-worker

    /'felou'wə:kə/ * danh từ - bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp - người cộng tác

    English-Vietnamese dictionary > fellow-worker

  • 13 hail-fellow

    /'heil,felou/ Cách viết khác: (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ * tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân

    English-Vietnamese dictionary > hail-fellow

  • 14 hail-fellow-well-met

    /'heil,felou/ Cách viết khác: (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ -fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/ * tính từ - thân thiết, thân mật =to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người * danh từ - bạn thân

    English-Vietnamese dictionary > hail-fellow-well-met

  • 15 prize fellow

    /prize fellow/ * danh từ - người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)

    English-Vietnamese dictionary > prize fellow

  • 16 bear

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > bear

  • 17 borne

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > borne

  • 18 decent

    /'di:snt/ * tính từ - hợp với khuôn phép - đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh - lịch sự, tao nhã - kha khá, tươm tất =a decent dinner+ bữa ăn tươm tất =a decent income+ số tiền thu nhập kha khá - (thông tục) tử tế, tốt =that's very decent of you to come+ anh đến chơi thật tử tế quá =a decent fellow+ người tử tế đứng đắn -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc

    English-Vietnamese dictionary > decent

  • 19 desperate

    /'despərit/ * tính từ - liều mạng, liều lĩnh =a desperate act+ hành động liều lĩnh =a desperate fellow+ một tay liều mạng - không còn hy vọng, tuyệt vọng =a desperate illness+ chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi =a desperate stituation+ tình trạng tuyệt vọng - dữ dội, kinh khủng, ghê gớm =a desperate storm+ cơn giông tố kinh khủng =a desperate smoker+ tay nghiện thuốc lá kinh khủng

    English-Vietnamese dictionary > desperate

  • 20 end

    /end/ * danh từ - giới hạn - đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối - mẩu thừa, mẩu còn lại =candle ends+ mẩu nến - sự kết thúc - sự kết liễu, sự chết =to be near one's end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ - kết quả - mục đích =to gain one's ends+ đạt được mục đích của mình !at one's wit's end - (xem) wit !to be at an end !to come to an and - hoàn thành - bị kiệt quệ !to be at the end of one's tether - (xem) tether !end on - với một đầu quay vào (ai) !to go off the deep end - (xem) deep !in the end - cuối cùng về sau !to keep opne's end up - (xem) keep !to make an end of - chấm dứt !to make both ends meet - (xem) meet !no end - vô cùng =no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh !no end of - rất nhiều =no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu - tuyệt diệu =he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu !to end - liền, liên tục =for hours on end+ trong mấy tiếng liền - thẳng đứng !to place end to end - đặt nối đàu vào nhau !to put an end to - chấm dứt, bãi bỏ !to turn end for end - lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại !world without end - (xem) world * ngoại động từ - kết thúc, chấm dứt - kết liễu, diệt * nội động từ - kết thúc, chấm dứt - đi đến chỗ, đưa đến kết quả là !to end up - kết luận, kết thúc !to end with - kết thúc bằng !to end by doing something - cuối cùng sẽ làm việc gì !to end in smoke - (xem) smoke

    English-Vietnamese dictionary > end

См. также в других словарях:

  • Fellow — Fel low, n. [OE. felawe, felaghe, Icel. f[=e]lagi, fr. f[=e]lag companionship, prop., a laying together of property; f[=e] property + lag a laying, pl. l[ o]g law, akin to liggja to lie. See {Fee}, and {Law}, {Lie} to be low.] 1. A companion; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fellow — in its meaning ‘belonging to the same class or activity’ used attributively (before a noun), is sometimes hyphened and sometimes written as a separate word: fellow citizen or fellow citizen. The modern tendency is to spell such combinations as… …   Modern English usage

  • fellow — Ⅰ. fellow UK US /ˈfeləʊ/ adjective [before noun] ► used to describe someone who has the same job or interests as you, or is in the same situation as you: »A member of staff was sacked for stealing from fellow employees. Ⅱ. fellow UK US /ˈfeləʊ/… …   Financial and business terms

  • Fellow — Тип Эмулятор Разработчик Dan Sutherland, Riot777, Peter Schau, Rainer Sinsch, Marco Nova Написана на Си со вставками на Ассемблере Операционная система Кроссплатформенное программное обеспечение Последняя версия v0.0.4a (xFellow), v0.4.4… …   Википедия

  • fellow — [fel′ō, fel′ə] n. [ME felaghe < Late OE feolaga, partner < feoh (see FEE) + laga, a laying down (see LAW), after ON félagi: basic sense, “one laying down wealth for a joint undertaking”; FELLOW senses 5, 6, 7, after L socius: see ASSOCIATE] …   English World dictionary

  • Fellow — Saltar a navegación, búsqueda Fellow es un emulador diseñado para ejecutar programas de Amiga. Fue publicado un poco después de la primera versión funcional de UAE. La comptetitividad entre estos dos proyectos, hizo que se ambos se beneficiasen.… …   Wikipedia Español

  • fellow — c.1200, from O.E. feolaga fellow, partner, from O.N. felagi, from fe money (see FEE (Cf. fee)) + verbal base denoting lay (see LAY (Cf. lay) (v.)). Sense is of one who puts down money with another in a joint venture. Used familiarly since mid 15c …   Etymology dictionary

  • fellow — ● fellow nom masculin (anglais fellow, compagnon) Dans les universités anglaises, membre (en général enseignant) d une corporation jouissant des revenus attachés à un collège. (Le terme désigne aussi les membres de certaines sociétés savantes.) …   Encyclopédie Universelle

  • fellow — FÉLĂU/ s. m. (în universităţile engleze) membru al unei corporaţii. (< engl. fellow) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • fellow — ► NOUN 1) informal a man or boy. 2) a person in the same position or otherwise associated with another. 3) a thing of the same kind as or otherwise associated with another. 4) a member of a learned society. 5) Brit. an incorporated senior member… …   English terms dictionary

  • Fellow — Fel low, v. t. To suit with; to pair with; to match. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»