Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fell

  • 1 das Fell

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {fleece} mớ lông cừu, mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng, cụm xốp nhẹ, bông, tuyết - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {skin} bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = das Fell gerben {to tan}+ = ein dickes Fell haben {to have a thick skin}+ = jemandem das Fell gerben {to curry someone's hide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fell

  • 2 das Moorland

    - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Moorland

  • 3 die Stille

    - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {hush} sự im lặng - {mum} nuây rượu bia mum, hoa cúc - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {quiet} sự yên tĩnh, sự yên ổn, sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} = die Stille (Poesie) {still}+ = die lautlose Stille {deep silence}+ = Es trat eine tiefe Stille ein. {there fell a deep silence.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stille

  • 4 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 5 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 6 das Strömen

    - {alluvion} sự bồi đất, nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa = das Strömen (Wasser) {washing}+ = in Strömen gießen {to rain cats and dogs}+ = es goß in Strömen {rain fell in sheets}+ = es gießt in Strömen {it's pouring with rain}+ = es regnet in Strömen {it is pouring with rain; it is raining cats and dogs; the rain comes down in sheets}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strömen

  • 7 fällen

    - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ = fällen (Baum) {to cut down}+ = fällen (Bäume) {to log}+ = fällen (Urteil) {to adjudicate; to pass; to pronounce}+ = fällen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fällen

  • 8 mit Ohren

    - {eared} = die Ohren spitzen {to cock one's ears; to perk up one's ears; to prick up one's ears}+ = die Ohren steifhalten {to keep a stiff upper lip; to keep one's chin up}+ = mit gestutzten Ohren {cropeared}+ = bis über beide Ohren {head over ears}+ = Halt die Ohren steif! {Keep a stiff upper lip!}+ = mir klingen die Ohren {my ears tingle}+ = jemandem in den Ohren liegen {to pester someone}+ = Er ist noch grün hinter den Ohren. {He is half-baked.}+ = bis über beide Ohren verliebt sein {to be head over heels in love}+ = die Kaninchenrasse mit hängenden Ohren {lopear}+ = bis über die Ohren verschuldet sein {to be up to one's eyes in debt}+ = Er hat es faustdick hinter den Ohren. {He is a deep me.; He is a sly old dog.}+ = Sie ist bis über beide Ohren verliebt. {She's head over ears in love.}+ = jemandem das Fell über die Ohren ziehen {to pull the wool over someone's eyes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ohren

  • 9 niedergehen

    - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào = niedergehen (Gewitter) {to burst (burst,burst)+ = niedergehen (ging nieder,niedergegangen) {to descend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedergehen

  • 10 er schlief ein

    - {he fell asleep}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er schlief ein

  • 11 umlegen

    - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umlegen

  • 12 niederschlagen

    - {to bludgeon} đánh bằng dùi cui - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, nắm chặt, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = niederschlagen (Augen) {to cast down}+ = niederschlagen (Chemie) {to precipitate}+ = niederschlagen (Aufstand) {to suppress}+ = niederschlagen (Verfahren) {to quash}+ = niederschlagen (schlug nieder,nidergeschlagen) {to beat down}+ = niederschlagen (schlug nieder,niedergeschlagen) {to knock down}+ = sich niederschlagen {to settle}+ = sich niederschlagen [in] {to be reflected [in]}+ = sich niederschlagen [auf] {to be distilled [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschlagen

  • 13 dies wurde geklaut

    - {this fell off the back of a lorry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dies wurde geklaut

  • 14 stürzen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, phóng, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to topple} + down, over) ngã, làm ngã, vật xuống, xô ngã - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, cách chức, làm mất ghế, coi là vô hiệu, thủ tiêu - {to whip} xông, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = stürzen [auf] {to pounce [at]}+ = stürzen [nach] {to make a bolt [for]}+ = stürzen [über] {to tumble [over]}+ = sich stürzen [in] {to launch [into]; to plunge [into]}+ = sich stürzen [auf] {to buckle [to]; to jump [at]; to sweep down}+ = sich stürzen auf {to leap at; to swoop down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stürzen

  • 15 abstürzen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstürzen

  • 16 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 17 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 18 zurückfallen

    - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to relapse} trở lại, lại rơi vào, phạm lại, phải lại - {to revert} trở về, trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại = zurückfallen [an] {to result [to]; to return [to]}+ = zurückfallen [auf] {to rebound [on]; to recoil [on]}+ = zurückfallen (fiel zurück,zurückgefallen) [auf] {to redound [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückfallen

  • 19 umschlagen

    - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, đổi chiều, trở, xoay, quay hướng = umschlagen [in] {to turn [into]}+ = umschlagen (Wind) {to shift; to veer}+ = umschlagen (Boot) {to capsize}+ = umschlagen (Saum) {to tuck in}+ = umschlagen (Baum) {to fell}+ = umschlagen (Wetter) {to break (broke,broken)+ = umschlagen (schlug um,umgeschlagen) (Wetter) {to break up}+ = plötzlich umschlagen {to chop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschlagen

  • 20 absinken

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to sink (sank,sunk) chìm, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absinken

См. также в других словарях:

  • Fell — (et) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Fell — Fell …   Deutsch Wörterbuch

  • Fell — (from the Old Norse fjall , mountain ) is a word used to refer to mountains, or certain types of mountainous landscape, in Scandinavia, the Isle of Man, and parts of England.EnglandIn Northern England, especially in the Lake District and in the… …   Wikipedia

  • Fell — Fell: Das gemeingerm. Substantiv mhd., ahd. vel, got. fill, engl. fell, schwed. fjäll »Hautschuppe« bedeutete ursprünglich »Haut« (von Mensch und Tier). Es ist verwandt mit lat. pellis »Fell, Pelz, Haut« (↑ Pelle und ↑ Pelz) und griech. pélla… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Fell — Sn std. (8. Jh.), mhd. vel, ahd. fel Stammwort. Aus g. * fella n. Haut, Fell , auch in gt. * fill (gt. filleins ledern , gt. þrutsfill Aussatz ), anord. fjall, fell, ae. fell. Dieses aus voreinzelsprachl. * pelno n. Fell, Haut , auch in l. pellis …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fell — Fell, a. [OE. fel, OF. fel cruel, fierce, perfidious; cf. AS. fel (only in comp.) OF. fel, as a noun also accus. felon, is fr. LL. felo, of unknown origin; cf. Arm fall evil, Ir. feal, Arm. falloni treachery, Ir. & Gael. feall to betray; or cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fell — Fell, n. [AS. fell; akin to D. vel, OHG. fel, G. fell, Icel. fell (in comp.), Goth fill in [thorn]rutsfill leprosy, L. pellis skin, G. ?. Cf. {Film}, {Peel}, {Pell}, n.] A skin or hide of a beast with the wool or hair on; a pelt; used chiefly in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fell — Ⅰ. fell [2] ► VERB 1) cut down (a tree). 2) knock down. 3) stitch down (the edge of a seam) to lie flat. DERIVATIVES feller noun. ORIGIN Old English, related to FALL …   English terms dictionary

  • Fell — Fell, n. [Cf. L. fel gall, bile, or E. fell, a.] Gall; anger; melancholy. [Obs.] [1913 Webster] Untroubled of vile fear or bitter fell. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fell — fell·age; fell·er; fell·ness; fell; …   English syllables

  • fell — fell1 [fel] vi., vt. pt. of FALL fell2 [fel] vt. [ME fellen < OE fællan, fellan (< Gmc * falljan), caus. of feallan (< Gmc * fallan), FALL] 1. to cause to fall; knock down [to fell an opponent with a blow] 2. t …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»