Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fang

  • 1 der Fang

    - {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {catching} - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, mẻ, tiền thu, cảnh quay = der Fang (Zoologie) {fang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fang

  • 2 der Giftzahn

    - {fang} răng nanh, răng nọc, chân răng, cái chuôi - {venomous}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Giftzahn

  • 3 der Hauer

    - {tush} răng ranh - {tusk} ngà, răng = der Hauer (Zoologie) {fang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauer

  • 4 die Klaue

    - {claw} vuốt, chân có vuốt, càng, vật hình móc, cam, vấu, cái kẹp, tay - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {fang} răng nanh, răng nọc, chân răng, cái chuôi - {hoof} móng guốc, chân người - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên - {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng - {talon} gốc, bài chia còn dư = die Klaue (Technik) {dog}+ = die Klaue (Raubvogel) {pounce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klaue

  • 5 der Anfang

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {commencement} sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {go-off} lúc xuất phát, điểm xuất phát - {incipience} sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai - {initial} chữ đầu, tên họ viết tắt - {initiation} sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {onset} sự tấn công, sự công kích - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên, dòng dõi - {outset} - {prime} thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, buổi lễ đầu tiên, gốc đơn nguyên tố, thế đầu, số nguyên tố - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {start-up} sự khởi động - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = am Anfang {at the beginning; at the outset; in the beginning}+ = im Anfang {at the first setout}+ = zu Anfang {at first}+ = zum Anfang {to begin with}+ = der erste Anfang {rudiment}+ = vom Anfang an {from the beginning}+ = von Anfang an {from the outset}+ = gleich am Anfang {at the very beginning}+ = Fang am Anfang an! {Begin at the beginning!}+ = gleich von Anfang an {from the very outset; right from start}+ = aller Anfang ist schwer {the first step is the hardest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfang

См. также в других словарях:

  • Fang — steht für: Fang (Arbeitssicherheit), Begriff aus dem Arbeitsschutz Fang (Ethnie), ethnische Gruppierung in Westafrika Fang (Shiyan) (房县), Kreis der Stadt Shiyan in Hubei Fang (Sprache), Bantusprache Fang VS, Ort im Schweizer Kanton Wallis einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Fang Xi — (方腊) was a rebel in the Song Dynasty and also a nemesis of the 108 heroes of Liangshan in the epic Chinese tale, the Water Margin .Pronunciation of the nameThe Han characters 方腊 are pronounced as Fang Xi rather than Fang La . The confusion was… …   Wikipedia

  • Fang Xi — (方腊), ou Fang La (prononciation erronée du même nom), fut un rebelle du temps de la dynastie Song en Chine, relié à l histoire des 108 héroïques brigands du célèbre roman chinois Shuǐ Hǔ (水浒), « Le Bord de l eau ». Prononciation du nom… …   Wikipédia en Français

  • Fang — /fang, fahng, fahonn/, n., pl. Fangs, (esp. collectively) Fang for 1. 1. Also called Pahouin, Pangwe. a member of an indigenous people of Gabon, Cameroon, and adjacent areas. 2. the Bantu language spoken by this people. Also, Fan. * * * Bantu… …   Universalium

  • FANG — Les Fang, qui étaient 125 000 en 1958, forment plus du tiers de la population du Gabon, dont ils occupent le Nord et l’Ouest (ils étaient 425 000 en 1992, au Gabon). Leur groupe se prolonge au delà des frontières, en Guinée équatoriale orientale… …   Encyclopédie Universelle

  • fang — fang; fang·less; har·fang; in·fang·thief; lee·fang; out·fang·thief; ut·fang·thief; de·fang; ut·fang·thef; …   English syllables

  • Fang — Fang, n. [From {Fang}, v. t.; cf. AS. fang a taking, booty, G. fang.] 1. (Zo[ o]l.) The tusk of an animal, by which the prey is seized and held or torn; a long pointed tooth; esp., one of the usually erectile, venomous teeth of serpents. Also,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fang La — Fāng Là (chinois simplifié : 方腊 ; chinois traditionnel : 方臘) fut un rebelle du temps de la dynastie Song en Chine, relié à l histoire des 108 héroïques brigands du célèbre roman chinois Au bord de l eau (水滸 Shuǐ Hǔ). La révolte de… …   Wikipédia en Français

  • Fang — Saltar a navegación, búsqueda Máscara fang La etnia Fang es originaria del interior del área continental de Guinea Ecuatorial. Esta etnia se encuentra así mismo en Gabón y Camerún, actualmente constituye el grupo étnico más numeroso en Guinea… …   Wikipedia Español

  • Fang — (f[a^]ng), v. t. [OE. fangen, fongen, fon (g orig. only in p. p. and imp. tense), AS. f[=o]n; akin to D. vangen, OHG. f[=a]han, G. fahen, fangen, Icel. f[=a], Sw. f[*a], f[*a]nga, Dan. fange, faae, Goth. fahan, and prob. to E. fair, peace, pact.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fang — O.E. fang prey, spoils, plunder, booty; a seizing or taking, from gefangen, pp. of fon seize, take, capture, from P.Gmc. *fango (Cf. O.Fris. fangia, M.Du., Du. vangen, O.N. fanga, Ger. fangen, Goth. fahan), from PIE root *pag to make firm, fix;… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»