Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

für+die

  • 81 die Übertragung eines höheren Kommandos

    (Militär) - {overslaugh} sự dành ưu tiên = der Zeitüberschreitungswert für Kommandos {command timeout value}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragung eines höheren Kommandos

  • 82 die Bischöfe

    - {the episcopacy} = Anrede für Bischöfe {my lord!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bischöfe

  • 83 die Lanze

    - {lance} giáo, thương, trường thương - {spear} cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên, spearman = mit gefällter Lanze (Militär) {atilt}+ = mit einer Lanze angreifen {to lance}+ = für jemanden eine Lanze brechen {to bat for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lanze

  • 84 für hervorragende Leistungen

    - {for outstanding performances} = die hohen wissenschaftlichen Leistungen {high scientific attainments}+ = er ist in seinen Leistungen nicht beständig {he lacks consistency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > für hervorragende Leistungen

  • 85 die Dankbarkeit

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {gratefulness} sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái - {gratitude} lòng biết ơn, sự nhớ ơn - {thankfulness} sự cám ơn = in Dankbarkeit für {in gratitude for}+ = jemandem seine Dankbarkeit ausdrücken {to express one's gratitude to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dankbarkeit

  • 86 die Einladung

    - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {bidding} xự xướng bài, mệnh lệnh - {invitation} lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình = eine Einladung ablehnen {to decline an invitation}+ = eine Einladung annehmen {to accept an invitation}+ = sich bei jemandem für eine Einladung revanchieren {to reciprocate someone's invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einladung

  • 87 die Vorräte

    - {provisions; victuals} = Vorräte sammeln {to build up stocks}+ = Vorräte anschaffen [für] {to purvey [for]}+ = frische Vorräte einnehmen (Schiff) {to refresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorräte

  • 88 die Preisliste

    - {price current} bảng giá = eine Preisliste aufstellen für {to tariff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preisliste

  • 89 die Trauer

    - {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {mourning} sự đau buồn, sự buồn rầu, tang, đồ tang - {sadness} sự buồn bã - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van = Trauer ablegen {to go out of mourning}+ = Trauer anlegen [für] {to go into mourning [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trauer

  • 90 die Bestechung

    - {boodle} bọn, đám, lũ, quỹ đen, bài butđơ - {bribe} của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ - {bribery} sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ - {corruption} sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc - {graft} cành ghép, sự ghép cây, chỗ ghép cây, mô ghép, sự ghép mô, chỗ ghép mô, mai, thuổng, thuổng bán nguyệt = durch Bestechung erreichen {to fix}+ = durch Bestechung für sich gewinnen {to buy over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestechung

  • 91 die Entschädigung

    - {amends} sự đền, sự bồi thường, sự đền bù, sự bù lại - {compensation} vật đền bù, vật bồi thường, sự bù - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền đáp, tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, sự quan trọng - {indemnification} sự được bồi thường, tiền bồi thường - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reimbursement} sự hoàn lại, sự trả lại - {reparation} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc - {restitution} sự hồi phục = als Entschädigung {for a consideration}+ = gegen Entschädigung {for a consideration}+ = als Entschädigung für {in exchange for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entschädigung

  • 92 die Ansprüche befriedigen

    - {to meet demands; to meet expenses} = ein Buch für gehobene Ansprüche {a book for critical readers}+ = hohe Ansprüche an jemanden stellen {to demand a great deal of someone; to make heavy demands on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansprüche befriedigen

  • 93 die Verzeihung

    - {absolution} sự tha tội, sự miễn xá, sự xá tội - {forgiveness} sự tha thứ, tính khoan dung, tính dễ tha thứ, sự miễn nợ, sự miễn - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng - {pardon} sự tha lỗi, sự ăn xài = Verzeihung! {sorry!}+ = um Verzeihung bitten für {to ask pardon for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzeihung

  • 94 die Gegenleistung

    - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý do, lý, sự quan trọng - {render} = als Gegenleistung [für] {in return [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenleistung

  • 95 die Schande

    - {black eye} mắt bị đánh thâm tím, mắt đen - {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm, sự không tuân lệnh - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {dishonour} sự mất danh dự, sự ô danh, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, sự không nhận trả đúng hạn, sự không thực hiện đúng kỳ hạn - {ignominy} tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh, hành động đê tiện, hành động đáng khinh - {infamy} infamousness, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {odium} sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu - {opprobrium} điều sỉ nhục - {reproach} sự trách mắng, sự quở trách, lời trách mắng, lời quở trách, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {shame} sự thẹn, sự ngượng, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục - {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = Schande machen {to shame}+ = so eine Schande! {what a shame!}+ = es ist eine Schande! {it's a shame!}+ = jemandem Schande bereiten {to bring shame upon someone}+ = ich halte es für eine Schande {I think it a shame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schande

  • 96 die Büchse für Münzproben

    - {pyx} hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Büchse für Münzproben

  • 97 die Erkenntlichkeit [für]

    - {acknowledgement [of]} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erkenntlichkeit [für]

  • 98 die Rückstellung für uneinbringliche Forderungen

    (Kommerz) - {provision for bad debts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückstellung für uneinbringliche Forderungen

  • 99 die Sympathie [für]

    - {sympathy [for]} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý = auf Sympathie beruhend {sympathetic}+ = jemandem Sympathie entgegenbringen {to show sympathy for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sympathie [für]

  • 100 die Programmgestaltung für Zielgruppen

    - {narrowcasting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Programmgestaltung für Zielgruppen

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»