Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

für+die

  • 41 die Fische

    - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ = die Fische (Astronomie) {Pisces}+ = die kleinen Fische {small fry}+ = die Brutanstalt für Fische {hatchery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fische

  • 42 die Musik

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc = in Musik setzen {to set (set,set)+ = die polyphone Musik {descant}+ = die klassische Musik {classical music}+ = die kirchliche Musik {sacred music}+ = von Musik umrahmt {with music before and after}+ = auf Musik schneiden {to cut to music}+ = das Verständnis für Musik {appreciation for music}+ = mit Musik hinausbegleiten {to play out}+ = etwas mit Musik untermalen {to provide something with a musical background}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Musik

  • 43 die Aufmerksamkeit

    - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {heed} sự lưu ý, sự để ý - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự nhận biết = die Aufmerksamkeit [für] {regard [to,for]}+ = Aufmerksamkeit erregen {to arrest attention}+ = Aufmerksamkeit schenken {to pay attention}+ = die gespannte Aufmerksamkeit {intentness}+ = die öffentliche Aufmerksamkeit {publicity}+ = mit Aufmerksamkeit behandeln {to notice}+ = er lenkte meine Aufmerksamkeit darauf {he brought it to my notice}+ = jemandes Aufmerksamkeit von etwas ablenken {to distract someone's attention from something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufmerksamkeit

  • 44 die Zustimmung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự theo đúng, sự cho, sự ban cho - {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự hoà hợp, sự hợp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự chấp thuận - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn = die Zustimmung (Jura) {acceptance}+ = die Zustimmung [zu,für] {consent [to]}+ = Zustimmung finden [bei] {to muster [with]}+ = die Zustimmung verweigern {to refuse one's consent}+ = findet das Ihre Zustimmung? {does that meet with your approval?}+ = sich um jemandes Zustimmung bemühen {to court someone's approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zustimmung

  • 45 die Veranlagung

    - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính - tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {habitude} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người - {idiosyncrasy} đặc tính, khí chất, cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng, đặc ứng - {talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, năng khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die Veranlagung [zu] {turn [for]}+ = die Veranlagung [für] {inclination [for]}+ = zu etwas Veranlagung haben {to be predisposed to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranlagung

  • 46 die Rationierung

    - {rationing} = die Rationierung aufheben für {to deration}+ = die Aufhebung der Rationierung {derationing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rationierung

  • 47 die Bedingung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {covenant} hiệp ước, hiệp định, thoả ước, điều khoản, hợp đồng giao kèo - {proviso} điều qui định - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {stipulation} sự quy định, điều quy định = die Bedingung [für] {requisite [for]}+ = unter der Bedingung [daß] {on condition [that]}+ = zur Bedingung machen {to stipulate}+ = unter jeder Bedingung {on any terms}+ = unter keiner Bedingung {on no condition}+ = unter dieser Bedingung {on that condition}+ = die hinreichende Bedingung {sufficient condition; sufficient criterion}+ = unter der Bedingung, daß {on condition that}+ = etwas zur Bedingung machen {to stipulate for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedingung

  • 48 die Gäste

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội = die lieben Gäste {welcome guests}+ = verehrte Gäste {distinguished guests}+ = Gäste ausladen {to put off guests}+ = die Gäste empfangen {to do the honours}+ = noch weitere Gäste {some more guests}+ = sie haben oft Gäste {they entertain a great deal}+ = nur für geladene Gäste {by invitation only}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gäste

  • 49 die Bürgschaft

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {guarantee} sự bảo đảm, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết của rượu mạnh - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {sponsion} sự cam kết, sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức - {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = die Bürgschaft (Jura) {surety}+ = Bürgschaft leisten {to give security; to stand surety}+ = gegen Bürgschaft freizulassen {bailable}+ = die Bürgschaft für jemanden übernehmen {to stand surety for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bürgschaft

  • 50 die Vorbedingung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die Vorbedingung [für] {prerequisite [to]}+ = die Vorbedingung erfüllen {to qualify}+ = etwas zur Vorbedingung machen {to make something a precondition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedingung

  • 51 die Lebensmittel

    - {viands} thức ăn, đồ ăn = die Lebensmittel {pl.} {food}+ = Lebensmittel einkaufen für {to cater for}+ = die leicht verderblichen Lebensmittel {perishable food}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensmittel

  • 52 die Vergeltung

    - {quittance} giấy chứng thu, biên lai, sự đền bù, sự báo đền, sự báo thù, sự trả thù, sự giải thoát cho, sự miễn xá cho - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự bồi thường, sự báo đáp, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {repayment} sự trả lại, sự đền đáp - {requital} sự trả ơn, sự báo ơn, sự báo oán - {retaliation} sự trả đũa, sự trả miếng - {retribution} sự trừng phạt, sự khen thưởng - {reward} sự thưởng công, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất = die Vergeltung (Dank) {return}+ = die Vergeltung (Militär) {reprisals}+ = als Vergeltung [für] {in quittance [of]}+ = Vergeltung üben [an] {to retaliate [upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergeltung

  • 53 die Schwäche

    - {enervation} sự làm yếu, sự làm suy yếu - {failing} sự thiếu, sự không làm tròn, sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại, sự phá sản, sự trượt, sự đánh trượt, thiếu sót, nhược điểm - {feebleness} sự yếu, sự yếu đuối, sự kém, sự nhu nhược, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ, tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy - {flimsiness} tính chất mỏng manh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn - {foible} điểm yếu, đầu lưỡi kiếm - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ - {imperfect} thời quá khứ chưa hoàn thành - {impotence} sự bất lực, bệnh liệt dương - {infirmity} tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt, tính không cương quyết, tính không kiên định - {lameness} sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {slightness} tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài, sự không đáng kể - {softness} tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo - {weakness} tính yếu đuối, tính yếu ớt, sự ốm yếu, tính mềm yếu, tính chất non kém, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện = die Schwäche [für] {passion [for]; penchant [for]}+ = die Schwäche (Stimme) {tenuity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwäche

  • 54 die Anzeichen

    - {auspices} = das Anzeichen {appearance; evidence; foretoken; mark; omen; presage; prognostic; sign; suggestion; symptom}+ = das Anzeichen [von] {odour [of]}+ = das Anzeichen [für] {indication [of]}+ = die ersten Anzeichen (Medizin) {premonitory symptoms}+ = das warnende Anzeichen {warning}+ = die warnenden Anzeichen {prognostic symptoms}+ = ein Anzeichen sein von {to bode}+ = das verräterische Anzeichen {telltale}+ = alle Anzeichen sprechen dafür, daß {everything points to the fact that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeichen

  • 55 die Kleidung

    - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {attire} sừng hươu, sừng nai - {clothes} quần áo bẩn - {clothing} - {costume} cách ăn mặc, trang phục, phục sức - {dress} vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài - {fig} quả sung, quả vả, cây sung, cây vả fig tree), vật vô giá trị, một tí, một chút, trang bị, tình trạng sức khoẻ - {garb} - {garment} áo quần - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {habiliment} lễ phục - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {tog} số nhiều) quần áo - {toggery} - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = die fertige Kleidung {reach-me-down}+ = die leichte Kleidung {light clothes; thin clothes}+ = meine beste Kleidung {my Sunday best}+ = der Laden für billige Kleidung {slopshop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleidung

  • 56 die Frechheit

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frechheit

  • 57 die Befähigung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, thứ, hạng - {capability} năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung = die Befähigung [zu] {competence [for]; qualification [for]}+ = die Befähigung [für,zu] {fitness [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befähigung

  • 58 die Männer

    - {mankind} loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông - {men} người, con người, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {menfolk} cánh đàn ông = die zwei führenden Männer {the big Two}+ = die Bedürfnisanstalt für Männer {urinal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Männer

  • 59 die Propaganda

    - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng = Propaganda treiben für {to propagate}+ = für etwas Propaganda machen {to agitate for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Propaganda

  • 60 die Zwecke

    - {tack} đồ ăn, đinh đầu bẹt, đinh bấm, đường khâu lược, dây néo góc buồm, đường chạy, đường lối, chính sách, chiến thuật là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó) = zu diesem Zwecke {for this end}+ = für militärische Zwecke nutzen {to militarize}+ = der Umbau einer militärischen Einrichtung für zivile Zwecke {reconversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwecke

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»