-
1 fut
/fʌt/ Cách viết khác: (fut) /fʌt/ * danh từ - tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay) * phó từ - to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...) -
2 afoot
/ə'fut/ * tính từ & phó từ - đi bộ, đi chân =to go afoot throught the forest+ đi bộ xuyên qua rừng - đang tiến hành, đang làm - trở dậy; hoạt động =to be early afoot+ trở dậy sớm -
3 feet
/fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng -
4 foot
/fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng -
5 foot-and-mouth disease
/'futən'mauθdi'zi:z/ * danh từ - (thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ -
6 foot-passenger
/'fut,pæsindʤə/ * danh từ - người đi bộ -
7 foot-slogger
/'fut,slɔgə/ * danh từ (từ lóng) - lính bộ binh - người đi bộ -
8 foot-soldier
/'fut,souldʤə/ * danh từ - lính bộ binh -
9 foot-stone
/'fut,stoun/ * danh từ - đá nền - đá ở chân mồ -
10 footer
/'futə/ * danh từ - (từ lóng) môn bóng đá -
11 footsure
/'futʃuə/ * tính từ - vững chân, chắc chân -
12 footwarmer
/'fut,wɔ:mə/ * danh từ - cái sưởi chân -
13 first-foot
/'fə:stflɔ:/ Cách viết khác: (first-footer) /'fə:st,futə/ -footer) /'fə:st,futə/ * danh từ - (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm -
14 first-footer
/'fə:stflɔ:/ Cách viết khác: (first-footer) /'fə:st,futə/ -footer) /'fə:st,futə/ * danh từ - (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm -
15 club-foot
/'klʌb'fut/ * tính từ+ Cách viết khác: (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh) -
16 club-footed
/'klʌb'fut/ * tính từ+ Cách viết khác: (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh) -
17 forefoot
/'fɔ:fut/ * danh từ - bàn chân trước (thú vật) - phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu -
18 four-foot way
/'fɔ:fut'wei/ * danh từ - khoảng cách đường ray (4 phút 8, 5 insơ) -
19 outfoot
/aut'fut/ * ngoại động từ - đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người) -
20 phut
/fʌt/ Cách viết khác: (fut) /fʌt/ * danh từ - tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay) * phó từ - to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
fut — fut … Dictionnaire des rimes
fût — fût … Dictionnaire des rimes
fût — [ fy ] n. m. • fust 1080; lat. fustis « bâton; tronc » I ♦ 1 ♦ Tronc d arbre dans sa partie droite et dépourvue de branches, et par ext. Tronc d arbre. Bois de haut fût. ⇒ futaie. 2 ♦ Par anal. Tige d une colonne entre la base et le chapiteau. ⇒… … Encyclopédie Universelle
FUT — may mean:* Front Unitaire des Travailleurs * Uralic Phonetic AlphabetFUT may also refer to: * The IATA airport code for Pointe Vele Airport … Wikipedia
Fût-ce — ● Fût ce, serait ce indiquent une supposition extrême : Je le suivrais partout, fût ce au bout du monde … Encyclopédie Universelle
Fut — der; , Plur. , auch Futi <aus gleichbed. russ. fut, dies aus engl. foot, vgl. ↑Foot> früheres russ. Längenmaß (= 30,48 cm) … Das große Fremdwörterbuch
fut — abbrev. future * * * … Universalium
FUT — Phthur Ptol Mauritaniae fluv. non longe ab Atlaute monte. Plin. l. 5. c. 1 … Hofmann J. Lexicon universale
Fut — Sf Scheide erw. vulg. reg. (13. Jh.), mhd. vut Stammwort. Grundwort zu Fotze. indogermanisch iz … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
fut. — fut. (future) period of time to come after the present time; (Grammar) tense that indicates that an action will take place at some time to come … English contemporary dictionary
fut — fȕt m DEFINICIJA v. foot … Hrvatski jezični portal