Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

expectation+en

  • 1 expectation

    /,ekspek'teiʃn/ * danh từ - sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong - sự tính trước, sự dự tính =beyond expectation+ quá sự dự tính =contrary to expectation+ ngược lại với sự dự tính - lý do trông mong, điều mong đợi - (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài - khả năng (có thể xảy ra một việc gì) !expectation of life - thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

    English-Vietnamese dictionary > expectation

  • 2 die Lebenserwartung

    - {expectation of life; lifespan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebenserwartung

  • 3 wider Erwarten

    - {contrary to expectation; contrary to expectations}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wider Erwarten

  • 4 die Aussicht

    - {expectance} tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển vọng, tuổi thọ dự tính - {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, triển vọng được hưởng gia tài, khả năng - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {perspective} luật xa gần, phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, hình phối cảnh, cảnh trông xa, tương lai, tiến độ - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vista} cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn tượng = die Aussicht [auf] {prospect [of]}+ = Aussicht haben {to stand a chance}+ = die Aussicht haben [auf] {to command a view [over]}+ = in Aussicht stehen {to lie in prospect}+ = etwas in Aussicht stellen {to hold out a prospect of something}+ = nicht die geringste Aussicht {not the ghost of a chance}+ = eine schöne Aussicht bietend {sightly}+ = einen Ertrag in Aussicht stellen {to prospect}+ = Sie haben nicht die geringste Aussicht. {You haven't an earthly.}+ = es besteht nicht die geringste Aussicht {there's not a snowball's chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussicht

  • 5 die Erwartung

    - {anticipation} sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước, sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước, sự nói trước, sự thúc đẩy - sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, âm sớm - {contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định - {expectance} tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển vọng, tuổi thọ dự tính - {expectation} sự mong chờ, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, lý do trông mong, điều mong đợi, triển vọng được hưởng gia tài, khả năng = in Erwartung von {against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erwartung

  • 6 die Lebensdauer

    - {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {lifetime} cả cuộc đời = die vermutliche Lebensdauer {expectation of life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensdauer

  • 7 answer

    /'ɑ:nsə/ * danh từ - sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp =to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì =in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai =to know all the answers+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp - điều đáp lại, việc làm đáp lại - lời biện bác, lời biện bạch - (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm) - (toán học) phép giải; lời giải * động từ - trả lời, đáp lại; thưa =to answer [to] someone+ trả lời ai =to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai =to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X =to answer the door+ ra mở cửa - biện bác =to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo - chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh =to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình =to answer for someone+ bảo đảm cho ai - xứng với, đúng với, đáp ứng =to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình =to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình - thành công có kết quả =his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành !to answer back - (thông tục) cãi lại

    English-Vietnamese dictionary > answer

  • 8 equal

    /'i:kwəl/ * tính từ - ngang, bằng - ngang sức (cuộc đấu...) - đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được =to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình =to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình =to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai - bình đẳng * danh từ - người ngang hàng, người ngang tài ngang sức - (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau * ngoại động từ - bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp

    English-Vietnamese dictionary > equal

  • 9 reversional

    /ri'və:ʃənl/ Cách viết khác: (reversionary) /ri'və:ʃnəri/ * tính từ - (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi =to have reversional expectation+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi - (sinh vật học) lại giống

    English-Vietnamese dictionary > reversional

  • 10 reversionary

    /ri'və:ʃənl/ Cách viết khác: (reversionary) /ri'və:ʃnəri/ * tính từ - (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi =to have reversional expectation+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi - (sinh vật học) lại giống

    English-Vietnamese dictionary > reversionary

  • 11 tiptoe

    /'tiptou/ * danh từ - đầu ngón chân =to stand on tiptoe; to be on tiptoe+ nhón chân !to be on the tiptoe of expectation - thấp thỏm chờ đợi * nội động từ - đi nhón chân * phó từ - nhón chân

    English-Vietnamese dictionary > tiptoe

  • 12 twitter

    /'twitə/ * danh từ - tiếng hót líu lo - tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) !in a twitter; all in a twitter - bồn chồn, xốn xang =she was in a twitter partly of expectation and partly of fear+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi * động từ - hót líu lo - nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

    English-Vietnamese dictionary > twitter

См. также в других словарях:

  • expectation — [ ɛkspɛktasjɔ̃ ] n. f. • 1488; lat. exspectatio 1 ♦ Vx Attente. ⇒ expectative. « Harcourt tenait tout le monde en expectation » (Saint Simon). 2 ♦ Méd. Abstention de tout traitement (à l exception des mesures habituelles d hygiène et de… …   Encyclopédie Universelle

  • Expectation — Ex pec*ta tion . [L. expectio. exspectio: cf. F. expectation.] 1. The act or state of expecting or looking forward to an event as about to happen. In expectation of a guest. Tennyson. [1913 Webster] My soul, wait thou only upon God, for my… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • expectation — UK US /ˌekspekˈteɪʃən/ noun [C, often plural] ► what you believe or hope will happen in the future: »Now the expectation is just 81 cents a share, according to a survey of a dozen analysts. expectation that sth »The banks help out the government… …   Financial and business terms

  • expectation — EXPECTATION. s. f. Attente. Il ne se dit que des grands evenements, des choses extraordinaires. Les peuples estoient dans une grande expectation, dans l expectation …   Dictionnaire de l'Académie française

  • expectation — I noun anticipation, assurance, awaiting, calculation, contemplation, expectance, expectancy, exspectatio, foreboding, forefeeling, foreknowledge, foresight, hope, intention, misgiving, opinio, preconception, presentiment, presumption, presurmise …   Law dictionary

  • expectation — 1530s, from M.Fr. expectation (14c.) or directly from L. expectationem/exspectationem (nom. expectatio/exspectatio) anticipation, an awaiting, noun of action from pp. stem of expectare/exspectare (see EXPECT (Cf. expect)). Related: Expectations …   Etymology dictionary

  • expectation — [n] belief, anticipation apprehension, assumption, assurance, calculation, chance, confidence, conjecture, design, expectancy, fear, forecast, hope, intention, likelihood, looking forward, motive, notion, outlook, possibility, prediction,… …   New thesaurus

  • expectation — Expectation, Expectatio …   Thresor de la langue françoyse

  • expectation — ► NOUN 1) belief that something will happen or be the case. 2) a thing that is expected to happen …   English terms dictionary

  • expectation — [ek΄spek tā′shən] n. [L expectatio < pp. of expectare: see EXPECT] 1. a looking forward to; anticipation 2. a looking for as due, proper, or necessary 3. a thing looked forward to 4. [also pl.] a reason or warrant for looking forward to… …   English World dictionary

  • expectation — noun (usually expectations) ADJECTIVE ▪ big, great, high, lofty (esp. AmE) ▪ modest ▪ I have modest expectations about what my research can accomplish …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»