Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

exchange

  • 1 exchange

    /iks'tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi =exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá =exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh =exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau =exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái =rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái - sự thanh toán nợ bằng hối phiếu - tổng đài (dây nói) * ngoại động từ - đổi, đổi chác, trao đổi =to exchange goods+ trao đổi hàng hoá =to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu =to exchange blows+ đấm đá nhau =to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau * nội động từ - (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) =a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la - (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác

    English-Vietnamese dictionary > exchange

  • 2 exchange

    v. Sib pauv; pauv
    n. Sob lus sib tham; kev pauv nyiaj los sis khoom

    English-Hmong dictionary > exchange

  • 3 stock exchange

    /'stɔkiks,tʃeindʤ/ * danh từ - sở giao dịch chứng khoán =the Stock Exchange+ sở giao dịch chứng khoán Luân đôn

    English-Vietnamese dictionary > stock exchange

  • 4 labour exchange

    /'leibəriks'tʃeindʤ/ * danh từ - sở lao động

    English-Vietnamese dictionary > labour exchange

  • 5 letter of exchange

    /'letəəviks'tʃeindʤ/ * danh từ - phiếu hối đoái

    English-Vietnamese dictionary > letter of exchange

  • 6 post exchange

    /'poustiks'tʃeindʤ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội

    English-Vietnamese dictionary > post exchange

  • 7 arbitration

    /,ɑ:bi'treiʃn/ * danh từ - sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử !arbitration of exchange - sự quyết định giá hối đoái

    English-Vietnamese dictionary > arbitration

  • 8 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

  • 9 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 10 chromatography

    /,kroumə'tɔgrəfi/ * danh từ - phép ghi sắc =ion-exchange chromatography+ phép ghi sắc trao đổi ion

    English-Vietnamese dictionary > chromatography

  • 11 confidence

    /'kɔnfidəns/ * danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc

    English-Vietnamese dictionary > confidence

  • 12 cultural

    /'kʌltʃərəl/ * tính từ - (thuộc) văn hoá =cultural exchange+ sự trao đổi văn hoá =cultural standard+ trình độ văn hoá - (thuộc) trồng trọt

    English-Vietnamese dictionary > cultural

  • 13 even

    /'i:vən/ * danh từ (thơ ca) - chiều, chiều hôm * tính từ - bằng phẳng - ngang bằng, ngang - (pháp lý); (thương nghiệp) cùng =of even date+ cùng ngày - điềm đạm, bình thản =an even temper+ tính khí điềm đạm - chẵn (số) - đều, đều đều, đều đặn =an even tempo+ nhịp độ đều đều =an even pace+ bước đi đều đều - đúng =an even mile+ một dặm đúng - công bằng =an even exchange+ sự đổi chác công bằng !to be (get) even with someone - trả thù ai, trả đũa ai !to break even - (từ lóng) hoà vốn, không được thua * phó từ - ngay cả, ngay =to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật - lại còn, còn =this is even better+ cái này lại còn tốt hơn - (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng !even if; even though - ngay cho là, dù là !even now; even then - mặc dù thế !even so - ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì =there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt * ngoại động từ - san bằng, làm phẳng - làm cho ngang, làm bằng =to even up+ làm thăng bằng - bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai) !to even up on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) - trả miếng ai, trả đũa ai

    English-Vietnamese dictionary > even

  • 14 par

    /pɑ:/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường * danh từ - sự ngang hàng =on a par with+ ngang hàng với - tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình =par of exchange+ tỷ giá hối đoái =at par+ ngang giá =above par+ trên mức trung bình; trên mức quy định =below par+ dưới mức bình thường, dưới mức quy định * danh từ - (thông tục), (như) paragraph

    English-Vietnamese dictionary > par

  • 15 premium

    /'pri:mjəm/ * danh từ - phần thưởng - tiền thưởng - tiền đóng bảo hiểm - tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề) - tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange) !at a premium - cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao !to put a premium on something - khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì

    English-Vietnamese dictionary > premium

  • 16 rate

    /reit/ * danh từ - tỷ lệ - tốc độ =at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ =rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn =rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên =rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học =rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ - giá, suất, mức (lương...) =rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái =special rates+ giá đặc biệt =to live at a high rate+ sống mức cao =rate of living+ mức sống - thuế địa phương - hạng, loại =first rate+ loại một, hạng nhất - sự đánh giá, sự ước lượng =to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) - (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) !at an easy rate - rẻ, với giá phải chăng - dễ dàng, không khó khăn gì =to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng !at any rate - dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào !at this (that) rate - nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy * ngoại động từ - đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá =to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao =the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều - coi, xem như =he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời - đánh thuế; định giá để đánh thuế =what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu? - xếp loại (tàu xe...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) * nội động từ - được coi như, được xem như, được xếp loại !to rate up - bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn * động từ - mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ * ngoại động từ & nội động từ - (như) ret

    English-Vietnamese dictionary > rate

  • 17 value

    /'vælju:/ * danh từ - giá trị =of a great value+ có giá trị lớn, quý =of no value+ không có giá trị =to be of value+ có giá trị =to set a value on+ đánh giá =to set a low value on something+ coi rẻ vật gì =to set too much value on+ đánh giá quá cao về - (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá =to lose value+ mất giá, giảm giá =fall in value+ sự sụt giá =commercial value+ giá thị trường =market value+ thời giá, giá thị trường =exchange value+ giá trị trao đổi =to get good value for one's money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra - (vật lý) năng suất =calorific value+ năng suất toả nhiệt - (văn học) nghĩa, ý nghĩa =the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ - (sinh vật học) bậc phân loại - (số nhiều) tiêu chuẩn =moral values+ tiêu chuẩn đạo đức * ngoại động từ - (thương nghiệp) định giá =to value goods+ định giá hàng hoá - đánh giá - trọng, chuộng, quý, coi trọng =to value one's reputation+ coi trọng danh giá của mình - hãnh diện, vênh vang =to value oneself on one's knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mình

    English-Vietnamese dictionary > value

См. также в других словарях:

  • Exchange — may mean: * Trade or barter, the voluntary exchange of goods and/or services * Social exchange * Student exchange program or high school exchange * Exchange rule, from Mathematical Logic * The exchange (chess), the value difference between rook… …   Wikipedia

  • exchange — ex·change n 1 a: a giving of something of value (as real property) in return for something of equal value (as money or property of a like kind) b in the civil law of Louisiana: a giving of something of value in return for something of equal value …   Law dictionary

  • exchange — ex*change ([e^]ks*ch[=a]nj ), n. [OE. eschange, eschaunge, OF. eschange, fr. eschangier, F. [ e]changer, to exchange; pref. ex out + F. changer. See {Change}, and cf. {Excamb}.] 1. The act of giving or taking one thing in return for another which …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exchange — [eks chānj′, ikschānj′] vt. exchanged, exchanging [ME eschaungen < OFr eschangier < VL * excambiare: see EX 1 & CHANGE] 1. a) to give, hand over, or transfer (for another thing in return) b) to receive or give another thing for (something …   English World dictionary

  • exchange — vb Exchange, interchange, bandy mean to give a thing to another in return for another thing from him. Exchange may imply a disposing of one thing for another by or as if by the methods of bartering or trading {exchange horses} {the hostile forces …   New Dictionary of Synonyms

  • Exchange — Ex*change , v. t. [imp. & p. p. {Exchanged}; p. pr. & vb. n. {Exchanging}.] [Cf.OF. eschangier, F. [ e]changer. See {Exchange}, n.] 1. To part with give, or transfer to another in consideration of something received as an equivalent; usually… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exchange — [n1] trade; deal barter, buying and selling, castling, change, commerce, commutation, conversion, correspondence, dealing, interchange, interdependence, interrelation, network, quid pro quo, rearrangement, reciprocation, reciprocity, replacement …   New thesaurus

  • Exchange — Ex*change , v. i. To be changed or received in exchange for; to pass in exchange; as, dollar exchanges for ten dimes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exchange — (engl., spr. Ekstschehndsch), Austausch, Umtausch, Wechsel, die Börse in London …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Exchange — (engl., spr. ex tschēndsch), Austausch, Umtausch; Wechsel, Umsatz; Börse (s.d.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Exchange On —   [engl.], XON …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»