Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

evidence

  • 21 internal

    /in'tə:nl/ * tính từ - ở trong, nội bộ - trong nước - (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan - (thuộc) bản chất; nội tại =internal evidence+ chứng cớ nội tại - (y học) dùng trong (thuốc)

    English-Vietnamese dictionary > internal

  • 22 negative

    /'negətiv/ * tính từ - không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán =to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không =negative sentence+ câu phủ định =negative criticism+ sự phê bình tiêu cực =negative evidence+ chứng cớ tiêu cực - (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm =negative pole+ cực âm =negative sign+ dấu âm =negative proof+ bản âm * danh từ - lời từ chối, lời cự tuyệt =the answers is in the negative+ câu trả lời là "không" - quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết - tính tiêu cực =he is a bundle of negatives+ nó mang nặng tính tiêu cực - (toán học) số âm - (điện học) cực âm - (nhiếp ảnh) bản âm - (ngôn ngữ học) từ phủ định * ngoại động từ - phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ =experiments negatived that theory+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó - phản đối, chống lại (lời phát biểu) - làm thành vô hiệu

    English-Vietnamese dictionary > negative

  • 23 other

    /'ʌðə/ * tính từ - khác =we have other evidence+ chúng tôi có chứng cớ khác =it was none other than Nam+ không phải ai khác mà chính là Nam - kia =now open the other eye+ bây giờ mở mắt kia ra !every other day - (xem) every !the other day - (xem) day !on the other hand - mặt khác * danh từ & đại từ - người khác, vật khác, cái khác =the six other are late+ sáu người kia đến chậm =give me some others+ đưa cho tôi một vài cái khác * phó từ - khác, cách khác

    English-Vietnamese dictionary > other

  • 24 outside

    /'aut'said/ * danh từ - bề ngoài, bên ngoài =to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài - thế giới bên ngoài - hành khách ngồi phía ngoài - (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy) !at the outside - nhiều nhất là, tối đa là =it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét * phó từ - ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi =put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng) !come outside - ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức) !to get outside of - (từ lóng) hiểu - chén, nhậu * tính từ - ở ngoài, ở gần phía ngoài =outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối =outside work+ việc làm ở ngoài trời - mỏng manh (cơ hội) - của người ngoài =an outside opinion+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ) =outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán) - cao nhất, tối đa =to quote the outside prices+ định giá cao nhất * giới từ - ngoài, ra ngoài =cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra !outside of - ngoài ra

    English-Vietnamese dictionary > outside

  • 25 presumptive

    /pri'zʌmptiv/ * tính từ - cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng =presumptive evidence+ chứng cớ đoán chừng

    English-Vietnamese dictionary > presumptive

  • 26 produce

    /produce/ * danh từ - sản lượng - sản vật, sản phẩm =agricultural (farm) produce+ nông sản - kết quả =the produce of labour+ kết quả lao động =the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng * ngoại động từ - trình ra, đưa ra, giơ ra =to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng =to produce a play+ trình diễn một vở kịch =to produce evidence+ đưa ra chứng cớ - sản xuất, chế tạo =to produce good+ sản xuất hàng hoá - viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...) - gây ra (một cảm giác...) - đem lại (kết quả...); sinh đẻ =to produce fruit+ sinh quả, ra quả (cây) =to produce offspring+ sinh con, đẻ con (thú vật) - (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

    English-Vietnamese dictionary > produce

  • 27 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

  • 28 relative

    /'relətiv/ * tính từ - có kiên quan =relative evidence+ bằng chứng liên quan =to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề - cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo =supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu =beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn - (ngôn ngữ học) quan hệ =relative pronoun+ đại từ quan hệ - tương đối * danh từ - bà con thân thuộc, người có họ =a remote relative+ người bà con xa, người có họ xa - (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)

    English-Vietnamese dictionary > relative

  • 29 riddle

    /'ridl/ * danh từ - điều bí ẩn, điều khó hiểu =to talk in riddles+ nói những điều bí ẩn khó hiểu - câu đố =to solve a riddle+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố - người khó hiểu; vật khó hiểu * nội động từ - nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu * ngoại động từ - giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố) =riddle me this+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì * danh từ - cái sàng; máy sàng * ngoại động từ - sàng (gạo...) - (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ =to riddle a piece of evidence+ xem xét kỹ càng một chứng cớ - bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ =bullets riddled the armoured car+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt - (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập - lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

    English-Vietnamese dictionary > riddle

  • 30 scintilla

    /sin'tilə/ * danh từ - một mảy may, một ít một tí =not a scintilla of evidence+ không có một mảy may chứng cớ nào

    English-Vietnamese dictionary > scintilla

  • 31 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

  • 32 shred

    /ʃred/ * danh từ - miếng nhỏ, mảnh vụn =to tear something into shreds+ xé cái gì ra từng mảnh - một tí, một chút, một mảnh =not a shred of evidence+ không một tí chứng cớ nào cả =to tear an argument to shred+ hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ * ngoại động từ shredded, shred - cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > shred

  • 33 strong

    /strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng

    English-Vietnamese dictionary > strong

  • 34 suppress

    /sə'pres/ * ngoại động từ - chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn) - đàn áp =to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - bỏ, cấm, cấm hoạt động =to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít - nín, nén, cầm lại =to suppress a laugh+ nín cười - giữ kín; lấp liếm, ỉm đi =to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ =to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách !to suppress one's conscience - làm im tiếng nói của lương tâm

    English-Vietnamese dictionary > suppress

  • 35 suspect

    /'sʌspekt/ * tính từ - đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi * danh từ - người khả nghi; người bị tình nghi * ngoại động từ - nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi =to suspect danger+ ngờ có nguy hiểm =to suspect somebody of a crime+ nghi người nào phạm tội =to suspect the authenticity of the evidence+ hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

    English-Vietnamese dictionary > suspect

  • 36 weigh

    /wei/ * danh từ - (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường * ngoại động từ - cân =to weigh a parcel+ cân một cái gói - cầm, nhấc xem nặng nhẹ =to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ - cân nhấc, đắn đo =to weigh one's words+ đắn đo lời nói =to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại =to weigh anchor+ nhổ neo * nội động từ - cân nặng, nặng =to weigh light+ cân nhẹ =to weigh five tons+ nặng năm tấn - cân, được cân =many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly - có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn =an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng - đè nặng, ám nh, day dứt =these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn !to weigh down - đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác) - đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù) - làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu =weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn !to weigh in - (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) !to weigh in with - viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...) !to weigh out - cân (từng tí một) =to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh - (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

    English-Vietnamese dictionary > weigh

  • 37 writing

    /'raitiɳ/ * danh từ - sự viết, sự viết tay, sự viết lách =to be busy in writing+ bận viết - kiểu viết, lối viết; chữ viết - bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu =the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ - tác phẩm, sách, bài báo =the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia - nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên - thuật viết, thuật sáng tác !the writing on the wall - điềm gở

    English-Vietnamese dictionary > writing

См. также в других словарях:

  • evidence — ev·i·dence 1 / e və dəns, ˌdens/ n [Medieval Latin evidentia, from Latin, that which is obvious, from evident evidens clear, obvious, from e out of, from + videns, present participle of videre to see]: something that furnishes or tends to furnish …   Law dictionary

  • ÉVIDENCE — Elle est souvent définie comme une certitude immédiate: si un objet est donné, si l’on a présenté à l’esprit la signification d’une proposition bien formée, on n’en doute point, on les saisit d’emblée, ils paraissent évidents. En fait, le… …   Encyclopédie Universelle

  • Evidence — Ev i*dence, n. [F. [ e]vidence, L. Evidentia. See {Evident}.] 1. That which makes evident or manifest; that which furnishes, or tends to furnish, proof; any mode of proof; the ground of belief or judgement; as, the evidence of our senses;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • evidence — ev‧i‧dence [ˈevdns] noun [uncountable] LAW information or facts given in a court of law to prove that someone is guilty: • He refused to give evidence at the trial. * * * evidence UK US /ˈevɪdəns/ noun [U] LAW ► objects, documents, official… …   Financial and business terms

  • Evidence — Основная информация Полное имя …   Википедия

  • evidence — n Evidence, testimony, deposition, affidavit are, in their legal senses, closely related but not synonymous terms. The last three designate forms of evidence, or material submitted to a competent legal tribunal as a means of ascertaining where… …   New Dictionary of Synonyms

  • evidence — ► NOUN 1) information or signs indicating whether a belief or proposition is true or valid. 2) Law information used to establish facts in a legal investigation or admissible as testimony in a law court. ► VERB ▪ be or show evidence of. ● in… …   English terms dictionary

  • evidence — Evidence. s. f. Qualité de ce qui est évident. Cela paroist avec évidence. l évidence d une proposition, d une verité, d une fausseté. On dit, Mettre en évidence, pour dire, Faire connoistre clairement, manifestement …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Evidence — (* 10. Dezember 1976 in Los Angeles, Kalifornien; bürgerlich Michael Perretta) ist ein US amerikanischer Rapper und Hip Hop Produzent. Er ist Mitglied der Gruppe Dilated Peoples …   Deutsch Wikipedia

  • evidence — [ev′ə dəns, ev′ədens΄] n. [ME < OFr < L evidentia < evidens, clear, evident < e , from + videns, prp. of videre, to see: see WISE2] 1. Archaic the condition of being evident 2. something that makes another thing evident; indication;… …   English World dictionary

  • Evidence — Ev i*dence, v. t. [imp. & p. p. {Evidenced}; p. pr. & vb. n. {Evidencing}.] To render evident or clear; to prove; to evince; as, to evidence a fact, or the guilt of an offender. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»