Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ertragen

  • 1 ertragen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to digest} phân loại, sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to endure} cam chịu, chịu được - {to undergo (underwent,undergone) bị, trải qua = ertragen (ertrug,ertragen) {to bear (bore,borne); to stand (stood,stood); to suffer; to support; to sustain; to tolerate}+ = es ertragen {to stick it out}+ = zu ertragen {bearable}+ = etwas ertragen {to put up with something}+ = tapfer ertragen {to brave}+ = geduldig ertragen {to bear with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ertragen

  • 2 das Ertragen

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {endurance} khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ertragen

  • 3 der Gleichmut

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {equability} tính không thay đổi, tính đều, tính điềm đạm, tính điềm tĩnh - {equanimity} tính bình thản, tính trần tĩnh, sự thư thái, sự thanh thản - {evenness} sự ngang bằng, sự đều đặn, tính công bằng = etwas mit Gleichmut ertragen {to bear something with equanimity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gleichmut

  • 4 die Hitze

    - {ardency} sự nóng cháy, sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy - {ardour} lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí - {fervency} sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự động đực, sự cố gắng một mạch - sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép = in der Hitze {in warm blood}+ = glühende Hitze {blistering heat}+ = die glühende Hitze {torridity; torridness}+ = die brütende Hitze {scorching heat}+ = die drückende Hitze {oppressive heat; swelter}+ = vor Hitze umkommen {to be dying of heat; to stew; to swelter}+ = durch Hitze fest werdend {thermosetting}+ = Ich kann diese Hitze nicht ertragen. {I can't bear this heat.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hitze

  • 5 die Frechheit

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frechheit

См. также в других словарях:

  • Ertragen — Ertragen, verb. irreg. act. S. Tragen, dessen Bedeutung es auch hat, doch mit dem Nebenbegriffe des Ausharrens im Tragen. 1) Eigentlich. Das Gewicht ist mir zu schwer, ich kann es nicht ertragen. Der Grund kann den schweren Bau nicht ertragen. 2) …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • ertragen — V. (Mittelstufe) etw., das sehr unangenehm ist, aushalten Synonym: ausstehen Beispiel: Ich kann es nicht länger ertragen. Kollokation: Qualen ertragen …   Extremes Deutsch

  • ertragen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • (er)leiden • aushalten • ausstehen • tragen Bsp.: • Er litt große Schmerzen.. • …   Deutsch Wörterbuch

  • ertragen — erdulden; erleiden; zulassen; dulden; über sich ergehen lassen; durchmachen; aushalten; standhalten; verkraften (umgangssprachlich); ausstehen * * * er|tra|ge …   Universal-Lexikon

  • Ertragen — Aushalten; Erdulden * * * er|tra|gen [ɛɐ̯ tra:gn̩], erträgt, ertrug, ertragen <tr.; hat: (etwas Unangenehmes, Quälendes, Lästiges) hinnehmen und aushalten: sie musste furchtbare Schmerzen ertragen; ich weiß nicht, wie ich diese Ungewissheit… …   Universal-Lexikon

  • ertragen — er·tra̲·gen; erträgt, ertrug, hat ertragen; [Vt] 1 etwas ertragen etwas meist Unangenehmes so akzeptieren, wie es ist <sein Schicksal ertragen; Kälte, Schmerzen, eine Krankheit ertragen (müssen)> 2 jemanden / etwas nicht (mehr) ertragen… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Ertragen — 1. Ertrage und entbehre. – Eiselein, 149. Lat.: Sustine et abstine. (Eiselein, 149.) 2. Man muss ertragen, was die Zeit bringt. Lat.: Ferendum aequo animo quicquid tempus affert. – Stulta adversum tempus querimonia. (Bovill, I, 217.) 3. Man muss… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • ertragen — auf sich nehmen, aushalten, bewältigen, durchhalten, durchstehen, erdulden, sich ergeben, erleiden, fertigwerden mit, hinnehmen, sich schicken, standhalten, tragen, über sich ergehen lassen, überstehen, verkraften, verschmerzen; (geh.): dulden,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • ertragen — Ertrag, ertragen, erträglich ↑ tragen …   Das Herkunftswörterbuch

  • ertragen — erdrage, ushalde …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • ertragen — er|tra|gen …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»