Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

erfüllen

  • 1 erfüllen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to complete} làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to fulfill} thi hành, đủ - {to grant} cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to pervade} toả khắp, tràn ngập khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh = erfüllen [mit] {to imbue [with]; to impregnate [with]; to impress [with]; to indoctrinate [with]; to inform [with]; to inspire [with]; to possess [with]}+ = erfüllen (Zweck) {to serve}+ = erfüllen (Wunsch) {to meet (met,met)+ = erfüllen (Versprechen) {to make good; to perform}+ = erfüllen [die Vorschriften] {to comply [with the rules]}+ = sich erfüllen {to come true}+ = etwas erfüllen {to live up to something}+ = nicht erfüllen {to default}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfüllen

  • 2 die Bitte

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {prayer} kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu, lời cầu xin, điều khẩn cầu, điều cầu xin, người cầu kinh, người cầu nguyện - người khẩn cầu, người cầu xin - {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = Bitte! {don't mention it!}+ = die demütige Bitte {supplication}+ = auf seine Bitte {at his entreaty}+ = die dringende Bitte {adjuration; entreaty; petition}+ = Bitte nachsenden! {Please forward!}+ = auf jemandes Bitte {at the instance of someone}+ = die flehentliche Bitte {imploration}+ = eine Bitte anbringen {to make a request}+ = ein Bitte enthaltend {precatory}+ = einer Bitte nachkommen {to comply with a request}+ = jemandes Bitte erfüllen {to comply with someone's request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitte

  • 3 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 4 die Befürchtungen

    - {fears} = mit Befürchtungen erfüllen [über] {to misgive (misgave,misgiven) [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befürchtungen

  • 5 die Ehrfurcht

    - {awe} ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ - {fear} sự sợ, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {respect} sự tôn trọng, sự kính trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện - {reverence} sự tôn kính, lòng sùng kính, lòng kính trọng - {veneration} = mit Ehrfurcht erfüllen {to solemnize}+ = von Ehrfurcht ergriffen {awestruck}+ = mit Ehrfurcht betrachten {to venerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrfurcht

  • 6 die Vorbedingung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die Vorbedingung [für] {prerequisite [to]}+ = die Vorbedingung erfüllen {to qualify}+ = etwas zur Vorbedingung machen {to make something a precondition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedingung

  • 7 der Zweck

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, dự định, dự kiến, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo, tài nghĩ ra - sự sáng tạo - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = zu diesem Zweck {to this end}+ = das hat keinen Zweck {this serves no purpose}+ = den Zweck erfüllen {to serve the purpose}+ = den Zweck erreichen {to do the trick}+ = es hat keinen Zweck {it is no good}+ = ein Mittel zum Zweck {a means to an end}+ = dem Zweck entsprechen {to answer the purpose}+ = Es hätte keinen Zweck. {It would be no good.}+ = einem Zweck entsprechen {to answer}+ = als Mittel zum Zweck dienen {to serve as means to an end}+ = einem bestimmten Zweck dienen {to answer a specific purpose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweck

  • 8 die Verpflichtung

    - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {committal} sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển cho một tiểu ban, lời hứa, điều ràng buộc - {debt} nợ - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {onus} nhiệm vụ, trách nhiệm - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời cam kết của rượu mạnh - {plight} hoàn cảnh, cảnh ngộ, lời thề nguyền - {responsibility} gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác = die moralische Verpflichtung {duty}+ = die schriftliche Verpflichtung {recognizance}+ = eine Verpflichtung erfüllen {to fulfill an obligation}+ = eine Verpflichtung übernehmen {to undertake an obligation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verpflichtung

См. также в других словарях:

  • erfüllen — erfüllen …   Deutsch Wörterbuch

  • Erfüllen — Erfüllen, verb. reg. act. voll machen, anfüllen, ausfüllen. 1. In der eigentlichen und weitern Bedeutung des Wortes voll, für anfüllen, in welcher es doch im Oberdeutschen am häufigsten vorkommt, aus welcher Mundart es auch in die Deutsche Bibel… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • erfüllen — erfüllen, erfüllt, erfüllte, hat erfüllt 1. Sie müssen den Vertrag in allen Punkten erfüllen. 2. Wir erfüllen Ihnen jeden Wunsch. 3. Man kann sich nicht alle Wünsche erfüllen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • erfüllen — V. (Mittelstufe) einer bestimmten Verpflichtung nachkommen Synonyme: erledigen, umsetzen, verwirklichen Beispiel: Das Team hat den Plan termingerecht erfüllt. erfüllen V. (Mittelstufe) einen Raum ganz füllen Synonym: ausfüllen Beispiel: Der… …   Extremes Deutsch

  • Erfüllen — Erfüllen, sich e., vom Wilde, sich ganz satt fressen …   Pierer's Universal-Lexikon

  • erfüllen — erfüllen, Erfüllung ↑ füllen …   Das Herkunftswörterbuch

  • erfüllen — abschließen; zu Potte kommen (umgangssprachlich); fertig werden (mit); absolvieren; erledigen; befolgen; beherzigen; einhalten; (sich etwas) zu Herzen nehmen (umgangssprachlich); ( …   Universal-Lexikon

  • erfüllen — 1. a) sich ausbreiten, sich ausdehnen, [aus]füllen, durchdringen. b) beleben, bevölkern, füllen. 2. a) ausfüllen, auslasten, befallen, befriedigen, beherrschen, beschäftigen, bewegen, durchdringen, durchströmen, erfassen, ergreifen, gefangen… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • erfüllen — er·fụ̈l·len1; erfüllte, hat erfüllt; [Vt] 1 etwas erfüllen das tun, was man jemandem versprochen hat oder was jemand von einem erwartet oder fordert <eine Aufgabe, einen Auftrag, einen Vertrag, eine Pflicht erfüllen> 2 etwas erfüllt etwas… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • erfüllen — er|fụ̈l|len , sich erfüllen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Erfüllen — * Er ist nit zu erfüllen. – Eyering, II, 360. Der Ungenügsame, Unersättliche …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»