Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

er(van)

  • 121 dispute

    /dis'pju:t/ * danh từ - cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận =beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa =the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi =to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì) - cuộc tranh chấp (giữa hai người...) - cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà * nội động từ - bàn cãi, tranh luận =to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai =to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề - cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) - chống lại, kháng cự lại =to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ =to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch - tranh chấp =to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất

    English-Vietnamese dictionary > dispute

  • 122 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

  • 123 elaborate

    /i'læbərit/ * tính từ - phức tạp =an elaborate machine-tool+ một máy công cụ phức tạp - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi =an elaborate investigation+ một cuộc điều tra tỉ mỉ =elaborate style+ văn trau chuốt =an elaborate work of art+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi * ngoại động từ - thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên =to elaborate a theory+ dựng lên một lý thuyết - (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra * nội động từ - nói thêm, cho thêm chi tiết =to on a problem+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề - trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

    English-Vietnamese dictionary > elaborate

  • 124 euphuism

    /'ju:fju:izm/ * danh từ - lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách - văn cầu kỳ, văn kiểu cách

    English-Vietnamese dictionary > euphuism

  • 125 flirt

    /flirt/ * danh từ - sự giật; cái giật - người ve vãn, người tán tỉnh - người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh * ngoại động từ - búng mạnh - rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt) - nội động từ - rung rung, giật giật - tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn =to flirt with somebody+ tán tỉnh ai - đùa, đùa bỡn, đùa cợt =to flirt with the idea of doing something+ đùa cợt với ý nghĩ làm gì

    English-Vietnamese dictionary > flirt

  • 126 fortune

    /'fɔ:tʃn/ * danh từ - vận may; sự may mắn =to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn =to try one's fortune+ cầu may - thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh =to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai =to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán - sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ =to make one's fortune+ phát đạt, phát tài =to make a fortune+ trở nên giàu có =to mary a fortune+ lấy vợ giàu !a soldier of fortune - lính đánh thuê !fortune favours the bold - có gan thì làm giàu !to try the fortune of war - thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra =it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > fortune

  • 127 fribble

    /'fribl/ * danh từ - người hay làm việc vớ vẩn, vô ích - việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn * nội động từ - làm những chuyện vớ vẩn, vô ích

    English-Vietnamese dictionary > fribble

  • 128 ghost

    /goust/ * danh từ - ma =to raise ghost+ làm cho ma hiện lên =to lay ghost+ làm cho ma biến đi - gầy như ma - bóng mờ, nét thoáng một chút =to put on a ghost of a smile+ thoáng mỉm cười =not the ghost of a doubt+ không một chút nghi ngờ =not the ghost of a chance+ không một chút hy vọng gì cả - người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn - (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn =to give up the ghost+ hồn lìa khỏi xác; chết !the ghost walks - (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương * động từ - hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma - giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

    English-Vietnamese dictionary > ghost

См. также в других словарях:

  • Van Halen (Album) — Van Halen Studioalbum von Van Halen Veröffentlichung 1978 (CD: 1984[1]) Label …   Deutsch Wikipedia

  • Van Halen — Datos generales Origen …   Wikipedia Español

  • Van Helsing (film) — Van Helsing Theatrical release poster Directed by Stephen Sommers Produced by …   Wikipedia

  • Van Halen — Ван Хален …   Википедия

  • Van Hool — Год основания 1947 Расположение …   Википедия

  • Van — /van/; for 1, 2 also Turk. /vahn/, n. 1. Lake, a salt lake in E Turkey. 1454 sq. mi. (3766 sq. km). 2. a town on this lake. 88,597. 3. a male given name. * * * I City (pop., 1997: 226,965), eastern Turkey, on the eastern shore of Lake Van. The… …   Universalium

  • VAN DYCK (A.) — Enfant prodige et prince charmant de la peinture, Van Dyck surprend, et tout à la fois ravit et agace par l’aisance de sa démarche, par la souplesse de ses facultés d’adaptation, par l’agréable variété de ses successives manières de peindre.… …   Encyclopédie Universelle

  • Van Halen II — Studio album by Van Halen Released March 23, 1979 …   Wikipedia

  • Van Buren — may refer to:Places*Van Buren County, Iowa *Van Buren County, Michigan *Van Buren, Arkansas *Van Buren, Indiana *Van Buren, Maine *Van Buren Township, Michigan *Van Buren, Missouri *Van Buren, New York *Van Buren, OhioPeople* Abigail Van Buren,… …   Wikipedia

  • Van Briggle Pottery — ‎ Industry Ceramic manufacturing Founded 1901 Founder(s) Artus Van Briggle Headquarters …   Wikipedia

  • Van Morrison — (2007) Van Morrison (* 31. August 1945 in Belfast; eigentlich George Ivan Morrison) ist ein nordirischer Musiker, Sänger und Komponist. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»