Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

engage+in

  • 21 beschäftigen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to busy} giao việc, động từ phãn thân bận rộn với - {to employ} dùng, thuê - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich beschäftigen {to busy oneself}+ = sich beschäftigen [mit] {to concern oneself [with]; to engage [in]}+ = sich beschäftigen mit {to deal with}+ = sich nebenbei beschäftigen [mit] {to dabble [in]}+ = jemanden kurzfristig beschäftigen {to employ someone for a limited time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschäftigen

  • 22 eingreifen

    - {to interfere} gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, giao thoa, nhiễu, đá chân nọ vào chân kia, chặn trái phép, cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên, chạm vào nhau - đụng vào nhau, đối lập với nhau, xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh - {to intervene} ở giữa, xảy ra ở giữa = eingreifen [in] {to encroach [in]; to mesh [with]}+ = eingreifen [in] (Technik) {to engage [in,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingreifen

  • 23 belegen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to belay} cột lại, cắm lại - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, làm, tiến hành, khớp - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to instance} đưa làm ví dụ, dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ - {to lay (laid,laid) xếp, sắp đặt, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu, đánh - trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to prove (proved,proven) chứng minh, thử, in thử, thử thách - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện - {to voucher} = belegen (Platz) {to retain; to secure}+ = belegen (Schafe) {to tup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegen

  • 24 vorausbestellen

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorausbestellen

  • 25 abgeben

    (gab ab,abgegeben) - {to cede} nhượng, nhường lại - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to ooze} rỉ ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần = abgeben (gab ab,abgegeben) (Garderobe) {to check; to deposit; to sell (sold,sold)+ = sich abgeben {to meddle}+ = sich abgeben [mit] {to bother [about]; to engage [in]}+ = billig abgeben {to bargain away; to sell off}+ = sich abgeben mit {to have to do with; to take to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgeben

  • 26 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 27 die Gewähr

    - {guaranty} sự bảo đảm, sự bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = ohne Gewähr {no responsibility taken; subject to correction}+ = Gewähr leisten {to engage; to ensure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewähr

  • 28 kuppeln

    - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm = kuppeln [an,mit] {to connect [with]}+ = kuppeln (Technik) {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kuppeln

  • 29 einrasten

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào = einrasten (Technik) {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrasten

  • 30 colloquy

    /'kɔləkwi/ * danh từ - cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm =to engage in a colloquy wirh+ nói chuyện với; hội đàm với

    English-Vietnamese dictionary > colloquy

  • 31 trade

    /treid/ * danh từ - nghề, nghề nghiệp =everyone to his trade+ người nào nghề nấy =to be in the trade+ trong nghề =to carry on one's trade; to do one's trade+ làm nghề mình =men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề =to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề - thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch =to engage trade with+ trao đổi buôn bán với =the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển =foreign trade+ ngoại thương =domestic (home) trade+ nội thương =wholesale trade+ bán buôn =retail trade+ bán lẻ - ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán =the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu - (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) - (số nhiều) (như) trade-wind !to be in trade - có cửa hiệu (buôn bán) * động từ - buôn bán, trao đổi mậu dịch =to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì =to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì =to trade in silk+ buôn bán tơ lụa =to trade with China+ buôn bán với Trung quốc !to trade in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm =to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền !to trade on (upon) - lợi dụng =to trade on somebody's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

    English-Vietnamese dictionary > trade

См. также в других словарях:

  • engagé — engagé, ée [ ɑ̃gaʒe ] adj. • XVIe; de engager 1 ♦ Archit. Partiellement intégré dans un mur ou un pilier. Colonne engagée. 2 ♦ Qui s est engagé dans l armée (opposé à appelé). Des soldats engagés. Subst. Les engagés et les appelés. « Engagé… …   Encyclopédie Universelle

  • engagé — engagé, ée (an ga jé, jée) part. passé. 1°   Mis en gage. Des effets engagés au mont de piété.    Domaine engagé, domaine que le souverain concède avec la faculté d y rentrer en remboursant le prix ; ainsi dit parce que, sous l ancienne monarchie …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • engage — [en gāj′, ingāj′] vt. engaged, engaging [ME engagen < OFr engagier: see EN 1 & GAGE1] 1. Obs. to give or assign as security for a debt, etc. 2. to bind (oneself) by a promise; pledge; specif. (now only in the passive), to bind by a promise of… …   English World dictionary

  • engage — en‧gage [ɪnˈgeɪdʒ] verb [transitive] formal to arrange to employ someone or to pay someone to do something for you: engage somebody to do something • You will need to engage a commercial lawyer to protect your interests in the drafting of a… …   Financial and business terms

  • Engage — En*gage , v. t. [imp. & p. p. {Engaged}; p. pr. & vb. n. {Engaging}.] [F. engager; pref. en (L. in) + gage pledge, pawn. See {Gage}.] 1. To put under pledge; to pledge; to place under obligations to do or forbear doing something, as by a pledge,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engage — I (hire) verb appoint, arrange for the services of, arrange for the use of, bind, book, charter, commission, conducere, contract for, employ, enlist, enlist in one s service, fill a position, give a job to, give a situation to, give employment to …   Law dictionary

  • engage — [v1] hire for job, use appoint, bespeak, book, bring on board*, charter, come on board*, commission, contract, employ, enlist, enroll, ink*, lease, place, prearrange, put on, rent, reserve, retain, secure, sign on, sign up, take on, truck with*;… …   New thesaurus

  • Engage — may refer to:* Engagement in preparation for marriage* Engage (organization), a UK based political organization * Engage (visual arts), the UK National Association for Gallery Education [http://www.engage.org] * N Gage, a smartphone and handheld… …   Wikipedia

  • Engage — En*gage , v. i. 1. To promise or pledge one s self; to enter into an obligation; to become bound; to warrant. [1913 Webster] How proper the remedy for the malady, I engage not. Fuller. [1913 Webster] 2. To embark in a business; to take a part; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engage in — I verb accept, apply oneself to, assume, be occupied with, carry on, commence, commit to, concern oneself with, conduct, contract, devote oneself to, embark on, employ, endeavor, execute, exercise, follow, labor, manage, operate, participate, ply …   Law dictionary

  • engage — ► VERB 1) attract or involve (someone s interest or attention). 2) (engage in/with) participate or become involved in. 3) chiefly Brit. employ or hire. 4) enter into a contract to do. 5) enter into combat with. 6) (with reference to a part of a… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»