Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

encasement

  • 1 die Umhüllung

    - {clothing} quần áo, y phục - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, sự lồng - {envelopment} sự bao, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umhüllung

  • 2 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

См. также в других словарях:

  • Encasement — En*case ment, n. [Cf. {Casement}.] 1. The act of encasing; also, that which encases. [1913 Webster] 2. (Biol.) An old theory of generation similar to embo[^i]tement. See {Ovulist}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • encasement — index enclosure Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • encasement — encase (also incase) ► VERB ▪ enclose or cover in a case or close fitting surround. DERIVATIVES encasement noun …   English terms dictionary

  • encasement — noun Date: 1741 the act or process of encasing ; the state of being encased; also case, covering …   New Collegiate Dictionary

  • encasement — /en kays meuhnt/, n. 1. the act of encasing. 2. the state of being encased. 3. something that encases; case. Also, incasement. [1735 45; ENCASE + MENT] * * * …   Universalium

  • encasement — noun a) The act of encasing or something that encases b) The early genetic theory, emboîtement …   Wiktionary

  • encasement — n. state of being enclosed in or as if in a case …   English contemporary dictionary

  • encasement — en·case·ment …   English syllables

  • encasement — noun the act of enclosing something in a case • Syn: ↑incasement • Derivationally related forms: ↑incase (for: ↑incasement), ↑encase • Hypernyms: ↑enclosure, ↑ …   Useful english dictionary

  • Borobudur — Infobox Historic building caption=Borobudur northwest view name=Borobudur map type=Java Topography map size=258 latitude= 7.608 longitude=110.204 location town=near Magelang, Central Java location country=Indonesia architect=Gunadharma client=… …   Wikipedia

  • incasement — noun the act of enclosing something in a case • Syn: ↑encasement • Derivationally related forms: ↑incase, ↑encase (for: ↑encasement) • Hypernyms: ↑enclosure, ↑ …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»