Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

elegant

  • 1 elegant

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {doggy} chó, chó má, thích chó - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ, nhã nhặn - {jaunty} vui nhộn, vui vẻ, hoạt bát, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {nifty} diện sộp - {polished} bóng, láng - {posh} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách - {tony} sang = sehr elegant {nob}+ = nicht elegant {inelegant; unfashionable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elegant

  • 2 geschmackvoll

    - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {stylish} bảnh bao, diện, hợp thời trang, kiểu cách - {tasteful} trang nhã, có óc thẩm mỹ - {tasty} ngon, nền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschmackvoll

  • 3 mondän

    - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mondän

  • 4 modern

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dressy} thích diện, diện sang, diện sang trọng - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} mới - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {stylish} bảnh bao, diện, kiểu cách - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to moulder} nát vụn ra, vỡ tan tành, mủn ra - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh = sehr modern {crack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modern

  • 5 gefällig

    - {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {appealing} van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ - {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo - {complaisant} hay chiều ý, tính ân cần - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {kind} tử tế, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {obliging} hay giúp người, sốt sắng - {pleasant} vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pleasing} làm vui lòng, làm vừa ý = gefällig sein {to indulge}+ = jemandem gefällig sein {to please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefällig

  • 6 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

  • 7 fein

    - {choice} - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {fibred} có sợi, có thớ - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {nice} thú vị, dễ chịu, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay - {polite} lễ phép, có lễ độ, lịch sự - {refined} đã lọc, đã tinh chế, có học thức - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {spanking} chạy nhanh, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, mỏng - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {tenuous} mảnh, ít, loãng, giản dị - {thin} gầy gò, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {urbane} tao nh = fein (Gehör) {quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fein

  • 8 gekleidet [in]

    - {clad [in]} = elegant gekleidet {dressy}+ = schäbig gekleidet {dungareed}+ = schlecht gekleidet {illdressed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekleidet [in]

  • 9 niedlich

    - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {dinky} có duyên, ưa nhìn - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, dễ dãi, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedlich

  • 10 gewählt

    - {elective} do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, có thể chọn lọc, không thể bắt buộc - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {refined} nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế, lịch sự, tế nhị, có học thức = gewählt werden {to get in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewählt

  • 11 das Benehmen

    - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học - {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học - {exterior} bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài, vẻ bề ngoài = das gute Benehmen {fashion; propriety}+ = das feine Benehmen {elegant manners}+ = das galante Benehmen {gallantry}+ = kein Benehmen haben {to have no manners}+ = das überfromme Benehmen {pious infatuation}+ = das gewalttätige Benehmen {rowdyism}+ = das geräuschvolle Benehmen {blatancy}+ = das widersetzliche Benehmen {rebelliousness}+ = sein Benehmen mißfällt mir {I am displaced at his conduct}+ = sein Benehmen ist einwandfrei {he has faultless manners}+ = sie hat ein gewinnendes Benehmen {she has engaging manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Benehmen

См. также в других словарях:

  • élégant — élégant, ante [ elegɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1150, rare av. XVe; lat. elegans 1 ♦ Qui a de l élégance, de la grâce. ⇒ agréable, 1. beau, gracieux. « Quatre vases d albâtre du galbe le plus élégant » (Gautier). « L élégante colonne corinthienne »… …   Encyclopédie Universelle

  • elegant — ELEGÁNT, Ă, eleganţi, te, adj. 1. (Despre îmbrăcăminte) Făcut cu gust, frumos; (despre oameni) care se distinge prin armonia şi bunul gust al îmbrăcămintei. 2. (Adesea adverbial) Care se deosebeşte prin armonia formei, prin îmbinarea plăcută a… …   Dicționar Român

  • élégant — ÉLÉGANT, ANTE. adj. Qui a de l élégance. Un discours élégant. Façon de parler élégante. Tour élégant. Tournure élégante. Mot élégant. Termes élégans. Auteur élégant. Il se dit aussi, par extension, De tous les ouvrages des Arts susceptibles d… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Elegant — El e*gant, a. [L. elegans, antis; akin to eligere to pick out, choose, select: cf. F. [ e]l[ e]gant. See {Elect}.] 1. Very choice, and hence, pleasing to good taste; characterized by grace, propriety, and refinement, and the absence of every… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • élégant — élégant, ante (é lé gan, gan t ) adj. 1°   Qui a de l élégance. Costume élégant. Taille élégante. Une élégante tournure. Auteur élégant. Style élégant. •   Imitons de Marot l élégant badinage, BOILEAU Art poét. I. •   Ô malheureux l auteur dont… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • elegant — Adj std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. élégant, dieses aus l. ēlegāns ( antis), einer Nebenform von l. ēligēns ( entis), dem PPräs. von ēligere herauslesen, auslesen, auswählen . Zunächst ein Wort der Kunstkritik, dann Verallgemeinerung …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • elegant — »auserlesen fein, geschmackvoll«: Das Adjektiv, das früher auch substantiviert als Elegant »Modegeck, Stutzer« vorkam, wurde im 18. Jh. aus frz. élégant (< lat. elegans) »wählerisch, geschmackvoll« entlehnt. Lat. elegans ist eine Nebenform von …   Das Herkunftswörterbuch

  • Elegant — »auserlesen fein, geschmackvoll«: Das Adjektiv, das früher auch substantiviert als Elegant »Modegeck, Stutzer« vorkam, wurde im 18. Jh. aus frz. élégant (< lat. elegans) »wählerisch, geschmackvoll« entlehnt. Lat. elegans ist eine Nebenform von …   Das Herkunftswörterbuch

  • elegant — ELEGANT, [eleg]ante. adj. Orné, poly. Un discours elegant. façon de parler elegante. mot elegant. termes elegants. autheur elegant. Il ne se dit guere que de ce qui regarde le style & le langage …   Dictionnaire de l'Académie française

  • elegant — [el′ə gənt] adj. [Fr élégant < L elegans prp. of * elegare < e , out + * legare, var. of legere, to choose: see LOGIC] 1. characterized by dignified richness and grace, as of design, dress, style, etc.; luxurious or opulent in a restrained …   English World dictionary

  • Elegant — ist das Adjektiv zu Eleganz eine deutsche Band, die von 1981 bis 1983 aktiv war, siehe Elegant (Band) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»