Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

eilig

  • 1 eilig

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {hurried} - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {swift} - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilig

  • 2 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 3 vorbeigehen

    - {to pass along} = vorbeigehen [an] {to pass [by]}+ = vorbeigehen (Schuß) {to miss}+ = eilig vorbeigehen {to brush by; to brush past}+ = wieder vorbeigehen {to repass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbeigehen

  • 4 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

См. также в других словарях:

  • eilig — eilig …   Deutsch Wörterbuch

  • eilig — Adj. (Mittelstufe) hastig, schnell Beispiele: Warum musst du es immer so eilig haben? Er lief eilig nach Hause. eilig Adj. (Oberstufe) keinen Aufschub duldend, dringend Synonyme: akut, brennend, drängend, unaufschiebbar, vordringlich Beispiel:… …   Extremes Deutsch

  • Eilig — Eilig, er, ste, adj. et adv. 1) Eile habend, Eile verrathend. Er thut sehr eilig. Er ging sehr eilig fort. Ein eiliger Gang. Doch kommt es in Gestalt eines Adjectives im Hochdeutschen seltener vor. Eiligst, in der größten Eile. 2) Eile… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • eilig — Hast du es eilig? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • eilig — 1. ↑cito, ↑express, ↑pressant, ↑urgent, 2. tosto …   Das große Fremdwörterbuch

  • eilig — 1 Adj eilen1. eilig2 Adj stumpf (von Zähnen) per. Wortschatz arch. (15. Jh.) Stammwort. Auch eilen2 stumpf sein (von Zähnen) neben ilgern stumpf werden (von Zähnen) . Herkunft unklar. Vielleicht mit dem gleichen Wechsel (ig.) * iəl/jēl wie bei… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • eilig — hastig; in Windeseile; voreilig; überstürzt; zwischen Tür und Angel; eilfertig; vorschnell; holterdiepolter (umgangssprachlich); Hals über Kopf (umgangssprachlich); …   Universal-Lexikon

  • eilig — ei·lig Adj; 1 sehr wichtig und daher schnell zu erledigen: Dieser Brief ist sehr eilig, bring ihn bitte gleich zur Post! 2 (zu) schnell gemacht (und dabei manchmal unachtsam): Er hat den Brief so eilig geschrieben, dass man ihn nur mit Mühe lesen …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • eilig — 1. hastig, in Eile, rasch, schnell, überstürzt; (geh.): schleunig; (ugs.): fix, Hals über Kopf, im/in einem Husch, im Nu, zwischen Tür und Angel; (oft emotional): in/mit Windeseile; (landsch.): geschwind; (landsch., sonst veraltend): hurtig. 2.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Eilig — 1. Hei is so êilig äs en Slêipstêin1, dä in sî even Johren nit smèart is. (Iserlohn.) – Woeste, 60, 82. 1) Schleifstein. – Die Franzosen sagen von einem solchen: Er ist von Lagny, er hat keine Eile. Diese Redensart bezog sich ursprünglich auf den …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • eilig — eiligadj nichtsistsoeilig,daßessichnichtdurchlängeresLiegenvonselbsterledigt:ironBürokratenbemerkungzuEilsachen.1900ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»