Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

efficiency

  • 1 der Wirkungsgrad

    - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất = der Wirkungsgrad (Technik) {effectiveness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirkungsgrad

  • 2 die Effektivität

    - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Effektivität

  • 3 die Effizienz

    - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Effizienz

  • 4 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 5 der Wärmewirkungsgrad

    - {thermal efficiency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wärmewirkungsgrad

  • 6 die Tüchtigkeit

    - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {cleverness} sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng suất, hiệu suất - {fitness} sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự phải, tình trạng sung sức - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {skill} sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tüchtigkeit

  • 7 die Leistungsfähigkeit

    - {capability} khả năng, năng lực, năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, hiệu suất - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, đặc tính, đặc điểm bay - {potential} tiềm lực, điện thế, thế, lối khả năng - {productivity} sức sản xuất = die körperliche Leistungsfähigkeit {fitness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsfähigkeit

  • 8 die Wirksamkeit

    - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc - {efficacy} tính có hiệu quả, hiệu lực - {efficiency} hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {forcible} - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {potency} lực lượng, quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {presence} sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirksamkeit

См. также в других словарях:

  • Efficiency — as a technical term may refer to: * Algorithmic efficiency, optimizing the speed and memory requirements of a computer program * Efficient energy use, useful work per quantity of energy ** Energy conversion efficiency, desired energy output per… …   Wikipedia

  • efficiency — apartment efficiency apartment n., a small apartment[4], sometimes furnished, with minimal kitchen and bath facilities. The unit may comprise a single room plus a bathroom, and the kitchen facilities are often open to the main room, or may form a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • efficiency — 1590s, power to accomplish something, from L. efficientia (from efficientem; see EFFICIENT (Cf. efficient)) + CY (Cf. cy). In mechanics, ratio of useful work done to energy expended, from 1858. Attested from 1952 as short for efficiency apartment …   Etymology dictionary

  • Efficiency — relationship between the result achieved and the resources used (p. 3.2.15 ISO 9000:2005). Источник …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • efficiency — ► NOUN (pl. efficiencies) 1) the state or quality of being efficient. 2) an action intended to achieve efficiency …   English terms dictionary

  • efficiency — [e fish′ən sē, ifish′ən sē] n. pl. efficiencies [L efficientia: see EFFICIENT] 1. ability to produce a desired effect, product, etc. with a minimum of effort, expense, or waste; quality or fact of being efficient 2. the ratio of effective work to …   English World dictionary

  • efficiency — I noun ability, ableness, adeptness, adroitness, capability, capableness, command, competence, competency, deftness, dexterity, dexterousness, effectiveness, efficacy, efficientia, excellence, expertness, handiness, helpfulness, mastery, potency …   Law dictionary

  • efficiency — [n] adeptness, effectiveness ability, abundance, adaptability, address, adequacy, capability, capableness, competence, competency, completeness, economy, effectualness, efficacy, energy, expertise, facility, faculty, know how, performance,… …   New thesaurus

  • Efficiency — Reflects the amount of wasted energy. The New York Times Financial Glossary * * * efficiency ef‧fi‧cien‧cy [ɪˈfɪʆnsi] noun [uncountable] MANUFACTURING 1. how well an industrial process, factory, or business works so that it produces as much as… …   Financial and business terms

  • efficiency — Because of futures contracts standardization of terms, large numbers of traders from all walks of life may trade futures, thus allowing prices to be determined readily (it is more likely that someone will want a contract at any given price). The… …   Financial and business terms

  • efficiency — noun ADJECTIVE ▪ ruthless ▪ great, high ▪ attempts to achieve greater efficiency in the production process ▪ improved, increased ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»