Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

edition

  • 1 die Prachtausgabe

    - {edition de luxe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prachtausgabe

  • 2 die Auflage

    - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác, bản sao - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {target} bia, mục tiêu, đích, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu = die Auflage (Steuer) {levy}+ = die Auflage (Buchwesen) {printing}+ = unter der Auflage {on condition}+ = die überarbeitete Auflage {revised edition}+ = vermehrte und verbesserte Auflage {enlarged and revised edition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflage

  • 3 die Bearbeitung

    - {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = die Bearbeitung (Buch) {revised edition}+ = die Bearbeitung (Boden) {cultivation}+ = in Bearbeitung {under way}+ = eine Bearbeitung von {adapted from}+ = die maschinelle Bearbeitung {machining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bearbeitung

  • 4 die Taschenausgabe

    - {pocket edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taschenausgabe

  • 5 die Kurzausgabe

    - {pony edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurzausgabe

  • 6 die Ausgabe

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {disbursement} sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {issue} sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, lòi ra - lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra = die Ausgabe (Buch) {redaction}+ = die Ausgabe (Geld) {expenditure}+ = die Ausgabe teilen {to split the difference}+ = die neueste Ausgabe {the latest issue}+ = die revidierte Ausgabe (Typographie) {revision}+ = die außerordentliche Ausgabe {extra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgabe

  • 7 die Gesamtausgabe

    - {complete edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtausgabe

  • 8 die Jubiläumsausgabe

    - {commemorative edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jubiläumsausgabe

  • 9 der Raubdruck

    - {pirate edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raubdruck

  • 10 die Morgenausgabe

    - {morning edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Morgenausgabe

  • 11 die Schulausgabe

    - {school edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulausgabe

  • 12 die Spätausgabe

    - {extra special edition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spätausgabe

  • 13 der Nachdruck

    - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt, khí lực - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ = der Nachdruck [auf] {emphasis [on]}+ = der Nachdruck (Typographie) {reprint}+ = mit Nachdruck {emphatically}+ = Nachdruck legen [auf] {to dwell (dwelt,dwelt) [on]}+ = Nachdruck verboten {all rights reserved; copyright}+ = der unerlaubte Nachdruck {counterfeit; piracy; pirated edition}+ = mit Nachdruck betonen {to insist}+ = auf etwas Nachdruck legen {to stress something}+ = mit Nachdruck hervorheben {to enforce}+ = seinen Worten Nachdruck verleihen {to give weight to one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachdruck

См. также в других словарях:

  • ÉDITION — Quand il s’agit d’exprimer l’idée d’édition, les langues hésitent entre deux racines qui sont représentées en français respectivement par le verbe «publier» et le verbe «éditer». L’un vient du latin publicare , qui signifie «mettre à la… …   Encyclopédie Universelle

  • edition — e‧di‧tion [ɪˈdɪʆn] noun [countable] 1. a copy of a book that is printed at one particular time. Second, third etc editions of a book may contain changes to the previous book: • These chapters did not appear in the first edition. • A new edition… …   Financial and business terms

  • édition — ÉDITION. s. f. Publication d un livre. La première, la seconde édition d un ouvrage. [b]f♛/b] Il veut dire aussi Impression. Ce livre est de l édition de Manuce. Belle édition. Mauvaise édition. Édition correcte, ou fautive. [b]f♛/b] On dit,… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Edition 8 — ist ein Schweizer Kleinverlag, der sich unter anderem auf Schweizer und lateinamerikanische Belletristik sowie kritische Sachbücher spezialisiert hat. Die ISBN Verlagsnummer des Verlages ist 85990. Geschichte und Programm Der Verlag wurde 1998… …   Deutsch Wikipedia

  • edition — [i dish′ən] n. [ME edicion < L editio, a bringing forth, publishing < edere: see EDITOR] 1. the size, style, or form in which a book is published [a pocket edition] 2. a) the total number of copies of a book or the like printed from the… …   English World dictionary

  • Edition — E*di tion, n. [L. editio, fr. edere to publish; cf. F. [ e]dition. See {Edit}.] 1. A literary work edited and published, as by a certain editor or in a certain manner; as, a good edition of Chaucer; Chalmers edition of Shakespeare. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Edition 52 — Rechtsform GbR Gründung 1997 Sitz Wuppertal (Deutschland) Leitung Uwe Garske, Thomas Schützinger Produkte …   Deutsch Wikipedia

  • Edition — Sf Ausgabe, Herausgabe von Schriften erw. fach. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. ēditio ( ōnis), einer Ableitung von l. ēdere (ēditum) herausgeben , das dann auch als edieren entlehnt wird. Nomen agentis: Editor. Über das Englische auch… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • edition — early 15c., version, translation, a form of a literary work; 1550s, act of publishing, from Fr. édition or directly from L. editionem (nom. editio) a bringing forth, producing, also a statement, account, from pp. stem of edere bring forth,… …   Etymology dictionary

  • edition — EDITION. s. f. Publication d un Livre. La premiere, la seconde Edition. Il veut dire aussi, Impression. Ce Livre est de l Edition de Griphe. Il sign. & comprend aussi les personnes qui ont travaillé sur l Autheur. De l Edition de Moreau, de Henry …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Editĭon — (v. lat. Editio), 1) überhaupt Herausgabe, Mittheilung von Sachen, welche man besitzt. 2) (E. actiōnis od. E. formŭlae), die in feierlichen W orten abgefaßte Instruction, welche der Prätor nach kürzlicher Prüfung einer Rechtssache (in jure) dem… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»