Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eastern

  • 1 eastern

    adj. Rov sab hnub tuaj; toob kuj

    English-Hmong dictionary > eastern

  • 2 eastern

    /'i:stən/ * tính từ - đông * danh từ - người miền đông ((cũng) easterner) - (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống

    English-Vietnamese dictionary > eastern

  • 3 north-eastern

    /'nɔ:θ'i:stən/ * tính từ - đông bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-eastern

  • 4 south-eastern

    /sauθ'i:stəli/ * tính từ - đông nam

    English-Vietnamese dictionary > south-eastern

  • 5 der Orientale

    - {Eastern; Oriental}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Orientale

  • 6 orientalisch

    - {eastern} đông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > orientalisch

  • 7 östlich

    - {east} đông, về hướng đông, ở phía đông - {eastern} - {orient} phương đông, óng ánh, quý giá, đang mọc, đang lên = östlich [von] {to the east [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > östlich

  • 8 südöstlich

    - {south-easterly} đông nam, về hướng đông nam, từ hướng đông nam - {south-eastern}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > südöstlich

  • 9 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 10 easterner

    /'i:stənə/ * danh từ - người miền đông ((cũng) eastern) - Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ

    English-Vietnamese dictionary > easterner

  • 11 rose

    /rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân - cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh - bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) - màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào - nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) - hương sen (bình tưới) - (như) rose-diamond - (như) rose_window - chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) - (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) !to gather roses (life's rose) - tìm thú hưởng lạc !life is not all roses - đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses - cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn - (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose - bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ - hồng, màu hồng * ngoại động từ - nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise

    English-Vietnamese dictionary > rose

См. также в других словарях:

  • Eastern — may refer to:* The Eastern world ( i.e. , Asia) ** Eastern philosophy ** Eastern religion* Eastern Time Zone * Eastern Air Lines, a defunct American airline * Eastern AA, a football team in Hong Kong * Eastern bloc, during the Cold War * Eastern… …   Wikipedia

  • Eastern — East ern, a. [AS. e[ a]stern.] 1. Situated or dwelling in the east; oriental; as, an eastern gate; Eastern countries. [1913 Webster] Eastern churches first did Christ embrace. Stirling. [1913 Webster] 2. Going toward the east, or in the direction …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eastern AA — Voller Name Eastern AA Football Team Ort Hong Kong …   Deutsch Wikipedia

  • eastern — O.E. easterne of the east, from the east; oriental; of the Eastern Orthodox Church; of the eastern part of the globe, from EAST (Cf. east) + erne, suffix denoting direction. Cf. O.S. ostroni, O.H.G. ostroni, O.N. austroenn. Eastern Shore of… …   Etymology dictionary

  • eastern — [ēs′tərn] adj. [ME esterne < OE easterne] 1. in, of, to, toward, or facing the east 2. from the east [an eastern wind] 3. [E ] a) of or characteristic of the East b) of the Eastern Church …   English World dictionary

  • eastern — ► ADJECTIVE 1) situated in, directed towards, or facing the east. 2) (Eastern) coming from or characteristic of the regions to the east of Europe. DERIVATIVES easternmost adjective …   English terms dictionary

  • Eastern — Bedeutende Vertreter des Eastern: Jackie Chan und Jet Li Der Begriff Eastern [iːstərn] (von eng.: eastern ‚östlich‘; rhetorische Analogie zum Filmgenre des Western: west …   Deutsch Wikipedia

  • eastern — /ee steuhrn/, adj. 1. lying toward or situated in the east: the eastern half of the island. 2. directed or proceeding toward the east: an eastern route. 3. coming from the east: an eastern wind. 4. (often cap.) of or pertaining to the East in the …   Universalium

  • Eastern AA — Infobox Football club clubname = Eastern fullname = Eastern Athletic Association founded = 1932 chairman = flagicon|Hong Kong Lam Kin Ming chrtitle = President manager = flagicon|Hong Kong Lee Kin Wo flagicon|Hong Kong Chan Hiu Ming flagicon|Hong …   Wikipedia

  • Eastern Wu — Infobox Former Country native name = aut|吳 conventional long name = Wu common name = Wu national motto = continent = Asia region = Pacific country = China era = Three Kingdoms status = Empire government type = Monarchy year start = 222 year end …   Wikipedia

  • eastern — [[t]i͟ːstə(r)n[/t]] ♦♦ 1) ADJ: ADJ n Eastern means in or from the east of a region, state, or country. ...Eastern Europe. ...Pakistan s eastern city of Lahore. ...France s eastern border with Germany. 2) ADJ: ADJ n Eastern means coming from or… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»